Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru (PEN)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PEN:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về nuevo sol Peru
Lịch sử của USD/PEN thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến nuevo sol Peru (PEN)
Số lượng tiền tệ phổ biến nuevo sol Peru (PEN)
- 5 PEN → 90,761 NCASH
- 10 PEN → 0.23311688 SLS
- 5000 PEN → 90,761,207 NCASH
- 5 PEN → 434.71 GAME
- 5000 PEN → 65.2366 CNX
- 1 PEN → 0.04484261 FIL
- 10 PEN → 17.0531 FSN
- 100 PEN → 1.304732 CNX
- 10 PEN → 126,395 DTA
- 1000 PEN → 12,639,466 DTA
- 5000 PEN → 434,715 GAME
- 10 PEN → 0.13047317 CNX
- 10 LOOM → 3.46 PEN
- 5 INR → 0.23 PEN
- 500 POLY → 200.5 PEN
- 1 HTML → 0 PEN
- 100 GNO → 128,087 PEN
- 200 POLY → 80.2 PEN
- 1 POLY → 0.4 PEN
- 2 BRL → 1.47 PEN
- 50 POLY → 20.05 PEN
- 5 POLY → 2 PEN
- 2000 GNO → 2,561,731 PEN
- 5000 CNX → 383,221 PEN