Tỷ giá hối đoái Grin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/MTL

Lịch sử thay đổi trong GRIN/MTL tỷ giá

GRIN/MTL tỷ giá

06 20, 2024
1 GRIN = 0.029495 MTL
▼ -5.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GRIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 36.19% (0.02165698 MTL — 0.029495 MTL)

Thay đổi trong GRIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (0.03037481 MTL — 0.029495 MTL)

Thay đổi trong GRIN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.98% (0.03469297 MTL — 0.029495 MTL)

Thay đổi trong GRIN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 20, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.49% (1.959284 MTL — 0.029495 MTL)

Grin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Grin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/06 0.02614596 MTL ▼ -11.35 %
22/06 0.02519606 MTL ▼ -3.63 %
23/06 0.02656848 MTL ▲ 5.45 %
24/06 0.0293289 MTL ▲ 10.39 %
25/06 0.02848064 MTL ▼ -2.89 %
26/06 0.02931153 MTL ▲ 2.92 %
27/06 0.02858456 MTL ▼ -2.48 %
28/06 0.02817131 MTL ▼ -1.45 %
29/06 0.02813378 MTL ▼ -0.13 %
30/06 0.02888634 MTL ▲ 2.67 %
01/07 0.03036016 MTL ▲ 5.1 %
02/07 0.02829123 MTL ▼ -6.81 %
03/07 0.02783523 MTL ▼ -1.61 %
04/07 0.02893423 MTL ▲ 3.95 %
05/07 0.0297387 MTL ▲ 2.78 %
06/07 0.0302089 MTL ▲ 1.58 %
07/07 0.03135475 MTL ▲ 3.79 %
08/07 0.03407687 MTL ▲ 8.68 %
09/07 0.0331144 MTL ▼ -2.82 %
10/07 0.03061683 MTL ▼ -7.54 %
11/07 0.0331468 MTL ▲ 8.26 %
12/07 0.03312213 MTL ▼ -0.07 %
13/07 0.03381455 MTL ▲ 2.09 %
14/07 0.03386431 MTL ▲ 0.15 %
15/07 0.03488993 MTL ▲ 3.03 %
16/07 0.03483898 MTL ▼ -0.15 %
17/07 0.03738681 MTL ▲ 7.31 %
18/07 0.03985906 MTL ▲ 6.61 %
19/07 0.04049035 MTL ▲ 1.58 %
20/07 0.03985976 MTL ▼ -1.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Grin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.02922893 MTL ▼ -0.9 %
01/07 — 07/07 0.03088097 MTL ▲ 5.65 %
08/07 — 14/07 0.03083487 MTL ▼ -0.15 %
15/07 — 21/07 0.02917217 MTL ▼ -5.39 %
22/07 — 28/07 0.02872817 MTL ▼ -1.52 %
29/07 — 04/08 0.02933178 MTL ▲ 2.1 %
05/08 — 11/08 0.02496272 MTL ▼ -14.9 %
12/08 — 18/08 0.02285859 MTL ▼ -8.43 %
19/08 — 25/08 0.02260959 MTL ▼ -1.09 %
26/08 — 01/09 0.02680151 MTL ▲ 18.54 %
02/09 — 08/09 0.03210316 MTL ▲ 19.78 %
09/09 — 15/09 0.03479979 MTL ▲ 8.4 %

Grin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.02820117 MTL ▼ -4.39 %
08/2024 0.02978057 MTL ▲ 5.6 %
09/2024 0.02556658 MTL ▼ -14.15 %
10/2024 0.0242277 MTL ▼ -5.24 %
11/2024 0.0270111 MTL ▲ 11.49 %
12/2024 0.06379272 MTL ▲ 136.17 %
01/2025 0.07021978 MTL ▲ 10.07 %
02/2025 0.04926111 MTL ▼ -29.85 %
03/2025 0.03868211 MTL ▼ -21.48 %
04/2025 0.03989074 MTL ▲ 3.12 %
05/2025 0.02709638 MTL ▼ -32.07 %
06/2025 0.03611966 MTL ▲ 33.3 %

Grin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01703956 MTL
Tối đa 0.03130711 MTL
Bình quân gia quyền 0.0234384 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01703956 MTL
Tối đa 0.03438721 MTL
Bình quân gia quyền 0.02649201 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01703956 MTL
Tối đa 0.06691 MTL
Bình quân gia quyền 0.03013726 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GRIN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu