Tỷ giá hối đoái riyal Saudi (SAR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về riyal Saudi
Lịch sử của USD/SAR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến riyal Saudi (SAR)
Số lượng tiền tệ phổ biến riyal Saudi (SAR)
- 5000 SAR → 28,533,394 LAK
- 2000 SAR → 12,879 FLO
- 2000 SAR → 25,523 EGP
- 200 SAR → 2,552 EGP
- 10 SAR → 246.05 RUB
- 2000 SAR → 1,552 POWR
- 2 SAR → 272.2 CND
- 1 SAR → 2,471 RDD
- 5000 SAR → 369,891 DBC
- 10 SAR → 739.78 DBC
- 2 SAR → 12.8795 FLO
- 1000 SAR → 73,978 DBC
- 50 STD → 0.01 SAR
- 2000 FLO → 310.57 SAR
- 100 EUR → 401.4 SAR
- 5 REN → 1.17 SAR
- 1 REN → 0.23 SAR
- 2000 REN → 469.92 SAR
- 2000 EGP → 156.72 SAR
- 1000 EUR → 4,014 SAR
- 1 RDD → 0 SAR
- 500 EUR → 2,007 SAR
- 200 EUR → 802.79 SAR
- 50 EUR → 200.7 SAR