Tỷ giá hối đoái FujiCoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJC/DAT
Lịch sử thay đổi trong FJC/DAT tỷ giá
FJC/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 FJC = 0.23655464 DAT
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FujiCoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FujiCoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FujiCoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 44.1% (0.16416187 DAT — 0.23655464 DAT)
Thay đổi trong FJC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 137.28% (0.09969441 DAT — 0.23655464 DAT)
Thay đổi trong FJC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 100.62% (0.11791451 DAT — 0.23655464 DAT)
Thay đổi trong FJC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 100.62% (0.11791451 DAT — 0.23655464 DAT)
FujiCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
FujiCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.28589909 DAT | ▲ 20.86 % |
30/06 | 0.29783438 DAT | ▲ 4.17 % |
01/07 | 0.31424967 DAT | ▲ 5.51 % |
02/07 | 0.33029251 DAT | ▲ 5.11 % |
03/07 | 0.33889743 DAT | ▲ 2.61 % |
04/07 | 0.34085111 DAT | ▲ 0.58 % |
05/07 | 0.31912989 DAT | ▼ -6.37 % |
06/07 | 0.30343999 DAT | ▼ -4.92 % |
07/07 | 0.30378266 DAT | ▲ 0.11 % |
08/07 | 0.32773909 DAT | ▲ 7.89 % |
09/07 | 0.32204126 DAT | ▼ -1.74 % |
10/07 | 0.32318394 DAT | ▲ 0.35 % |
11/07 | 0.34295822 DAT | ▲ 6.12 % |
12/07 | 0.3290458 DAT | ▼ -4.06 % |
13/07 | 0.33040927 DAT | ▲ 0.41 % |
14/07 | 0.32571144 DAT | ▼ -1.42 % |
15/07 | 0.31321609 DAT | ▼ -3.84 % |
16/07 | 0.31189619 DAT | ▼ -0.42 % |
17/07 | 0.32604927 DAT | ▲ 4.54 % |
18/07 | 0.31651621 DAT | ▼ -2.92 % |
19/07 | 0.31480401 DAT | ▼ -0.54 % |
20/07 | 0.31866801 DAT | ▲ 1.23 % |
21/07 | 0.32110841 DAT | ▲ 0.77 % |
22/07 | 0.32962593 DAT | ▲ 2.65 % |
23/07 | 0.3593002 DAT | ▲ 9 % |
24/07 | 0.36958905 DAT | ▲ 2.86 % |
25/07 | 0.37735605 DAT | ▲ 2.1 % |
26/07 | 0.40242354 DAT | ▲ 6.64 % |
27/07 | 0.3893384 DAT | ▼ -3.25 % |
28/07 | 0.38347881 DAT | ▼ -1.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FujiCoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FujiCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.19754173 DAT | ▼ -16.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.21041573 DAT | ▲ 6.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.26288006 DAT | ▲ 24.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.24570512 DAT | ▼ -6.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.25923018 DAT | ▲ 5.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.26831321 DAT | ▲ 3.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.28743674 DAT | ▲ 7.13 % |
19/08 — 25/08 | 0.46628608 DAT | ▲ 62.22 % |
26/08 — 01/09 | 0.47323698 DAT | ▲ 1.49 % |
02/09 — 08/09 | 0.50816419 DAT | ▲ 7.38 % |
09/09 — 15/09 | 0.51422527 DAT | ▲ 1.19 % |
16/09 — 22/09 | 0.57770829 DAT | ▲ 12.35 % |
FujiCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.1865469 DAT | ▼ -21.14 % |
08/2024 | 0.17772332 DAT | ▼ -4.73 % |
09/2024 | 0.17880354 DAT | ▲ 0.61 % |
10/2024 | 0.20407463 DAT | ▲ 14.13 % |
11/2024 | 0.14058677 DAT | ▼ -31.11 % |
12/2024 | 0.18302807 DAT | ▲ 30.19 % |
01/2025 | 0.30075701 DAT | ▲ 64.32 % |
02/2025 | 0.3662203 DAT | ▲ 21.77 % |
FujiCoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.1929108 DAT |
Tối đa | 0.2425994 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.20783959 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0862525 DAT |
Tối đa | 0.2425994 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.14833618 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0862525 DAT |
Tối đa | 0.2425994 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.11885401 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến FJC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: