Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MNX
Lịch sử thay đổi trong LBP/MNX tỷ giá
LBP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LBP = 0.01993177 MNX
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (0.01990142 MNX — 0.01993177 MNX)
Thay đổi trong LBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (0.02283119 MNX — 0.01993177 MNX)
Thay đổi trong LBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (0.02283119 MNX — 0.01993177 MNX)
Thay đổi trong LBP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (0.02283119 MNX — 0.01993177 MNX)
Bảng Lebanon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.01991211 MNX | ▼ -0.1 % |
30/06 | 0.01993328 MNX | ▲ 0.11 % |
01/07 | 0.01996283 MNX | ▲ 0.15 % |
02/07 | 0.0199707 MNX | ▲ 0.04 % |
03/07 | 0.01995911 MNX | ▼ -0.06 % |
04/07 | 0.01991209 MNX | ▼ -0.24 % |
05/07 | 0.01994762 MNX | ▲ 0.18 % |
06/07 | 0.01994762 MNX | ▲ 0 % |
07/07 | 0.01992392 MNX | ▼ -0.12 % |
08/07 | 0.01997639 MNX | ▲ 0.26 % |
09/07 | 0.0199239 MNX | ▼ -0.26 % |
10/07 | 0.01994052 MNX | ▲ 0.08 % |
11/07 | 0.01922601 MNX | ▼ -3.58 % |
12/07 | 0.01976842 MNX | ▲ 2.82 % |
13/07 | 0.01976841 MNX | ▼ -0 % |
14/07 | 0.01978428 MNX | ▲ 0.08 % |
15/07 | 0.01982014 MNX | ▲ 0.18 % |
16/07 | 0.01978685 MNX | ▼ -0.17 % |
17/07 | 0.01978486 MNX | ▼ -0.01 % |
18/07 | 0.01977246 MNX | ▼ -0.06 % |
19/07 | 0.01968337 MNX | ▼ -0.45 % |
20/07 | 0.01968337 MNX | ▲ 0 % |
21/07 | 0.0197342 MNX | ▲ 0.26 % |
22/07 | 0.01973948 MNX | ▲ 0.03 % |
23/07 | 0.01973441 MNX | ▼ -0.03 % |
24/07 | 0.01974983 MNX | ▲ 0.08 % |
25/07 | 0.01973961 MNX | ▼ -0.05 % |
26/07 | 0.01971888 MNX | ▼ -0.1 % |
27/07 | 0.01971888 MNX | ▼ -0 % |
28/07 | 0.01971889 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.02043048 MNX | ▲ 2.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.01900738 MNX | ▼ -6.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.01775995 MNX | ▼ -6.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.01878327 MNX | ▲ 5.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.01743581 MNX | ▼ -7.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.0174346 MNX | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.01742745 MNX | ▼ -0.04 % |
19/08 — 25/08 | 0.01742474 MNX | ▼ -0.02 % |
26/08 — 01/09 | 0.01742178 MNX | ▼ -0.02 % |
02/09 — 08/09 | 0.01742636 MNX | ▲ 0.03 % |
09/09 — 15/09 | 0.01739864 MNX | ▼ -0.16 % |
16/09 — 22/09 | 0.01738986 MNX | ▼ -0.05 % |
Bảng Lebanon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01725586 MNX | ▼ -13.43 % |
08/2024 | 0.01695185 MNX | ▼ -1.76 % |
09/2024 | 0.0169316 MNX | ▼ -0.12 % |
10/2024 | 0.01692164 MNX | ▼ -0.06 % |
Bảng Lebanon/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01694487 MNX |
Tối đa | 0.02008987 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.01988646 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01694487 MNX |
Tối đa | 0.02448146 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.02063964 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01694487 MNX |
Tối đa | 0.02448146 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.02063964 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: