Tỷ giá hối đoái peso Mexico chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Mexico tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MXN/XPA
Lịch sử thay đổi trong MXN/XPA tỷ giá
MXN/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 MXN = 88.8524 XPA
▲ 1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Mexico/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Mexico chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MXN/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MXN/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Mexico/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MXN/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 7.07% (82.9864 XPA — 88.8524 XPA)
Thay đổi trong MXN/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (90.0602 XPA — 88.8524 XPA)
Thay đổi trong MXN/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Mexico tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (90.0602 XPA — 88.8524 XPA)
Thay đổi trong MXN/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Mexico tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 910.75% (8.790735 XPA — 88.8524 XPA)
peso Mexico/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
peso Mexico/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 89.6471 XPA | ▲ 0.89 % |
22/06 | 87.8789 XPA | ▼ -1.97 % |
23/06 | 82.6794 XPA | ▼ -5.92 % |
24/06 | 81.1769 XPA | ▼ -1.82 % |
25/06 | 80.9292 XPA | ▼ -0.31 % |
26/06 | 81.1813 XPA | ▲ 0.31 % |
27/06 | 81.3748 XPA | ▲ 0.24 % |
28/06 | 83.0924 XPA | ▲ 2.11 % |
29/06 | 85.9957 XPA | ▲ 3.49 % |
30/06 | 88.0061 XPA | ▲ 2.34 % |
01/07 | 89.0555 XPA | ▲ 1.19 % |
02/07 | 89.2375 XPA | ▲ 0.2 % |
03/07 | 89.6374 XPA | ▲ 0.45 % |
04/07 | 89.4917 XPA | ▼ -0.16 % |
05/07 | 88.0849 XPA | ▼ -1.57 % |
06/07 | 87.31 XPA | ▼ -0.88 % |
07/07 | 87.0615 XPA | ▼ -0.28 % |
08/07 | 87.3367 XPA | ▲ 0.32 % |
09/07 | 87.1445 XPA | ▼ -0.22 % |
10/07 | 90.9959 XPA | ▲ 4.42 % |
11/07 | 91.049 XPA | ▲ 0.06 % |
12/07 | 89.0905 XPA | ▼ -2.15 % |
13/07 | 88.7667 XPA | ▼ -0.36 % |
14/07 | 86.8419 XPA | ▼ -2.17 % |
15/07 | 86.8301 XPA | ▼ -0.01 % |
16/07 | 88.7647 XPA | ▲ 2.23 % |
17/07 | 91.7701 XPA | ▲ 3.39 % |
18/07 | 92.188 XPA | ▲ 0.46 % |
19/07 | 92.4922 XPA | ▲ 0.33 % |
20/07 | 93.5983 XPA | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Mexico/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Mexico/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 88.1056 XPA | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 82.2205 XPA | ▼ -6.68 % |
08/07 — 14/07 | 76.2206 XPA | ▼ -7.3 % |
15/07 — 21/07 | 84.6081 XPA | ▲ 11 % |
22/07 — 28/07 | 84.7845 XPA | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 85.3561 XPA | ▲ 0.67 % |
05/08 — 11/08 | 86.6309 XPA | ▲ 1.49 % |
12/08 — 18/08 | 85.7099 XPA | ▼ -1.06 % |
19/08 — 25/08 | 81.5453 XPA | ▼ -4.86 % |
26/08 — 01/09 | 171.12 XPA | ▲ 109.85 % |
02/09 — 08/09 | 160.49 XPA | ▼ -6.21 % |
09/09 — 15/09 | 1,107 XPA | ▲ 589.47 % |
peso Mexico/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 81.799 XPA | ▼ -7.94 % |
08/2024 | 88.2644 XPA | ▲ 7.9 % |
09/2024 | 85.5916 XPA | ▼ -3.03 % |
10/2024 | 88.5688 XPA | ▲ 3.48 % |
11/2024 | 91.6486 XPA | ▲ 3.48 % |
12/2024 | 89.9444 XPA | ▼ -1.86 % |
01/2025 | 774.58 XPA | ▲ 761.18 % |
02/2025 | 756.91 XPA | ▼ -2.28 % |
03/2025 | 749.16 XPA | ▼ -1.02 % |
04/2025 | 768.87 XPA | ▲ 2.63 % |
peso Mexico/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.9745 XPA |
Tối đa | 88.4314 XPA |
Bình quân gia quyền | 82.8738 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75.9745 XPA |
Tối đa | 88.4314 XPA |
Bình quân gia quyền | 83.861 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75.9745 XPA |
Tối đa | 88.4314 XPA |
Bình quân gia quyền | 83.861 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến MXN/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Mexico (MXN) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: