Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/EON
Lịch sử thay đổi trong LBC/EON tỷ giá
LBC/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 LBC = 0.29394519 EON
▼ -15.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 90.02% (0.15469498 EON — 0.29394519 EON)
Thay đổi trong LBC/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -40.99% (0.49816497 EON — 0.29394519 EON)
Thay đổi trong LBC/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 236.98% (0.08722878 EON — 0.29394519 EON)
Thay đổi trong LBC/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi 236.98% (0.08722878 EON — 0.29394519 EON)
LBRY Credits/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 0.26823402 EON | ▼ -8.75 % |
23/06 | 0.24730584 EON | ▼ -7.8 % |
24/06 | 0.26016382 EON | ▲ 5.2 % |
25/06 | 0.26668437 EON | ▲ 2.51 % |
26/06 | 0.29181577 EON | ▲ 9.42 % |
27/06 | 0.39179971 EON | ▲ 34.26 % |
28/06 | 0.30747474 EON | ▼ -21.52 % |
29/06 | 0.30141632 EON | ▼ -1.97 % |
30/06 | 0.41856116 EON | ▲ 38.86 % |
01/07 | 0.61801419 EON | ▲ 47.65 % |
02/07 | 0.53906637 EON | ▼ -12.77 % |
03/07 | 0.64759332 EON | ▲ 20.13 % |
04/07 | 0.5596491 EON | ▼ -13.58 % |
05/07 | 0.55725867 EON | ▼ -0.43 % |
06/07 | 0.5683193 EON | ▲ 1.98 % |
07/07 | 0.52874627 EON | ▼ -6.96 % |
08/07 | 0.50494865 EON | ▼ -4.5 % |
09/07 | 0.50795031 EON | ▲ 0.59 % |
10/07 | 0.5052161 EON | ▼ -0.54 % |
11/07 | 0.46011832 EON | ▼ -8.93 % |
12/07 | 0.49159506 EON | ▲ 6.84 % |
13/07 | 0.48589542 EON | ▼ -1.16 % |
14/07 | 0.50419562 EON | ▲ 3.77 % |
15/07 | 0.49684697 EON | ▼ -1.46 % |
16/07 | 0.48171854 EON | ▼ -3.04 % |
17/07 | 0.58792223 EON | ▲ 22.05 % |
18/07 | 0.65139227 EON | ▲ 10.8 % |
19/07 | 0.75714111 EON | ▲ 16.23 % |
20/07 | 0.68786231 EON | ▼ -9.15 % |
21/07 | 0.69060349 EON | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.23402494 EON | ▼ -20.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.36966775 EON | ▲ 57.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.37471898 EON | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.37595777 EON | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.42404019 EON | ▲ 12.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.46411356 EON | ▲ 9.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.51812208 EON | ▲ 11.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.57552853 EON | ▲ 11.08 % |
19/08 — 25/08 | 1.224102 EON | ▲ 112.69 % |
26/08 — 01/09 | 0.3946979 EON | ▼ -67.76 % |
02/09 — 08/09 | 0.1543151 EON | ▼ -60.9 % |
09/09 — 15/09 | 0.21043993 EON | ▲ 36.37 % |
LBRY Credits/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.705588 EON | ▲ 480.24 % |
08/2024 | 3.556566 EON | ▲ 108.52 % |
09/2024 | 2.956492 EON | ▼ -16.87 % |
10/2024 | 1.880585 EON | ▼ -36.39 % |
11/2024 | 3.035124 EON | ▲ 61.39 % |
12/2024 | 2.300778 EON | ▼ -24.19 % |
01/2025 | 2.086987 EON | ▼ -9.29 % |
02/2025 | 3.135252 EON | ▲ 50.23 % |
03/2025 | 1.616613 EON | ▼ -48.44 % |
04/2025 | 1.715121 EON | ▲ 6.09 % |
LBRY Credits/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12892258 EON |
Tối đa | 0.40953363 EON |
Bình quân gia quyền | 0.24644234 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12892258 EON |
Tối đa | 3.369869 EON |
Bình quân gia quyền | 0.59841924 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08591009 EON |
Tối đa | 3.369869 EON |
Bình quân gia quyền | 0.63480796 EON |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: