Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/WABI
Lịch sử thay đổi trong MXN/WABI tỷ giá
MXN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 47.3509 WABI
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 20.99% (39.135 WABI — 47.3509 WABI)
Thay đổi trong MXN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10995.28% (0.4267661 WABI — 47.3509 WABI)
Thay đổi trong MXN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3721.91% (1.238931 WABI — 47.3509 WABI)
Thay đổi trong MXN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8174.55% (0.57224755 WABI — 47.3509 WABI)
peso Mexico/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 58.7506 WABI | ▲ 24.08 % |
23/06 | 52.0891 WABI | ▼ -11.34 % |
24/06 | 33.0442 WABI | ▼ -36.56 % |
25/06 | 46.9366 WABI | ▲ 42.04 % |
26/06 | 78.0576 WABI | ▲ 66.3 % |
27/06 | 81.2482 WABI | ▲ 4.09 % |
28/06 | 44.7064 WABI | ▼ -44.98 % |
29/06 | 76.6985 WABI | ▲ 71.56 % |
30/06 | 71.5489 WABI | ▼ -6.71 % |
01/07 | 47.8976 WABI | ▼ -33.06 % |
02/07 | 41.646 WABI | ▼ -13.05 % |
03/07 | 28.6554 WABI | ▼ -31.19 % |
04/07 | 37.8848 WABI | ▲ 32.21 % |
05/07 | 68.3564 WABI | ▲ 80.43 % |
06/07 | 52.8994 WABI | ▼ -22.61 % |
07/07 | 32.6456 WABI | ▼ -38.29 % |
08/07 | 33.7266 WABI | ▲ 3.31 % |
09/07 | 64.9208 WABI | ▲ 92.49 % |
10/07 | 66.0284 WABI | ▲ 1.71 % |
11/07 | 56.0408 WABI | ▼ -15.13 % |
12/07 | 55.6369 WABI | ▼ -0.72 % |
13/07 | 70.3323 WABI | ▲ 26.41 % |
14/07 | 78.8195 WABI | ▲ 12.07 % |
15/07 | 80.2481 WABI | ▲ 1.81 % |
16/07 | 86.7002 WABI | ▲ 8.04 % |
17/07 | 86.4886 WABI | ▼ -0.24 % |
18/07 | 86.5825 WABI | ▲ 0.11 % |
19/07 | 87.6931 WABI | ▲ 1.28 % |
20/07 | 87.448 WABI | ▼ -0.28 % |
21/07 | 85.6956 WABI | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 47.3514 WABI | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 53.3384 WABI | ▲ 12.64 % |
08/07 — 14/07 | 57.8212 WABI | ▲ 8.4 % |
15/07 — 21/07 | 233.74 WABI | ▲ 304.24 % |
22/07 — 28/07 | 674.04 WABI | ▲ 188.37 % |
29/07 — 04/08 | 959.99 WABI | ▲ 42.42 % |
05/08 — 11/08 | 2,380 WABI | ▲ 147.94 % |
12/08 — 18/08 | 5,828 WABI | ▲ 144.86 % |
19/08 — 25/08 | 2,662 WABI | ▼ -54.32 % |
26/08 — 01/09 | 4,415 WABI | ▲ 65.83 % |
02/09 — 08/09 | 6,461 WABI | ▲ 46.33 % |
09/09 — 15/09 | 6,398 WABI | ▼ -0.96 % |
peso Mexico/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 45.2318 WABI | ▼ -4.48 % |
08/2024 | 35.5976 WABI | ▼ -21.3 % |
09/2024 | 29.5025 WABI | ▼ -17.12 % |
10/2024 | 17.4648 WABI | ▼ -40.8 % |
11/2024 | 22.4948 WABI | ▲ 28.8 % |
12/2024 | 19.8857 WABI | ▼ -11.6 % |
01/2025 | 24.1271 WABI | ▲ 21.33 % |
02/2025 | 21.9667 WABI | ▼ -8.95 % |
03/2025 | 20.115 WABI | ▼ -8.43 % |
04/2025 | 645.95 WABI | ▲ 3111.29 % |
05/2025 | 2,394 WABI | ▲ 270.64 % |
06/2025 | 3,825 WABI | ▲ 59.76 % |
peso Mexico/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.7314 WABI |
Tối đa | 47.4576 WABI |
Bình quân gia quyền | 34.1372 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33340422 WABI |
Tối đa | 47.4576 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.7514 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2636413 WABI |
Tối đa | 47.4576 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.9461 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: