Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ontology
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ontology tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ONT
Lịch sử thay đổi trong ERN/ONT tỷ giá
ERN/ONT tỷ giá
06 20, 2024
1 ERN = 12.282 ONT
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ontology, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ontology.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ONT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ONT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ontology, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ONT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ontology tiền tệ thay đổi bởi -14.39% (14.3461 ONT — 12.282 ONT)
Thay đổi trong ERN/ONT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ontology tiền tệ thay đổi bởi -42.36% (21.3082 ONT — 12.282 ONT)
Thay đổi trong ERN/ONT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ontology tiền tệ thay đổi bởi 46.25% (8.398051 ONT — 12.282 ONT)
Thay đổi trong ERN/ONT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 20, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ontology tiền tệ thay đổi bởi 8210.56% (0.14778726 ONT — 12.282 ONT)
nakfa Eritrea/Ontology dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Ontology dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 12.2022 ONT | ▼ -0.65 % |
22/06 | 12.3468 ONT | ▲ 1.18 % |
23/06 | 12.6539 ONT | ▲ 2.49 % |
24/06 | 12.5102 ONT | ▼ -1.14 % |
25/06 | 12.7029 ONT | ▲ 1.54 % |
26/06 | 12.4664 ONT | ▼ -1.86 % |
27/06 | 11.8014 ONT | ▼ -5.33 % |
28/06 | 11.5042 ONT | ▼ -2.52 % |
29/06 | 11.8434 ONT | ▲ 2.95 % |
30/06 | 12.166 ONT | ▲ 2.72 % |
01/07 | 12.1447 ONT | ▼ -0.18 % |
02/07 | 11.2626 ONT | ▼ -7.26 % |
03/07 | 11.0954 ONT | ▼ -1.48 % |
04/07 | 11.1464 ONT | ▲ 0.46 % |
05/07 | 10.9471 ONT | ▼ -1.79 % |
06/07 | 10.9479 ONT | ▲ 0.01 % |
07/07 | 10.6868 ONT | ▼ -2.38 % |
08/07 | 7.521657 ONT | ▼ -29.62 % |
09/07 | 10.9285 ONT | ▲ 45.29 % |
10/07 | 11.3686 ONT | ▲ 4.03 % |
11/07 | 11.3666 ONT | ▼ -0.02 % |
12/07 | 11.3182 ONT | ▼ -0.43 % |
13/07 | 10.7949 ONT | ▼ -4.62 % |
14/07 | 10.455 ONT | ▼ -3.15 % |
15/07 | 10.0425 ONT | ▼ -3.95 % |
16/07 | 9.888804 ONT | ▼ -1.53 % |
17/07 | 9.808292 ONT | ▼ -0.81 % |
18/07 | 9.69572 ONT | ▼ -1.15 % |
19/07 | 9.862957 ONT | ▲ 1.72 % |
20/07 | 12.8036 ONT | ▲ 29.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ontology cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Ontology dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 11.6888 ONT | ▼ -4.83 % |
01/07 — 07/07 | 7.67273 ONT | ▼ -34.36 % |
08/07 — 14/07 | 6.516521 ONT | ▼ -15.07 % |
15/07 — 21/07 | 6.05124 ONT | ▼ -7.14 % |
22/07 — 28/07 | 7.244653 ONT | ▲ 19.72 % |
29/07 — 04/08 | 8.141965 ONT | ▲ 12.39 % |
05/08 — 11/08 | 8.115208 ONT | ▼ -0.33 % |
12/08 — 18/08 | 8.377212 ONT | ▲ 3.23 % |
19/08 — 25/08 | 7.780873 ONT | ▼ -7.12 % |
26/08 — 01/09 | 8.245168 ONT | ▲ 5.97 % |
02/09 — 08/09 | 7.18549 ONT | ▼ -12.85 % |
09/09 — 15/09 | 10.0251 ONT | ▲ 39.52 % |
nakfa Eritrea/Ontology dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.7224 ONT | ▲ 3.59 % |
08/2024 | 12.8107 ONT | ▲ 0.69 % |
09/2024 | 12.744 ONT | ▼ -0.52 % |
10/2024 | 9.391805 ONT | ▼ -26.3 % |
11/2024 | 10.2261 ONT | ▲ 8.88 % |
12/2024 | 7.945241 ONT | ▼ -22.3 % |
01/2025 | 10.1846 ONT | ▲ 28.19 % |
02/2025 | 11.7357 ONT | ▲ 15.23 % |
03/2025 | 20.2909 ONT | ▲ 72.9 % |
04/2025 | 12.3541 ONT | ▼ -39.11 % |
05/2025 | 19.7595 ONT | ▲ 59.94 % |
06/2025 | 21.9186 ONT | ▲ 10.93 % |
nakfa Eritrea/Ontology thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20964697 ONT |
Tối đa | 15.0628 ONT |
Bình quân gia quyền | 10.2101 ONT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15596726 ONT |
Tối đa | 22.9028 ONT |
Bình quân gia quyền | 11.0542 ONT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15596726 ONT |
Tối đa | 24.643 ONT |
Bình quân gia quyền | 7.914721 ONT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ONT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ontology (ONT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ontology (ONT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: