Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/ZEL
Lịch sử thay đổi trong HRK/ZEL tỷ giá
HRK/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 HRK = 1.067506 ZEL
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.79% (2.126258 ZEL — 1.067506 ZEL)
Thay đổi trong HRK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.41% (7.855846 ZEL — 1.067506 ZEL)
Thay đổi trong HRK/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.43% (5.189891 ZEL — 1.067506 ZEL)
Thay đổi trong HRK/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.43% (5.189891 ZEL — 1.067506 ZEL)
kuna Croatia/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 0.95649131 ZEL | ▼ -10.4 % |
22/06 | 0.91679311 ZEL | ▼ -4.15 % |
23/06 | 0.9097719 ZEL | ▼ -0.77 % |
24/06 | 0.89962404 ZEL | ▼ -1.12 % |
25/06 | 0.90918342 ZEL | ▲ 1.06 % |
26/06 | 0.91449809 ZEL | ▲ 0.58 % |
27/06 | 0.95484598 ZEL | ▲ 4.41 % |
28/06 | 0.98374449 ZEL | ▲ 3.03 % |
29/06 | 0.98517816 ZEL | ▲ 0.15 % |
30/06 | 0.99653905 ZEL | ▲ 1.15 % |
01/07 | 0.95857283 ZEL | ▼ -3.81 % |
02/07 | 0.63263009 ZEL | ▼ -34 % |
03/07 | 0.55564012 ZEL | ▼ -12.17 % |
04/07 | 0.50758397 ZEL | ▼ -8.65 % |
05/07 | 0.52411609 ZEL | ▲ 3.26 % |
06/07 | 0.51870004 ZEL | ▼ -1.03 % |
07/07 | 0.51601188 ZEL | ▼ -0.52 % |
08/07 | 0.50889736 ZEL | ▼ -1.38 % |
09/07 | 0.5405512 ZEL | ▲ 6.22 % |
10/07 | 0.47614922 ZEL | ▼ -11.91 % |
11/07 | 0.42686664 ZEL | ▼ -10.35 % |
12/07 | 0.40436507 ZEL | ▼ -5.27 % |
13/07 | 0.37839386 ZEL | ▼ -6.42 % |
14/07 | 0.38162169 ZEL | ▲ 0.85 % |
15/07 | 0.39022796 ZEL | ▲ 2.26 % |
16/07 | 0.39620119 ZEL | ▲ 1.53 % |
17/07 | 0.3700677 ZEL | ▼ -6.6 % |
18/07 | 0.38118533 ZEL | ▲ 3 % |
19/07 | 0.40070305 ZEL | ▲ 5.12 % |
20/07 | 0.41987076 ZEL | ▲ 4.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 1.162678 ZEL | ▲ 8.92 % |
01/07 — 07/07 | 1.048787 ZEL | ▼ -9.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.79068359 ZEL | ▼ -24.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.94201584 ZEL | ▲ 19.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.24198204 ZEL | ▼ -74.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.24215415 ZEL | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.24765748 ZEL | ▲ 2.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.21333652 ZEL | ▼ -13.86 % |
19/08 — 25/08 | 0.22994409 ZEL | ▲ 7.78 % |
26/08 — 01/09 | 0.10062823 ZEL | ▼ -56.24 % |
02/09 — 08/09 | 0.08065447 ZEL | ▼ -19.85 % |
09/09 — 15/09 | 0.09487983 ZEL | ▲ 17.64 % |
kuna Croatia/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.111011 ZEL | ▲ 4.08 % |
08/2024 | 0.85447266 ZEL | ▼ -23.09 % |
09/2024 | 0.85888607 ZEL | ▲ 0.52 % |
10/2024 | 1.376937 ZEL | ▲ 60.32 % |
11/2024 | 1.648763 ZEL | ▲ 19.74 % |
12/2024 | 1.849838 ZEL | ▲ 12.2 % |
01/2025 | 1.664561 ZEL | ▼ -10.02 % |
02/2025 | 2.2957 ZEL | ▲ 37.92 % |
03/2025 | 1.780867 ZEL | ▼ -22.43 % |
04/2025 | 0.71692081 ZEL | ▼ -59.74 % |
05/2025 | 0.2009923 ZEL | ▼ -71.96 % |
06/2025 | 0.21749253 ZEL | ▲ 8.21 % |
kuna Croatia/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9745486 ZEL |
Tối đa | 2.061476 ZEL |
Bình quân gia quyền | 1.414265 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.9745486 ZEL |
Tối đa | 8.249329 ZEL |
Bình quân gia quyền | 3.50143 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9745486 ZEL |
Tối đa | 8.249329 ZEL |
Bình quân gia quyền | 4.89703 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: