Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/TERN
Lịch sử thay đổi trong ELLA/TERN tỷ giá
ELLA/TERN tỷ giá
11 23, 2020
1 ELLA = 0.91245274 TERN
▼ -8.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELLA/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 27.34% (0.71652477 TERN — 0.91245274 TERN)
Thay đổi trong ELLA/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 120.31% (0.41416352 TERN — 0.91245274 TERN)
Thay đổi trong ELLA/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 716.84% (0.11170504 TERN — 0.91245274 TERN)
Thay đổi trong ELLA/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 716.84% (0.11170504 TERN — 0.91245274 TERN)
Ellaism/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Ellaism/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.96466385 TERN | ▲ 5.72 % |
30/06 | 0.99472393 TERN | ▲ 3.12 % |
01/07 | 1.023475 TERN | ▲ 2.89 % |
02/07 | 1.075632 TERN | ▲ 5.1 % |
03/07 | 1.090765 TERN | ▲ 1.41 % |
04/07 | 0.98748855 TERN | ▼ -9.47 % |
05/07 | 1.055964 TERN | ▲ 6.93 % |
06/07 | 1.043451 TERN | ▼ -1.18 % |
07/07 | 0.93595028 TERN | ▼ -10.3 % |
08/07 | 0.95908851 TERN | ▲ 2.47 % |
09/07 | 0.96831408 TERN | ▲ 0.96 % |
10/07 | 1.226062 TERN | ▲ 26.62 % |
11/07 | 1.119296 TERN | ▼ -8.71 % |
12/07 | 1.061451 TERN | ▼ -5.17 % |
13/07 | 0.94670991 TERN | ▼ -10.81 % |
14/07 | 2.242831 TERN | ▲ 136.91 % |
15/07 | 2.079154 TERN | ▼ -7.3 % |
16/07 | 2.316731 TERN | ▲ 11.43 % |
17/07 | 2.312858 TERN | ▼ -0.17 % |
18/07 | 1.916621 TERN | ▼ -17.13 % |
19/07 | 2.31277 TERN | ▲ 20.67 % |
20/07 | 1.47514 TERN | ▼ -36.22 % |
21/07 | 1.666362 TERN | ▲ 12.96 % |
22/07 | 2.180272 TERN | ▲ 30.84 % |
23/07 | 3.114815 TERN | ▲ 42.86 % |
24/07 | 2.810624 TERN | ▼ -9.77 % |
25/07 | 2.779038 TERN | ▼ -1.12 % |
26/07 | 2.938668 TERN | ▲ 5.74 % |
27/07 | 3.024514 TERN | ▲ 2.92 % |
28/07 | 2.917919 TERN | ▼ -3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ellaism/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1.949262 TERN | ▲ 113.63 % |
08/07 — 14/07 | 1.039522 TERN | ▼ -46.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.83403216 TERN | ▼ -19.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.3534299 TERN | ▼ -57.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.38112259 TERN | ▲ 7.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.26869345 TERN | ▼ -29.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.70986792 TERN | ▲ 164.19 % |
19/08 — 25/08 | 0.77437426 TERN | ▲ 9.09 % |
26/08 — 01/09 | 0.74742585 TERN | ▼ -3.48 % |
02/09 — 08/09 | 1.645498 TERN | ▲ 120.16 % |
09/09 — 15/09 | 1.219137 TERN | ▼ -25.91 % |
16/09 — 22/09 | 1.845179 TERN | ▲ 51.35 % |
Ellaism/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.87174697 TERN | ▼ -4.46 % |
08/2024 | 0.83588334 TERN | ▼ -4.11 % |
09/2024 | 0.83516392 TERN | ▼ -0.09 % |
10/2024 | 2.573425 TERN | ▲ 208.13 % |
11/2024 | 6.248498 TERN | ▲ 142.81 % |
12/2024 | 0.65792699 TERN | ▼ -89.47 % |
01/2025 | 1.945879 TERN | ▲ 195.76 % |
02/2025 | 4.220209 TERN | ▲ 116.88 % |
Ellaism/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.53499901 TERN |
Tối đa | 1.01804 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.59822642 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25433307 TERN |
Tối đa | 1.01804 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.43039682 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06568804 TERN |
Tối đa | 1.133441 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.28627149 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến ELLA/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: