Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong EGP/YOYOW tỷ giá
EGP/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 EGP = 489.09 YOYOW
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3603.27% (13.207 YOYOW — 489.09 YOYOW)
Thay đổi trong EGP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3534.1% (13.4583 YOYOW — 489.09 YOYOW)
Thay đổi trong EGP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3534.1% (13.4583 YOYOW — 489.09 YOYOW)
Thay đổi trong EGP/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 5672.74% (8.472392 YOYOW — 489.09 YOYOW)
Bảng Ai Cập/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 574.47 YOYOW | ▲ 17.46 % |
23/06 | 637.8 YOYOW | ▲ 11.02 % |
24/06 | 709.29 YOYOW | ▲ 11.21 % |
25/06 | 658.06 YOYOW | ▼ -7.22 % |
26/06 | 693.39 YOYOW | ▲ 5.37 % |
27/06 | 703.51 YOYOW | ▲ 1.46 % |
28/06 | 729.64 YOYOW | ▲ 3.71 % |
29/06 | 771.56 YOYOW | ▲ 5.74 % |
30/06 | 784.96 YOYOW | ▲ 1.74 % |
01/07 | 822.71 YOYOW | ▲ 4.81 % |
02/07 | 895.79 YOYOW | ▲ 8.88 % |
03/07 | 927.29 YOYOW | ▲ 3.52 % |
04/07 | 863.37 YOYOW | ▼ -6.89 % |
05/07 | 847.38 YOYOW | ▼ -1.85 % |
06/07 | 862.9 YOYOW | ▲ 1.83 % |
07/07 | 850.42 YOYOW | ▼ -1.45 % |
08/07 | 2,439 YOYOW | ▲ 186.83 % |
09/07 | 3,983 YOYOW | ▲ 63.27 % |
10/07 | 4,229 YOYOW | ▲ 6.2 % |
11/07 | 5,189 YOYOW | ▲ 22.68 % |
12/07 | 5,338 YOYOW | ▲ 2.87 % |
13/07 | 6,127 YOYOW | ▲ 14.78 % |
14/07 | 7,254 YOYOW | ▲ 18.41 % |
15/07 | 12,848 YOYOW | ▲ 77.11 % |
16/07 | 18,106 YOYOW | ▲ 40.92 % |
17/07 | 18,177 YOYOW | ▲ 0.39 % |
18/07 | 18,090 YOYOW | ▼ -0.48 % |
19/07 | 17,993 YOYOW | ▼ -0.54 % |
20/07 | 17,993 YOYOW | ▲ 0 % |
21/07 | 17,990 YOYOW | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 503.58 YOYOW | ▲ 2.96 % |
01/07 — 07/07 | 552.99 YOYOW | ▲ 9.81 % |
08/07 — 14/07 | 467.39 YOYOW | ▼ -15.48 % |
15/07 — 21/07 | 496.64 YOYOW | ▲ 6.26 % |
22/07 — 28/07 | 565.32 YOYOW | ▲ 13.83 % |
29/07 — 04/08 | 458.89 YOYOW | ▼ -18.83 % |
05/08 — 11/08 | 339.76 YOYOW | ▼ -25.96 % |
12/08 — 18/08 | 460.85 YOYOW | ▲ 35.64 % |
19/08 — 25/08 | 537.07 YOYOW | ▲ 16.54 % |
26/08 — 01/09 | 4,642 YOYOW | ▲ 764.3 % |
02/09 — 08/09 | 13,309 YOYOW | ▲ 186.72 % |
09/09 — 15/09 | 13,307 YOYOW | ▼ -0.01 % |
Bảng Ai Cập/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 449.71 YOYOW | ▼ -8.05 % |
08/2024 | 279.59 YOYOW | ▼ -37.83 % |
09/2024 | 370.46 YOYOW | ▲ 32.5 % |
10/2024 | 308.74 YOYOW | ▼ -16.66 % |
11/2024 | 251.7 YOYOW | ▼ -18.48 % |
12/2024 | 349.36 YOYOW | ▲ 38.8 % |
01/2025 | 543.03 YOYOW | ▲ 55.44 % |
02/2025 | 853.79 YOYOW | ▲ 57.22 % |
03/2025 | 1,328 YOYOW | ▲ 55.51 % |
04/2025 | 1,714 YOYOW | ▲ 29.06 % |
05/2025 | 2,249 YOYOW | ▲ 31.25 % |
06/2025 | 60,073 YOYOW | ▲ 2570.94 % |
Bảng Ai Cập/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.8359 YOYOW |
Tối đa | 493.67 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 153.12 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5047 YOYOW |
Tối đa | 493.67 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 87.062 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.5047 YOYOW |
Tối đa | 493.67 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 87.062 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: