Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia (ETB)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ETB:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về birr Ethiopia
Lịch sử của USD/ETB thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
Số lượng tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
- 100 ETB → 1.74 USD
- 1 ETB → 72.44 TOP
- 200 ETB → 14,489 TOP
- 10 ETB → 724.43 TOP
- 50 ETB → 3,622 TOP
- 5 ETB → 362.22 TOP
- 2 ETB → 144.89 TOP
- 1000 ETB → 72,443 TOP
- 2000 ETB → 144,887 TOP
- 500 ETB → 36,222 TOP
- 5000 ETB → 362,217 TOP
- 100 ETB → 7,244 TOP
- 100 USD → 5,753 ETB
- 10 BLOCK → 919.45 ETB
- 5 EMC → 52.87 ETB
- 2000 KMD → 46,532 ETB
- 5000 USD → 287,659 ETB
- 5000 GBP → 359,452 ETB
- 1000 PIRL → 1,127 ETB
- 2000 USD → 115,063 ETB
- 1 USD → 57.53 ETB
- 5 GBP → 359.45 ETB
- 200 EMC → 2,115 ETB
- 50 PYG → 0.39 ETB