Tỷ giá hối đoái Bela chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/XIN
Lịch sử thay đổi trong BELA/XIN tỷ giá
BELA/XIN tỷ giá
11 23, 2020
1 BELA = 0.00001368 XIN
▼ -5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (0.00001096 XIN — 0.00001368 XIN)
Thay đổi trong BELA/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -20.7% (0.00001725 XIN — 0.00001368 XIN)
Thay đổi trong BELA/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 146.93% (0.00000554 XIN — 0.00001368 XIN)
Thay đổi trong BELA/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 146.93% (0.00000554 XIN — 0.00001368 XIN)
Bela/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | -0.00000402 XIN | ▼ -129.42 % |
30/06 | -0.00000413 XIN | ▲ 2.68 % |
01/07 | -0.00000437 XIN | ▲ 5.68 % |
02/07 | -0.00000571 XIN | ▲ 30.69 % |
03/07 | -0.00000619 XIN | ▲ 8.42 % |
04/07 | -0.00000508 XIN | ▼ -17.83 % |
05/07 | -0.00000518 XIN | ▲ 1.96 % |
06/07 | -0.00000517 XIN | ▼ -0.29 % |
07/07 | -0.0000051 XIN | ▼ -1.37 % |
08/07 | -0.00000205 XIN | ▼ -59.83 % |
09/07 | -0.00000326 XIN | ▲ 59.14 % |
10/07 | -0.12589444 XIN | ▲ 3862584.65 % |
11/07 | -0.00446609 XIN | ▼ -96.45 % |
12/07 | -0.00457715 XIN | ▲ 2.49 % |
13/07 | -0.00454959 XIN | ▼ -0.6 % |
14/07 | -0.00462653 XIN | ▲ 1.69 % |
15/07 | -0.00466883 XIN | ▲ 0.91 % |
16/07 | -0.00468818 XIN | ▲ 0.41 % |
17/07 | -0.00473531 XIN | ▲ 1.01 % |
18/07 | -0.00476152 XIN | ▲ 0.55 % |
19/07 | -0.00473869 XIN | ▼ -0.48 % |
20/07 | -0.00473321 XIN | ▼ -0.12 % |
21/07 | -0.00482047 XIN | ▲ 1.84 % |
22/07 | -0.00492217 XIN | ▲ 2.11 % |
23/07 | -0.00514985 XIN | ▲ 4.63 % |
24/07 | -0.0051267 XIN | ▼ -0.45 % |
25/07 | -0.00508095 XIN | ▼ -0.89 % |
26/07 | -0.00520633 XIN | ▲ 2.47 % |
27/07 | -0.00526761 XIN | ▲ 1.18 % |
28/07 | -0.00525186 XIN | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | -0.00000347 XIN | ▼ -125.33 % |
08/07 — 14/07 | -0.20416327 XIN | ▲ 5892004.51 % |
15/07 — 21/07 | -0.01080033 XIN | ▼ -94.71 % |
22/07 — 28/07 | -0.00632208 XIN | ▼ -41.46 % |
29/07 — 04/08 | -0.00602742 XIN | ▼ -4.66 % |
05/08 — 11/08 | -0.00642956 XIN | ▲ 6.67 % |
12/08 — 18/08 | -0.00654305 XIN | ▲ 1.77 % |
19/08 — 25/08 | -0.00753191 XIN | ▲ 15.11 % |
26/08 — 01/09 | -0.01029024 XIN | ▲ 36.62 % |
02/09 — 08/09 | -0.00811596 XIN | ▼ -21.13 % |
09/09 — 15/09 | -0.00864443 XIN | ▲ 6.51 % |
16/09 — 22/09 | -0.00911464 XIN | ▲ 5.44 % |
Bela/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00001862 XIN | ▲ 36.13 % |
08/2024 | 0.00001236 XIN | ▼ -33.61 % |
09/2024 | 0.00001096 XIN | ▼ -11.37 % |
10/2024 | 0.00001419 XIN | ▲ 29.53 % |
11/2024 | -0.0000051 XIN | ▼ -135.93 % |
12/2024 | -0.28420624 XIN | ▲ 5572330.41 % |
01/2025 | -0.03243031 XIN | ▼ -88.59 % |
02/2025 | -0.03009973 XIN | ▼ -7.19 % |
Bela/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000021 XIN |
Tối đa | 0.00002028 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.01221211 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000021 XIN |
Tối đa | 0.00002028 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.08102566 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000021 XIN |
Tối đa | 0.00002317 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.32349892 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: