Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/XMY
Lịch sử thay đổi trong ELLA/XMY tỷ giá
ELLA/XMY tỷ giá
11 23, 2020
1 ELLA = 4.261212 XMY
▼ -2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELLA/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 2.47% (4.158636 XMY — 4.261212 XMY)
Thay đổi trong ELLA/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 97.84% (2.153846 XMY — 4.261212 XMY)
Thay đổi trong ELLA/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 432.65% (0.8 XMY — 4.261212 XMY)
Thay đổi trong ELLA/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 432.65% (0.8 XMY — 4.261212 XMY)
Ellaism/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Ellaism/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 4.008691 XMY | ▼ -5.93 % |
30/06 | 3.703233 XMY | ▼ -7.62 % |
01/07 | 3.711963 XMY | ▲ 0.24 % |
02/07 | 3.922521 XMY | ▲ 5.67 % |
03/07 | 3.950795 XMY | ▲ 0.72 % |
04/07 | 3.95439 XMY | ▲ 0.09 % |
05/07 | 4.055613 XMY | ▲ 2.56 % |
06/07 | 4.163441 XMY | ▲ 2.66 % |
07/07 | 4.281577 XMY | ▲ 2.84 % |
08/07 | 4.301116 XMY | ▲ 0.46 % |
09/07 | 4.460038 XMY | ▲ 3.69 % |
10/07 | 4.263516 XMY | ▼ -4.41 % |
11/07 | 4.084862 XMY | ▼ -4.19 % |
12/07 | 4.014082 XMY | ▼ -1.73 % |
13/07 | 3.697763 XMY | ▼ -7.88 % |
14/07 | 3.416535 XMY | ▼ -7.61 % |
15/07 | 3.070677 XMY | ▼ -10.12 % |
16/07 | 2.809557 XMY | ▼ -8.5 % |
17/07 | 2.808687 XMY | ▼ -0.03 % |
18/07 | 2.50005 XMY | ▼ -10.99 % |
19/07 | 4.534432 XMY | ▲ 81.37 % |
20/07 | 3.34196 XMY | ▼ -26.3 % |
21/07 | 4.107664 XMY | ▲ 22.91 % |
22/07 | 4.587772 XMY | ▲ 11.69 % |
23/07 | 4.694336 XMY | ▲ 2.32 % |
24/07 | 4.636025 XMY | ▼ -1.24 % |
25/07 | 4.396806 XMY | ▼ -5.16 % |
26/07 | 4.830406 XMY | ▲ 9.86 % |
27/07 | 4.736424 XMY | ▼ -1.95 % |
28/07 | 4.883083 XMY | ▲ 3.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ellaism/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 8.750534 XMY | ▲ 105.35 % |
08/07 — 14/07 | 4.687252 XMY | ▼ -46.43 % |
15/07 — 21/07 | 3.762767 XMY | ▼ -19.72 % |
22/07 — 28/07 | 4.894597 XMY | ▲ 30.08 % |
29/07 — 04/08 | 3.342279 XMY | ▼ -31.71 % |
05/08 — 11/08 | 3.444517 XMY | ▲ 3.06 % |
12/08 — 18/08 | 12.6577 XMY | ▲ 267.47 % |
19/08 — 25/08 | 7.633063 XMY | ▼ -39.7 % |
26/08 — 01/09 | 9.01425 XMY | ▲ 18.09 % |
02/09 — 08/09 | 6.779013 XMY | ▼ -24.8 % |
09/09 — 15/09 | 7.645884 XMY | ▲ 12.79 % |
16/09 — 22/09 | 8.612873 XMY | ▲ 12.65 % |
Ellaism/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.904972 XMY | ▼ -8.36 % |
08/2024 | 3.303943 XMY | ▼ -15.39 % |
09/2024 | 4.144663 XMY | ▲ 25.45 % |
10/2024 | 9.186546 XMY | ▲ 121.65 % |
11/2024 | 21.4314 XMY | ▲ 133.29 % |
12/2024 | 8.01339 XMY | ▼ -62.61 % |
01/2025 | 17.8106 XMY | ▲ 122.26 % |
02/2025 | 18.7325 XMY | ▲ 5.18 % |
Ellaism/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.557267 XMY |
Tối đa | 4.97611 XMY |
Bình quân gia quyền | 3.801434 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.466527 XMY |
Tối đa | 10.1325 XMY |
Bình quân gia quyền | 3.151818 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50078994 XMY |
Tối đa | 10.1325 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.893978 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ELLA/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: