5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network
Giá cả 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 33.2951 RCN.
Bao nhiêu 5 KGS trong RCN?
07 20, 2023
5 KGS = 33.2951 RCN
▼ -4.47 %
5 RCN = 0.75 KGS
1 KGS = 6.659014 RCN
Lịch sử thay đổi giá 5 KGS trong RCN
Thống kê chi phí 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.499 RCN |
Tối đa | 36.3847 RCN |
Bình quân gia quyền | 34.1063 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.4054 RCN |
Tối đa | 36.3847 RCN |
Bình quân gia quyền | 30.3866 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.7613 RCN |
Tối đa | 36.3847 RCN |
Bình quân gia quyền | 22.76 RCN |
Thay đổi chi phí 5 KGS đến RCN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5 som Kyrgyzstan chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi -7.86% (36.1367 RCN — 33.2951 RCN)
Thay đổi chi phí 5 KGS đến RCN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5 som Kyrgyzstan chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 24.68% (26.7042 RCN — 33.2951 RCN)
Thay đổi chi phí 5 KGS đến RCN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5 som Kyrgyzstan chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 105.91% (16.1695 RCN — 33.2951 RCN)
Thay đổi chi phí 5 KGS đến RCN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5 som Kyrgyzstan chống lại Ripio Credit Network thay đổi bởi 2777.79% (1.156966 RCN — 33.2951 RCN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 KGS trong RCN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 som Kyrgyzstan (KGS) trong Ripio Credit Network (RCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 som Kyrgyzstan (KGS) trong Ripio Credit Network (RCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network trong 30 ngày tới*
21/06 | 32.1888 RCN | ▼ -3.32 % |
22/06 | 30.6613 RCN | ▼ -4.75 % |
23/06 | 31.4873 RCN | ▲ 2.69 % |
24/06 | 37.2524 RCN | ▲ 18.31 % |
25/06 | 37.5459 RCN | ▲ 0.79 % |
26/06 | 44.7026 RCN | ▲ 19.06 % |
27/06 | 45.214 RCN | ▲ 1.14 % |
28/06 | 45.2273 RCN | ▲ 0.03 % |
29/06 | 43.9456 RCN | ▼ -2.83 % |
30/06 | 42.2896 RCN | ▼ -3.77 % |
01/07 | 42.0337 RCN | ▼ -0.61 % |
02/07 | 41.5086 RCN | ▼ -1.25 % |
03/07 | 40.9357 RCN | ▼ -1.38 % |
04/07 | 42.0104 RCN | ▲ 2.63 % |
05/07 | 42.2894 RCN | ▲ 0.66 % |
06/07 | 43.0584 RCN | ▲ 1.82 % |
07/07 | 43.5306 RCN | ▲ 1.1 % |
08/07 | 43.2315 RCN | ▼ -0.69 % |
09/07 | 42.9887 RCN | ▼ -0.56 % |
10/07 | 43.2892 RCN | ▲ 0.7 % |
11/07 | 42.9062 RCN | ▼ -0.88 % |
12/07 | 43.339 RCN | ▲ 1.01 % |
13/07 | 42.138 RCN | ▼ -2.77 % |
14/07 | 41.182 RCN | ▼ -2.27 % |
15/07 | 41.8203 RCN | ▲ 1.55 % |
16/07 | 42.8208 RCN | ▲ 2.39 % |
17/07 | 43.33 RCN | ▲ 1.19 % |
18/07 | 43.2745 RCN | ▼ -0.13 % |
19/07 | 43.6027 RCN | ▲ 0.76 % |
20/07 | 43.7594 RCN | ▲ 0.36 % |
* — Giá ước tính của 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 31.5797 RCN | ▼ -5.15 % |
01/07 — 07/07 | 35.2197 RCN | ▲ 11.53 % |
08/07 — 14/07 | 35.7105 RCN | ▲ 1.39 % |
15/07 — 21/07 | 42.081 RCN | ▲ 17.84 % |
22/07 — 28/07 | 34.6547 RCN | ▼ -17.65 % |
29/07 — 04/08 | 32.9068 RCN | ▼ -5.04 % |
05/08 — 11/08 | 41.3374 RCN | ▲ 25.62 % |
12/08 — 18/08 | 41.8685 RCN | ▲ 1.28 % |
19/08 — 25/08 | 37.075 RCN | ▼ -11.45 % |
26/08 — 01/09 | 39.9298 RCN | ▲ 7.7 % |
02/09 — 08/09 | 40.243 RCN | ▲ 0.78 % |
09/09 — 15/09 | 40.8281 RCN | ▲ 1.45 % |
Giá ước tính của 5 som Kyrgyzstan trong Ripio Credit Network cho năm sau*
07/2024 | 33.2131 RCN | ▼ -0.25 % |
08/2024 | 33.8259 RCN | ▲ 1.84 % |
09/2024 | 25.2009 RCN | ▼ -25.5 % |
10/2024 | 46.8839 RCN | ▲ 86.04 % |
11/2024 | 58.7796 RCN | ▲ 25.37 % |
12/2024 | 55.9046 RCN | ▼ -4.89 % |
01/2025 | 49.6533 RCN | ▼ -11.18 % |
02/2025 | 46.7743 RCN | ▼ -5.8 % |
03/2025 | 58.1573 RCN | ▲ 24.34 % |
04/2025 | 74.2244 RCN | ▲ 27.63 % |
05/2025 | 65.7885 RCN | ▼ -11.37 % |
06/2025 | 68.9918 RCN | ▲ 4.87 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/RCN
FAQ
Giá bao nhiêu 5 KGS trong RCN hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network Là - 33.2951 RCN
Nó có giá bao nhiêu 5 KGS trong RCN Ngày mai 2024.06.21?
Ngày mai 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network sẽ có giá - 32 rcn
Nó có giá bao nhiêu 5 KGS trong RCN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 KGS trong RCN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 KGS trong RCN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 som Kyrgyzstan đến Ripio Credit Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.