100 vàng đến shilling Tanzania

Giá cả 100 vàng đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 20, 2024, Là 578,193,613 TZS.

Bao nhiêu 100 XAU trong TZS?

06 20, 2024
100 XAU = 578,193,613 TZS
▲ 1.76 %
100 TZS = 0 XAU
1 XAU = 5,781,936 TZS

Lịch sử thay đổi giá 100 XAU trong TZS

Thống kê chi phí 100 vàng trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 554,025,587 TZS
Tối đa 577,951,065 TZS
Bình quân gia quyền 563,492,204 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 506,089,347 TZS
Tối đa 583,333,168 TZS
Bình quân gia quyền 559,330,207 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 418,318,181 TZS
Tối đa 583,333,168 TZS
Bình quân gia quyền 483,308,202 TZS

Thay đổi chi phí 100 XAU đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) giá bán 100 vàng chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 0.04% (577,951,212 TZS — 578,193,613 TZS)

Thay đổi chi phí 100 XAU đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) giá của 100 vàng chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 13.69% (508,565,927 TZS — 578,193,613 TZS)

Thay đổi chi phí 100 XAU đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) giá của 100 vàng chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 37.08% (421,792,531 TZS — 578,193,613 TZS)

Thay đổi chi phí 100 XAU đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 20, 2024) giá của 100 vàng chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 1484658.16% (38,942 TZS — 578,193,613 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 XAU trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 vàng (XAU) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 vàng (XAU) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 vàng trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 vàng trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

22/06 571,485,897 TZS ▼ -1.16 %
23/06 563,345,575 TZS ▼ -1.42 %
24/06 557,129,728 TZS ▼ -1.1 %
25/06 554,185,582 TZS ▼ -0.53 %
26/06 554,046,067 TZS ▼ -0.03 %
27/06 556,981,639 TZS ▲ 0.53 %
28/06 558,267,976 TZS ▲ 0.23 %
29/06 559,345,119 TZS ▲ 0.19 %
30/06 555,856,427 TZS ▼ -0.62 %
01/07 555,059,906 TZS ▼ -0.14 %
02/07 553,078,675 TZS ▼ -0.36 %
03/07 553,078,749 TZS ▲ 0 %
04/07 552,424,605 TZS ▼ -0.12 %
05/07 554,105,588 TZS ▲ 0.3 %
06/07 558,177,773 TZS ▲ 0.73 %
07/07 562,967,768 TZS ▲ 0.86 %
08/07 557,569,702 TZS ▼ -0.96 %
09/07 555,447,934 TZS ▼ -0.38 %
10/07 556,318,813 TZS ▲ 0.16 %
11/07 557,205,589 TZS ▲ 0.16 %
12/07 557,004,002 TZS ▼ -0.04 %
13/07 557,962,706 TZS ▲ 0.17 %
14/07 556,837,369 TZS ▼ -0.2 %
15/07 560,804,736 TZS ▲ 0.71 %
16/07 566,072,308 TZS ▲ 0.94 %
17/07 566,937,148 TZS ▲ 0.15 %
18/07 563,814,263 TZS ▼ -0.55 %
19/07 561,829,590 TZS ▼ -0.35 %
20/07 563,226,850 TZS ▲ 0.25 %
21/07 565,249,262 TZS ▲ 0.36 %

* — Giá ước tính của 100 vàng trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 vàng trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 vàng trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 579,250,766 TZS ▲ 0.18 %
01/07 — 07/07 602,211,796 TZS ▲ 3.96 %
08/07 — 14/07 596,341,333 TZS ▼ -0.97 %
15/07 — 21/07 591,167,385 TZS ▼ -0.87 %
22/07 — 28/07 584,337,192 TZS ▼ -1.16 %
29/07 — 04/08 589,085,990 TZS ▲ 0.81 %
05/08 — 11/08 613,154,823 TZS ▲ 4.09 %
12/08 — 18/08 595,695,340 TZS ▼ -2.85 %
19/08 — 25/08 591,665,503 TZS ▼ -0.68 %
26/08 — 01/09 595,980,048 TZS ▲ 0.73 %
02/09 — 08/09 601,135,503 TZS ▲ 0.87 %
09/09 — 15/09 603,173,196 TZS ▲ 0.34 %

Giá ước tính của 100 vàng trong shilling Tanzania cho năm sau*

07/2024 576,425,271 TZS ▼ -0.31 %
08/2024 590,418,108 TZS ▲ 2.43 %
09/2024 580,805,615 TZS ▼ -1.63 %
10/2024 612,575,370 TZS ▲ 5.47 %
11/2024 618,206,952 TZS ▲ 0.92 %
12/2024 615,024,613 TZS ▼ -0.51 %
01/2025 629,819,441 TZS ▲ 2.41 %
02/2025 635,807,601 TZS ▲ 0.95 %
03/2025 694,218,580 TZS ▲ 9.19 %
04/2025 734,448,993 TZS ▲ 5.8 %
05/2025 728,498,338 TZS ▼ -0.81 %
06/2025 743,922,579 TZS ▲ 2.12 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 XAU trong TZS hôm nay, 06 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 vàng đến shilling Tanzania Là - 578,193,613 TZS

Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong TZS Ngày mai 2024.06.22?

Ngày mai 100 vàng đến shilling Tanzania sẽ có giá - 571,485,897 tzs

Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 XAU trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 vàng đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu