Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/STAK
Lịch sử thay đổi trong SDG/STAK tỷ giá
SDG/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 SDG = 15.5805 STAK
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (16.1741 STAK — 15.5805 STAK)
Thay đổi trong SDG/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (14.316 STAK — 15.5805 STAK)
Thay đổi trong SDG/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 444.94% (2.859126 STAK — 15.5805 STAK)
Thay đổi trong SDG/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -34.83% (23.9063 STAK — 15.5805 STAK)
Bảng Sudan/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 14.9043 STAK | ▼ -4.34 % |
22/06 | 13.2545 STAK | ▼ -11.07 % |
23/06 | 12.8144 STAK | ▼ -3.32 % |
24/06 | 11.4403 STAK | ▼ -10.72 % |
25/06 | 12.2365 STAK | ▲ 6.96 % |
26/06 | 12.9016 STAK | ▲ 5.44 % |
27/06 | 11.2222 STAK | ▼ -13.02 % |
28/06 | 11.2118 STAK | ▼ -0.09 % |
29/06 | 12.1425 STAK | ▲ 8.3 % |
30/06 | 13.0746 STAK | ▲ 7.68 % |
01/07 | 12.9951 STAK | ▼ -0.61 % |
02/07 | 12.1611 STAK | ▼ -6.42 % |
03/07 | 7.325422 STAK | ▼ -39.76 % |
04/07 | 9.06943 STAK | ▲ 23.81 % |
05/07 | 12.585 STAK | ▲ 38.76 % |
06/07 | 12.144 STAK | ▼ -3.5 % |
07/07 | 10.5738 STAK | ▼ -12.93 % |
08/07 | 10.061 STAK | ▼ -4.85 % |
09/07 | 12.0368 STAK | ▲ 19.64 % |
10/07 | 12.0161 STAK | ▼ -0.17 % |
11/07 | 12.23 STAK | ▲ 1.78 % |
12/07 | 12.2265 STAK | ▼ -0.03 % |
13/07 | 11.3139 STAK | ▼ -7.46 % |
14/07 | 8.638528 STAK | ▼ -23.65 % |
15/07 | 8.6466 STAK | ▲ 0.09 % |
16/07 | 9.437939 STAK | ▲ 9.15 % |
17/07 | 10.1734 STAK | ▲ 7.79 % |
18/07 | 11.9485 STAK | ▲ 17.45 % |
19/07 | 11.9494 STAK | ▲ 0.01 % |
20/07 | 11.9507 STAK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 15.5828 STAK | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 15.469 STAK | ▼ -0.73 % |
08/07 — 14/07 | 12.4207 STAK | ▼ -19.71 % |
15/07 — 21/07 | 12.603 STAK | ▲ 1.47 % |
22/07 — 28/07 | 10.7172 STAK | ▼ -14.96 % |
29/07 — 04/08 | 19.618 STAK | ▲ 83.05 % |
05/08 — 11/08 | 14.0035 STAK | ▼ -28.62 % |
12/08 — 18/08 | 19.0089 STAK | ▲ 35.74 % |
19/08 — 25/08 | 12.6032 STAK | ▼ -33.7 % |
26/08 — 01/09 | 18.7873 STAK | ▲ 49.07 % |
02/09 — 08/09 | 14.5743 STAK | ▼ -22.42 % |
09/09 — 15/09 | 20.6035 STAK | ▲ 41.37 % |
Bảng Sudan/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.5828 STAK | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 157.5 STAK | ▲ 910.72 % |
09/2024 | 159.41 STAK | ▲ 1.21 % |
10/2024 | -32.97719056 STAK | ▼ -120.69 % |
11/2024 | -49.28271738 STAK | ▲ 49.44 % |
12/2024 | -110.4857554 STAK | ▲ 124.19 % |
01/2025 | -173.13681879 STAK | ▲ 56.71 % |
02/2025 | -129.6565153 STAK | ▼ -25.11 % |
03/2025 | -178.39542505 STAK | ▲ 37.59 % |
04/2025 | -139.24858428 STAK | ▼ -21.94 % |
05/2025 | -184.50593785 STAK | ▲ 32.5 % |
06/2025 | -184.54061306 STAK | ▲ 0.02 % |
Bảng Sudan/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.176 STAK |
Tối đa | 16.1732 STAK |
Bình quân gia quyền | 16.0767 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.77316 STAK |
Tối đa | 23.5137 STAK |
Bình quân gia quyền | 16.1575 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.848172 STAK |
Tối đa | 24.1673 STAK |
Bình quân gia quyền | 13.1342 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: