Tỷ giá hối đoái Lek Albania (ALL)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ALL:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Lek Albania
Lịch sử của USD/ALL thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Lek Albania (ALL)
Số lượng tiền tệ phổ biến Lek Albania (ALL)
- 5 ALL → 364.79 KZT
- 200 ALL → 14,591 KZT
- 2000 ALL → 1,197,946 START
- 1000 ALL → 72,957 KZT
- 2000 ALL → 145,915 KZT
- 500 ALL → 36,479 KZT
- 10 ALL → 729.57 KZT
- 100 ALL → 7,296 KZT
- 10 ALL → 312.6 FUN
- 200 ALL → 1.857183 NEO
- 2000 ALL → 27,859 EVX
- 5000 ALL → 364,787 KZT
- 5000 REP → 29,028 ALL
- 1000 JPY → 38.37 ALL
- 5000 KRW → 22.01 ALL
- 10 XDN → 0 ALL
- 500 MKR → 8,760,005 ALL
- 2000 JPY → 76.75 ALL
- 1 BTC → 381,949 ALL
- 5 TOP → 0.01 ALL
- 10 FUN → 0.32 ALL
- 2 BLOCK → 19.39 ALL
- 2000 EVX → 143.58 ALL
- 5000 EVX → 358.95 ALL