Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TRY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của USD/TRY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Số lượng tiền tệ phổ biến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
- 10 TRY → 0.13456362 THETA
- 200 TRY → 1.258077 CHAT
- 5000 TRY → 31.4519 CHAT
- 1000 TRY → 3,798 RDN
- 2000 TRY → 3.693543 AUTO
- 10 TRY → 83.2586 SNGLS
- 100 TRY → 33.2793 0xBTC
- 5 TRY → 59.69 AMD
- 10 TRY → 119.38 AMD
- 100 TRY → 14.0206 SYS
- 1 TRY → 11.94 AMD
- 2000 TRY → 0.10363782 BNB
- 20 EUR → 695.84 TRY
- 49 USD → 1,593 TRY
- 2000 PASC → 172.62 TRY
- 100 JPY → 20.56 TRY
- 10 MYR → 68.19 TRY
- 3 USD → 97.52 TRY
- 5000 XCP → 1,521,511 TRY
- 4 USD → 130.03 TRY
- 10 USD → 325.08 TRY
- 200 XMR → 778,987 TRY
- 1 USD → 32.51 TRY
- 30 USD → 975.24 TRY