Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong LTL/GBYTE tỷ giá
LTL/GBYTE tỷ giá
06 20, 2024
1 LTL = 0.03302205 GBYTE
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -5.79% (0.03505166 GBYTE — 0.03302205 GBYTE)
Thay đổi trong LTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -11.23% (0.03720027 GBYTE — 0.03302205 GBYTE)
Thay đổi trong LTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.52% (0.03129419 GBYTE — 0.03302205 GBYTE)
Thay đổi trong LTL/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 74.52% (0.01892189 GBYTE — 0.03302205 GBYTE)
Litva Litva/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 0.03301965 GBYTE | ▼ -0.01 % |
22/06 | 0.03367951 GBYTE | ▲ 2 % |
23/06 | 0.03430156 GBYTE | ▲ 1.85 % |
24/06 | 0.03392799 GBYTE | ▼ -1.09 % |
25/06 | 0.03426893 GBYTE | ▲ 1 % |
26/06 | 0.03414612 GBYTE | ▼ -0.36 % |
27/06 | 0.03400097 GBYTE | ▼ -0.43 % |
28/06 | 0.03243526 GBYTE | ▼ -4.6 % |
29/06 | 0.03004412 GBYTE | ▼ -7.37 % |
30/06 | 0.0274092 GBYTE | ▼ -8.77 % |
01/07 | 0.02596865 GBYTE | ▼ -5.26 % |
02/07 | 0.0271541 GBYTE | ▲ 4.56 % |
03/07 | 0.02772548 GBYTE | ▲ 2.1 % |
04/07 | 0.02787706 GBYTE | ▲ 0.55 % |
05/07 | 0.02903003 GBYTE | ▲ 4.14 % |
06/07 | 0.03152654 GBYTE | ▲ 8.6 % |
07/07 | 0.03223164 GBYTE | ▲ 2.24 % |
08/07 | 0.03238238 GBYTE | ▲ 0.47 % |
09/07 | 0.03238145 GBYTE | ▼ -0 % |
10/07 | 0.03317566 GBYTE | ▲ 2.45 % |
11/07 | 0.03403262 GBYTE | ▲ 2.58 % |
12/07 | 0.03387908 GBYTE | ▼ -0.45 % |
13/07 | 0.03414076 GBYTE | ▲ 0.77 % |
14/07 | 0.03464637 GBYTE | ▲ 1.48 % |
15/07 | 0.03459739 GBYTE | ▼ -0.14 % |
16/07 | 0.03444116 GBYTE | ▼ -0.45 % |
17/07 | 0.03458272 GBYTE | ▲ 0.41 % |
18/07 | 0.0347668 GBYTE | ▲ 0.53 % |
19/07 | 0.03461227 GBYTE | ▼ -0.44 % |
20/07 | 0.0345188 GBYTE | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.03314828 GBYTE | ▲ 0.38 % |
01/07 — 07/07 | 0.03305972 GBYTE | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 0.03170498 GBYTE | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.03159705 GBYTE | ▼ -0.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.03458663 GBYTE | ▲ 9.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.03376204 GBYTE | ▼ -2.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.03243491 GBYTE | ▼ -3.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.03414695 GBYTE | ▲ 5.28 % |
19/08 — 25/08 | 0.0253952 GBYTE | ▼ -25.63 % |
26/08 — 01/09 | 0.03159601 GBYTE | ▲ 24.42 % |
02/09 — 08/09 | 0.03271099 GBYTE | ▲ 3.53 % |
09/09 — 15/09 | 0.03258764 GBYTE | ▼ -0.38 % |
Litva Litva/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.03306326 GBYTE | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 0.03346835 GBYTE | ▲ 1.23 % |
09/2024 | 0.03297791 GBYTE | ▼ -1.47 % |
10/2024 | 0.03106549 GBYTE | ▼ -5.8 % |
11/2024 | 0.09002812 GBYTE | ▲ 189.8 % |
12/2024 | 0.02855491 GBYTE | ▼ -68.28 % |
01/2025 | 0.02817748 GBYTE | ▼ -1.32 % |
02/2025 | 0.0245262 GBYTE | ▼ -12.96 % |
03/2025 | 0.03102111 GBYTE | ▲ 26.48 % |
04/2025 | 0.03168737 GBYTE | ▲ 2.15 % |
05/2025 | 0.01901866 GBYTE | ▼ -39.98 % |
06/2025 | 0.02425371 GBYTE | ▲ 27.53 % |
Litva Litva/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02582887 GBYTE |
Tối đa | 0.03635458 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.03239698 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582887 GBYTE |
Tối đa | 0.03887401 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.03527146 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02582887 GBYTE |
Tối đa | 0.09460333 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.03588441 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: