Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ARDR
Lịch sử thay đổi trong ILS/ARDR tỷ giá
ILS/ARDR tỷ giá
06 20, 2024
1 ILS = 4.190637 ARDR
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 62.04% (2.58616 ARDR — 4.190637 ARDR)
Thay đổi trong ILS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 76.83% (2.369912 ARDR — 4.190637 ARDR)
Thay đổi trong ILS/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 1.45% (4.130563 ARDR — 4.190637 ARDR)
Thay đổi trong ILS/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 06 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -48.32% (8.108465 ARDR — 4.190637 ARDR)
new shekel Israel/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 4.212132 ARDR | ▲ 0.51 % |
22/06 | 4.32672 ARDR | ▲ 2.72 % |
23/06 | 4.3611 ARDR | ▲ 0.79 % |
24/06 | 4.278779 ARDR | ▼ -1.89 % |
25/06 | 4.252246 ARDR | ▼ -0.62 % |
26/06 | 4.211463 ARDR | ▼ -0.96 % |
27/06 | 4.247458 ARDR | ▲ 0.85 % |
28/06 | 4.285342 ARDR | ▲ 0.89 % |
29/06 | 4.325146 ARDR | ▲ 0.93 % |
30/06 | 4.379207 ARDR | ▲ 1.25 % |
01/07 | 4.400138 ARDR | ▲ 0.48 % |
02/07 | 4.418531 ARDR | ▲ 0.42 % |
03/07 | 4.519812 ARDR | ▲ 2.29 % |
04/07 | 4.659904 ARDR | ▲ 3.1 % |
05/07 | 4.613019 ARDR | ▼ -1.01 % |
06/07 | 4.573525 ARDR | ▼ -0.86 % |
07/07 | 4.635358 ARDR | ▲ 1.35 % |
08/07 | 4.72064 ARDR | ▲ 1.84 % |
09/07 | 4.720988 ARDR | ▲ 0.01 % |
10/07 | 4.829382 ARDR | ▲ 2.3 % |
11/07 | 5.128809 ARDR | ▲ 6.2 % |
12/07 | 5.335799 ARDR | ▲ 4.04 % |
13/07 | 5.45205 ARDR | ▲ 2.18 % |
14/07 | 5.589491 ARDR | ▲ 2.52 % |
15/07 | 5.612649 ARDR | ▲ 0.41 % |
16/07 | 5.752082 ARDR | ▲ 2.48 % |
17/07 | 6.423385 ARDR | ▲ 11.67 % |
18/07 | 7.143592 ARDR | ▲ 11.21 % |
19/07 | 7.12976 ARDR | ▼ -0.19 % |
20/07 | 7.125648 ARDR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 4.155804 ARDR | ▼ -0.83 % |
01/07 — 07/07 | 5.406887 ARDR | ▲ 30.1 % |
08/07 — 14/07 | 5.110906 ARDR | ▼ -5.47 % |
15/07 — 21/07 | 5.271644 ARDR | ▲ 3.15 % |
22/07 — 28/07 | 5.32672 ARDR | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 5.574625 ARDR | ▲ 4.65 % |
05/08 — 11/08 | 5.501637 ARDR | ▼ -1.31 % |
12/08 — 18/08 | 5.428899 ARDR | ▼ -1.32 % |
19/08 — 25/08 | 5.886135 ARDR | ▲ 8.42 % |
26/08 — 01/09 | 6.451097 ARDR | ▲ 9.6 % |
02/09 — 08/09 | 8.131746 ARDR | ▲ 26.05 % |
09/09 — 15/09 | 9.201174 ARDR | ▲ 13.15 % |
new shekel Israel/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.232329 ARDR | ▲ 0.99 % |
08/2024 | 4.905011 ARDR | ▲ 15.89 % |
09/2024 | 4.360565 ARDR | ▼ -11.1 % |
10/2024 | 2.864793 ARDR | ▼ -34.3 % |
11/2024 | 2.749973 ARDR | ▼ -4.01 % |
12/2024 | 2.781615 ARDR | ▲ 1.15 % |
01/2025 | 3.169657 ARDR | ▲ 13.95 % |
02/2025 | 2.614503 ARDR | ▼ -17.51 % |
03/2025 | 2.132547 ARDR | ▼ -18.43 % |
04/2025 | 2.681273 ARDR | ▲ 25.73 % |
05/2025 | 2.818057 ARDR | ▲ 5.1 % |
06/2025 | 4.226638 ARDR | ▲ 49.98 % |
new shekel Israel/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.623899 ARDR |
Tối đa | 4.182224 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.08841 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.948191 ARDR |
Tối đa | 4.182224 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.639304 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.948191 ARDR |
Tối đa | 4.372978 ARDR |
Bình quân gia quyền | 3.104769 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: