1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit
Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 15, 2024, Là 0.64468 TNC.
Bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC?
04 15, 2024
1,000 UZS = 0.64468 TNC
▼ -20.55 %
1,000 TNC = 1,551,157 UZS
1 UZS = 0.00064468 TNC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong TNC
Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.31302 TNC |
Tối đa | 29.3061 TNC |
Bình quân gia quyền | 10.9483 TNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31302 TNC |
Tối đa | 894.53 TNC |
Bình quân gia quyền | 354.07 TNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31302 TNC |
Tối đa | 894.53 TNC |
Bình quân gia quyền | 107.65 TNC |
Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến TNC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -32.97% (0.96185 TNC — 0.64468 TNC)
Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến TNC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.88% (554.02 TNC — 0.64468 TNC)
Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến TNC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -13.22% (0.74292 TNC — 0.64468 TNC)
Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến TNC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 15, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.36% (100.42 TNC — 0.64468 TNC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong TNC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Trinity Network Credit (TNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Trinity Network Credit (TNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit trong 30 ngày tới*
22/06 | 0.99304659 TNC | ▲ 54.04 % |
23/06 | 1.465984 TNC | ▲ 47.62 % |
24/06 | 1.423387 TNC | ▼ -2.91 % |
25/06 | -0.02429832 TNC | ▼ -101.71 % |
26/06 | -0.16132318 TNC | ▲ 563.93 % |
27/06 | -0.10466396 TNC | ▼ -35.12 % |
28/06 | -0.0973652 TNC | ▼ -6.97 % |
29/06 | -0.1468656 TNC | ▲ 50.84 % |
30/06 | -0.4874025 TNC | ▲ 231.87 % |
01/07 | -0.45058687 TNC | ▼ -7.55 % |
02/07 | -0.38773442 TNC | ▼ -13.95 % |
03/07 | -1.10458641 TNC | ▲ 184.88 % |
04/07 | -1.19472448 TNC | ▲ 8.16 % |
05/07 | -0.56946876 TNC | ▼ -52.33 % |
06/07 | -0.29077939 TNC | ▼ -48.94 % |
07/07 | -1.53157768 TNC | ▲ 426.71 % |
08/07 | -4.0492304 TNC | ▲ 164.38 % |
09/07 | -7.12252351 TNC | ▲ 75.9 % |
10/07 | -8.2224639 TNC | ▲ 15.44 % |
11/07 | -7.67041914 TNC | ▼ -6.71 % |
12/07 | -12.88092067 TNC | ▲ 67.93 % |
13/07 | -2.63691814 TNC | ▼ -79.53 % |
14/07 | -0.58790592 TNC | ▼ -77.7 % |
15/07 | -0.54815651 TNC | ▼ -6.76 % |
16/07 | -0.57382678 TNC | ▲ 4.68 % |
17/07 | -1.7904007 TNC | ▲ 212.01 % |
18/07 | -1.02726881 TNC | ▼ -42.62 % |
19/07 | -0.35902378 TNC | ▼ -65.05 % |
20/07 | -0.13648432 TNC | ▼ -61.98 % |
21/07 | -0.07049681 TNC | ▼ -48.35 % |
* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.68769897 TNC | ▲ 6.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.84270694 TNC | ▲ 22.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.97250637 TNC | ▲ 15.4 % |
15/07 — 21/07 | 1.015763 TNC | ▲ 4.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.9789677 TNC | ▼ -3.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.08813847 TNC | ▼ -91 % |
05/08 — 11/08 | -0.00436586 TNC | ▼ -104.95 % |
12/08 — 18/08 | -0.00709756 TNC | ▲ 62.57 % |
19/08 — 25/08 | -0.00732812 TNC | ▲ 3.25 % |
26/08 — 01/09 | -0.01503485 TNC | ▲ 105.17 % |
02/09 — 08/09 | -0.00856672 TNC | ▼ -43.02 % |
09/09 — 15/09 | 0.00053008 TNC | ▼ -106.19 % |
Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Trinity Network Credit cho năm sau*
07/2024 | 0.63389583 TNC | ▼ -1.67 % |
08/2024 | 55.0017 TNC | ▲ 8576.78 % |
09/2024 | 16.8293 TNC | ▼ -69.4 % |
10/2024 | 16.7002 TNC | ▼ -0.77 % |
11/2024 | 15.8241 TNC | ▼ -5.25 % |
12/2024 | 17.3583 TNC | ▲ 9.7 % |
01/2025 | 17.351 TNC | ▼ -0.04 % |
02/2025 | 97.3476 TNC | ▲ 461.05 % |
03/2025 | 13,761 TNC | ▲ 14036.35 % |
04/2025 | -3,122.71697974 TNC | ▼ -122.69 % |
05/2025 | -2,113.22036197 TNC | ▼ -32.33 % |
06/2025 | 153.9 TNC | ▼ -107.28 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/TNC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC hôm nay, 04 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit Là - 0.64468 TNC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC Ngày mai 2024.06.22?
Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit sẽ có giá - 1 tnc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong TNC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Trinity Network Credit cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.