Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/EVX
Lịch sử thay đổi trong SEK/EVX tỷ giá
SEK/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 SEK = 8.17575 EVX
▲ 11.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -6.39% (8.734071 EVX — 8.17575 EVX)
Thay đổi trong SEK/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.12% (9.631668 EVX — 8.17575 EVX)
Thay đổi trong SEK/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi -15.12% (9.631668 EVX — 8.17575 EVX)
Thay đổi trong SEK/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1082.79% (0.69122649 EVX — 8.17575 EVX)
krona Thụy Điển/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/06 | 7.76665 EVX | ▼ -5 % |
22/06 | 7.896999 EVX | ▲ 1.68 % |
23/06 | 8.168779 EVX | ▲ 3.44 % |
24/06 | 7.566445 EVX | ▼ -7.37 % |
25/06 | 7.633888 EVX | ▲ 0.89 % |
26/06 | 7.737219 EVX | ▲ 1.35 % |
27/06 | 7.752536 EVX | ▲ 0.2 % |
28/06 | 7.837942 EVX | ▲ 1.1 % |
29/06 | 8.081141 EVX | ▲ 3.1 % |
30/06 | 8.266672 EVX | ▲ 2.3 % |
01/07 | 8.342969 EVX | ▲ 0.92 % |
02/07 | 8.290711 EVX | ▼ -0.63 % |
03/07 | 8.329045 EVX | ▲ 0.46 % |
04/07 | 8.241706 EVX | ▼ -1.05 % |
05/07 | 8.049777 EVX | ▼ -2.33 % |
06/07 | 7.891508 EVX | ▼ -1.97 % |
07/07 | 7.828386 EVX | ▼ -0.8 % |
08/07 | 6.939448 EVX | ▼ -11.36 % |
09/07 | 6.884488 EVX | ▼ -0.79 % |
10/07 | 6.340472 EVX | ▼ -7.9 % |
11/07 | 6.269577 EVX | ▼ -1.12 % |
12/07 | 5.904918 EVX | ▼ -5.82 % |
13/07 | 5.363529 EVX | ▼ -9.17 % |
14/07 | 6.328772 EVX | ▲ 18 % |
15/07 | 6.24107 EVX | ▼ -1.39 % |
16/07 | 7.671515 EVX | ▲ 22.92 % |
17/07 | 9.555788 EVX | ▲ 24.56 % |
18/07 | 9.27315 EVX | ▼ -2.96 % |
19/07 | 7.156557 EVX | ▼ -22.82 % |
20/07 | 6.694153 EVX | ▼ -6.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 7.956086 EVX | ▼ -2.69 % |
01/07 — 07/07 | 7.969063 EVX | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 7.786323 EVX | ▼ -2.29 % |
15/07 — 21/07 | 8.448562 EVX | ▲ 8.51 % |
22/07 — 28/07 | 6.245356 EVX | ▼ -26.08 % |
29/07 — 04/08 | 8.31657 EVX | ▲ 33.16 % |
05/08 — 11/08 | 6.257646 EVX | ▼ -24.76 % |
12/08 — 18/08 | 6.380376 EVX | ▲ 1.96 % |
19/08 — 25/08 | 6.213666 EVX | ▼ -2.61 % |
26/08 — 01/09 | 7.778168 EVX | ▲ 25.18 % |
02/09 — 08/09 | 22.471 EVX | ▲ 188.9 % |
09/09 — 15/09 | 407.15 EVX | ▲ 1711.87 % |
krona Thụy Điển/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.847206 EVX | ▼ -4.02 % |
08/2024 | 14.9964 EVX | ▲ 91.11 % |
09/2024 | 22.3864 EVX | ▲ 49.28 % |
10/2024 | 19.1006 EVX | ▼ -14.68 % |
11/2024 | 13.8106 EVX | ▼ -27.7 % |
12/2024 | 11.9681 EVX | ▼ -13.34 % |
01/2025 | 11.6666 EVX | ▼ -2.52 % |
02/2025 | 10.8222 EVX | ▼ -7.24 % |
03/2025 | 567.69 EVX | ▲ 5145.6 % |
04/2025 | 534.99 EVX | ▼ -5.76 % |
05/2025 | 421.57 EVX | ▼ -21.2 % |
06/2025 | 386.33 EVX | ▼ -8.36 % |
krona Thụy Điển/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.721256 EVX |
Tối đa | 9.76106 EVX |
Bình quân gia quyền | 8.704826 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.721256 EVX |
Tối đa | 9.76106 EVX |
Bình quân gia quyền | 8.894002 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.721256 EVX |
Tối đa | 9.76106 EVX |
Bình quân gia quyền | 8.894002 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: