Tỷ giá hối đoái CFA franc Trung Phi (XAF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XAF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về CFA franc Trung Phi
Lịch sử của USD/XAF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến CFA franc Trung Phi (XAF)
Số lượng tiền tệ phổ biến CFA franc Trung Phi (XAF)
- 5000 XAF → 15.4453 STORJ
- 200 XAF → 4,609 YOYOW
- 50 XAF → 0.07646035 TUSD
- 1 XAF → 0.00076471 THETA
- 500 XAF → 0.76148531 GUSD
- 2000 XAF → 23.4912 GNT
- 2000 XAF → 11.1 QAR
- 500 XAF → 0.0013409 BNB
- 1000 XAF → 5.55 QAR
- 5 XAF → 0.01 FKP
- 500 XAF → 5.96 HKD
- 1000 XAF → 11.7456 GNT
- 5000 EUR → 3,493,874 XAF
- 1000 DASH → 18,322,433 XAF
- 200 HKD → 16,771 XAF
- 50 HKD → 4,193 XAF
- 5000 XIN → 978,184,496 XAF
- 10 CLAM → 6,578 XAF
- 5 HKD → 419.29 XAF
- 2000 HKD → 167,714 XAF
- 10 HKD → 838.57 XAF
- 2 HKD → 167.71 XAF
- 2000 ATOM → 11,123,555 XAF
- 500 HKD → 41,929 XAF