Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/BELA
Lịch sử thay đổi trong MNX/BELA tỷ giá
MNX/BELA tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 36.6376 BELA
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -46.36% (68.3016 BELA — 36.6376 BELA)
Thay đổi trong MNX/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 13.21% (32.3612 BELA — 36.6376 BELA)
Thay đổi trong MNX/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 13.21% (32.3612 BELA — 36.6376 BELA)
Thay đổi trong MNX/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 13.21% (32.3612 BELA — 36.6376 BELA)
MinexCoin/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
30/06 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
01/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
02/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
03/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
04/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
05/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
06/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
07/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
08/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
09/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
10/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
11/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
12/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
13/07 | 36.6376 BELA | ▲ 0 % |
14/07 | 36.8347 BELA | ▲ 0.54 % |
15/07 | 48.7076 BELA | ▲ 32.23 % |
16/07 | 58.3617 BELA | ▲ 19.82 % |
17/07 | 59.0461 BELA | ▲ 1.17 % |
18/07 | 59.7107 BELA | ▲ 1.13 % |
19/07 | 60.2188 BELA | ▲ 0.85 % |
20/07 | 39.2603 BELA | ▼ -34.8 % |
21/07 | 22.3307 BELA | ▼ -43.12 % |
22/07 | 22.2875 BELA | ▼ -0.19 % |
23/07 | 23.7319 BELA | ▲ 6.48 % |
24/07 | 24.9179 BELA | ▲ 5 % |
25/07 | 24.8601 BELA | ▼ -0.23 % |
26/07 | 24.8601 BELA | ▲ 0 % |
27/07 | 22.7348 BELA | ▼ -8.55 % |
28/07 | 22.7597 BELA | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 56.0257 BELA | ▲ 52.92 % |
08/07 — 14/07 | 24.351 BELA | ▼ -56.54 % |
15/07 — 21/07 | 27.0491 BELA | ▲ 11.08 % |
22/07 — 28/07 | 22.6917 BELA | ▼ -16.11 % |
29/07 — 04/08 | 25.3021 BELA | ▲ 11.5 % |
05/08 — 11/08 | 30.2761 BELA | ▲ 19.66 % |
12/08 — 18/08 | 35.2402 BELA | ▲ 16.4 % |
19/08 — 25/08 | 80.8834 BELA | ▲ 129.52 % |
26/08 — 01/09 | 80.8834 BELA | ▲ 0 % |
02/09 — 08/09 | 81.3077 BELA | ▲ 0.52 % |
09/09 — 15/09 | 34.3817 BELA | ▼ -57.71 % |
16/09 — 22/09 | 34.6049 BELA | ▲ 0.65 % |
MinexCoin/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27.7018 BELA | ▼ -24.39 % |
08/2024 | 35.5517 BELA | ▲ 28.34 % |
09/2024 | 40.0521 BELA | ▲ 12.66 % |
10/2024 | 38.8298 BELA | ▼ -3.05 % |
MinexCoin/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.3591 BELA |
Tối đa | 120.06 BELA |
Bình quân gia quyền | 68.0748 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0734 BELA |
Tối đa | 120.06 BELA |
Bình quân gia quyền | 46.5637 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.0734 BELA |
Tối đa | 120.06 BELA |
Bình quân gia quyền | 46.5637 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: