Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/UBQ
Lịch sử thay đổi trong PGK/UBQ tỷ giá
PGK/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 PGK = 11.2975 UBQ
▼ -59.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.66% (25.4775 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi trong PGK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -51.54% (23.3137 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi trong PGK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 24.13% (9.101485 UBQ — 11.2975 UBQ)
Thay đổi trong PGK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 139.22% (4.722681 UBQ — 11.2975 UBQ)
kina Papua New Guinea/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 10.8748 UBQ | ▼ -3.74 % |
23/06 | 10.9802 UBQ | ▲ 0.97 % |
24/06 | 11.2939 UBQ | ▲ 2.86 % |
25/06 | 14.6361 UBQ | ▲ 29.59 % |
26/06 | 13.4522 UBQ | ▼ -8.09 % |
27/06 | 14.0396 UBQ | ▲ 4.37 % |
28/06 | 14.1148 UBQ | ▲ 0.54 % |
29/06 | 13.1427 UBQ | ▼ -6.89 % |
30/06 | 12.6238 UBQ | ▼ -3.95 % |
01/07 | 12.9171 UBQ | ▲ 2.32 % |
02/07 | 12.8592 UBQ | ▼ -0.45 % |
03/07 | 15.3874 UBQ | ▲ 19.66 % |
04/07 | 16.7248 UBQ | ▲ 8.69 % |
05/07 | 13.2087 UBQ | ▼ -21.02 % |
06/07 | 13.8579 UBQ | ▲ 4.91 % |
07/07 | 14.5758 UBQ | ▲ 5.18 % |
08/07 | 14.5784 UBQ | ▲ 0.02 % |
09/07 | 14.5934 UBQ | ▲ 0.1 % |
10/07 | 14.8088 UBQ | ▲ 1.48 % |
11/07 | 15.1209 UBQ | ▲ 2.11 % |
12/07 | 15.7094 UBQ | ▲ 3.89 % |
13/07 | 15.4596 UBQ | ▼ -1.59 % |
14/07 | 15.2448 UBQ | ▼ -1.39 % |
15/07 | 15.1102 UBQ | ▼ -0.88 % |
16/07 | 15.5833 UBQ | ▲ 3.13 % |
17/07 | 18.3482 UBQ | ▲ 17.74 % |
18/07 | 24.8343 UBQ | ▲ 35.35 % |
19/07 | 14.6674 UBQ | ▼ -40.94 % |
20/07 | 15.183 UBQ | ▲ 3.51 % |
21/07 | 0.62413612 UBQ | ▼ -95.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 14.5089 UBQ | ▲ 28.43 % |
01/07 — 07/07 | 16.6688 UBQ | ▲ 14.89 % |
08/07 — 14/07 | 14.1229 UBQ | ▼ -15.27 % |
15/07 — 21/07 | 15.4582 UBQ | ▲ 9.45 % |
22/07 — 28/07 | 15.2937 UBQ | ▼ -1.06 % |
29/07 — 04/08 | 14.5113 UBQ | ▼ -5.12 % |
05/08 — 11/08 | 17.0141 UBQ | ▲ 17.25 % |
12/08 — 18/08 | 19.2513 UBQ | ▲ 13.15 % |
19/08 — 25/08 | 17.8682 UBQ | ▼ -7.18 % |
26/08 — 01/09 | 23.0305 UBQ | ▲ 28.89 % |
02/09 — 08/09 | 21.489 UBQ | ▼ -6.69 % |
09/09 — 15/09 | 2.814425 UBQ | ▼ -86.9 % |
kina Papua New Guinea/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11.1354 UBQ | ▼ -1.43 % |
08/2024 | 14.6877 UBQ | ▲ 31.9 % |
09/2024 | 16.2813 UBQ | ▲ 10.85 % |
10/2024 | 17.0438 UBQ | ▲ 4.68 % |
11/2024 | 17.4979 UBQ | ▲ 2.66 % |
12/2024 | 17.3476 UBQ | ▼ -0.86 % |
01/2025 | 28.9789 UBQ | ▲ 67.05 % |
02/2025 | 44.8548 UBQ | ▲ 54.78 % |
03/2025 | 37.6839 UBQ | ▼ -15.99 % |
04/2025 | 40.9967 UBQ | ▲ 8.79 % |
05/2025 | 60.2677 UBQ | ▲ 47.01 % |
06/2025 | 12.3249 UBQ | ▼ -79.55 % |
kina Papua New Guinea/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.2885 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 30.3715 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.2885 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 26.446 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.403745 UBQ |
Tối đa | 51.2016 UBQ |
Bình quân gia quyền | 15.3792 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: