Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ELLA
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ELLA tỷ giá
GBYTE/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 GBYTE = 3,182 ELLA
▲ 4.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -34.98% (4,894 ELLA — 3,182 ELLA)
Thay đổi trong GBYTE/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -57.56% (7,498 ELLA — 3,182 ELLA)
Thay đổi trong GBYTE/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.33% (21,690 ELLA — 3,182 ELLA)
Thay đổi trong GBYTE/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.33% (21,690 ELLA — 3,182 ELLA)
Obyte/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 3,518 ELLA | ▲ 10.54 % |
30/06 | 3,492 ELLA | ▼ -0.73 % |
01/07 | 3,493 ELLA | ▲ 0.02 % |
02/07 | 3,361 ELLA | ▼ -3.77 % |
03/07 | 3,490 ELLA | ▲ 3.83 % |
04/07 | 3,411 ELLA | ▼ -2.26 % |
05/07 | 3,202 ELLA | ▼ -6.13 % |
06/07 | 3,122 ELLA | ▼ -2.48 % |
07/07 | 3,085 ELLA | ▼ -1.2 % |
08/07 | 3,126 ELLA | ▲ 1.34 % |
09/07 | 3,330 ELLA | ▲ 6.51 % |
10/07 | 3,006 ELLA | ▼ -9.7 % |
11/07 | 2,775 ELLA | ▼ -7.71 % |
12/07 | 3,044 ELLA | ▲ 9.69 % |
13/07 | 3,168 ELLA | ▲ 4.08 % |
14/07 | 3,153 ELLA | ▼ -0.47 % |
15/07 | 3,679 ELLA | ▲ 16.68 % |
16/07 | 3,689 ELLA | ▲ 0.28 % |
17/07 | 3,352 ELLA | ▼ -9.13 % |
18/07 | 3,471 ELLA | ▲ 3.54 % |
19/07 | 2,074 ELLA | ▼ -40.25 % |
20/07 | 2,607 ELLA | ▲ 25.74 % |
21/07 | 2,325 ELLA | ▼ -10.83 % |
22/07 | 1,981 ELLA | ▼ -14.81 % |
23/07 | 1,886 ELLA | ▼ -4.76 % |
24/07 | 1,946 ELLA | ▲ 3.18 % |
25/07 | 2,057 ELLA | ▲ 5.68 % |
26/07 | 1,775 ELLA | ▼ -13.68 % |
27/07 | 1,802 ELLA | ▲ 1.48 % |
28/07 | 1,817 ELLA | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,434 ELLA | ▼ -54.94 % |
08/07 — 14/07 | 2,476 ELLA | ▲ 72.65 % |
15/07 — 21/07 | 2,797 ELLA | ▲ 12.98 % |
22/07 — 28/07 | 2,439 ELLA | ▼ -12.8 % |
29/07 — 04/08 | 3,826 ELLA | ▲ 56.87 % |
05/08 — 11/08 | 3,436 ELLA | ▼ -10.18 % |
12/08 — 18/08 | 993.76 ELLA | ▼ -71.08 % |
19/08 — 25/08 | 1,119 ELLA | ▲ 12.59 % |
26/08 — 01/09 | 975.87 ELLA | ▼ -12.78 % |
02/09 — 08/09 | 1,080 ELLA | ▲ 10.68 % |
09/09 — 15/09 | 809.17 ELLA | ▼ -25.08 % |
16/09 — 22/09 | 696.06 ELLA | ▼ -13.98 % |
Obyte/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,488 ELLA | ▲ 9.6 % |
08/2024 | 3,437 ELLA | ▼ -1.45 % |
09/2024 | 3,189 ELLA | ▼ -7.22 % |
10/2024 | 1,796 ELLA | ▼ -43.68 % |
11/2024 | 547.96 ELLA | ▼ -69.49 % |
12/2024 | 1,409 ELLA | ▲ 157.05 % |
01/2025 | 648.8 ELLA | ▼ -53.94 % |
02/2025 | 474.67 ELLA | ▼ -26.84 % |
Obyte/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,907 ELLA |
Tối đa | 6,067 ELLA |
Bình quân gia quyền | 4,331 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,907 ELLA |
Tối đa | 12,268 ELLA |
Bình quân gia quyền | 6,441 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,907 ELLA |
Tối đa | 33,184 ELLA |
Bình quân gia quyền | 15,188 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: