Tỷ giá hối đoái NXT chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NXT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NXT/VEF
Lịch sử thay đổi trong NXT/VEF tỷ giá
NXT/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 NXT = 7,699 VEF
▼ -5.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NXT/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NXT chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NXT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NXT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NXT/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NXT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 27.75% (6,027 VEF — 7,699 VEF)
Thay đổi trong NXT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.68% (8,251 VEF — 7,699 VEF)
Thay đổi trong NXT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các NXT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 209.21% (2,490 VEF — 7,699 VEF)
Thay đổi trong NXT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NXT tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7681750.01% (0.1 VEF — 7,699 VEF)
NXT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
NXT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 8,051 VEF | ▲ 4.57 % |
23/06 | 8,720 VEF | ▲ 8.3 % |
24/06 | 8,289 VEF | ▼ -4.94 % |
25/06 | 7,595 VEF | ▼ -8.38 % |
26/06 | 6,901 VEF | ▼ -9.14 % |
27/06 | 7,085 VEF | ▲ 2.67 % |
28/06 | 7,006 VEF | ▼ -1.11 % |
29/06 | 7,771 VEF | ▲ 10.92 % |
30/06 | 7,661 VEF | ▼ -1.41 % |
01/07 | 7,577 VEF | ▼ -1.1 % |
02/07 | 7,349 VEF | ▼ -3.01 % |
03/07 | 7,676 VEF | ▲ 4.45 % |
04/07 | 8,035 VEF | ▲ 4.68 % |
05/07 | 8,561 VEF | ▲ 6.55 % |
06/07 | 8,302 VEF | ▼ -3.02 % |
07/07 | 8,117 VEF | ▼ -2.24 % |
08/07 | 8,204 VEF | ▲ 1.07 % |
09/07 | 8,651 VEF | ▲ 5.45 % |
10/07 | 8,727 VEF | ▲ 0.88 % |
11/07 | 8,721 VEF | ▼ -0.07 % |
12/07 | 8,447 VEF | ▼ -3.15 % |
13/07 | 8,694 VEF | ▲ 2.93 % |
14/07 | 8,871 VEF | ▲ 2.04 % |
15/07 | 9,229 VEF | ▲ 4.03 % |
16/07 | 9,407 VEF | ▲ 1.93 % |
17/07 | 9,309 VEF | ▼ -1.04 % |
18/07 | 9,255 VEF | ▼ -0.58 % |
19/07 | 10,015 VEF | ▲ 8.22 % |
20/07 | 10,526 VEF | ▲ 5.1 % |
21/07 | 9,666 VEF | ▼ -8.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NXT/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NXT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 7,635 VEF | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 6,348 VEF | ▼ -16.86 % |
08/07 — 14/07 | 6,490 VEF | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 6,095 VEF | ▼ -6.08 % |
22/07 — 28/07 | 5,728 VEF | ▼ -6.02 % |
29/07 — 04/08 | 5,411 VEF | ▼ -5.54 % |
05/08 — 11/08 | 5,717 VEF | ▲ 5.64 % |
12/08 — 18/08 | 5,283 VEF | ▼ -7.59 % |
19/08 — 25/08 | 5,906 VEF | ▲ 11.79 % |
26/08 — 01/09 | 6,527 VEF | ▲ 10.51 % |
02/09 — 08/09 | 6,782 VEF | ▲ 3.91 % |
09/09 — 15/09 | 7,327 VEF | ▲ 8.04 % |
NXT/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7,852 VEF | ▲ 1.98 % |
08/2024 | 6,681 VEF | ▼ -14.92 % |
09/2024 | 2,003 VEF | ▼ -70.02 % |
10/2024 | 2,342 VEF | ▲ 16.91 % |
11/2024 | 4,751 VEF | ▲ 102.87 % |
12/2024 | 8,472 VEF | ▲ 78.33 % |
01/2025 | 8,976 VEF | ▲ 5.95 % |
02/2025 | 8,185 VEF | ▼ -8.82 % |
03/2025 | 7,070 VEF | ▼ -13.61 % |
04/2025 | 5,333 VEF | ▼ -24.58 % |
05/2025 | 4,410 VEF | ▼ -17.31 % |
06/2025 | 6,057 VEF | ▲ 37.36 % |
NXT/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,448 VEF |
Tối đa | 9,155 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,848 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,410 VEF |
Tối đa | 12,619 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,354 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,454 VEF |
Tối đa | 12,809 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,827 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NXT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NXT (NXT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: