Tỷ giá hối đoái Storiqa chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storiqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STQ/XEM
Lịch sử thay đổi trong STQ/XEM tỷ giá
STQ/XEM tỷ giá
11 23, 2020
1 STQ = 0.00007497 XEM
▼ -13.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storiqa/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storiqa chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STQ/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STQ/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storiqa/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 92.48% (0.00003895 XEM — 0.00007497 XEM)
Thay đổi trong STQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -87.02% (0.00057746 XEM — 0.00007497 XEM)
Thay đổi trong STQ/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Storiqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -85.43% (0.0005147 XEM — 0.00007497 XEM)
Thay đổi trong STQ/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Storiqa tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -85.43% (0.0005147 XEM — 0.00007497 XEM)
Storiqa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Storiqa/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.00007629 XEM | ▲ 1.77 % |
30/06 | 0.00007693 XEM | ▲ 0.84 % |
01/07 | 0.00008069 XEM | ▲ 4.88 % |
02/07 | 0.00008275 XEM | ▲ 2.56 % |
03/07 | 0.00008055 XEM | ▼ -2.66 % |
04/07 | 0.00007945 XEM | ▼ -1.37 % |
05/07 | 0.00007954 XEM | ▲ 0.11 % |
06/07 | 0.00007964 XEM | ▲ 0.13 % |
07/07 | 0.00007795 XEM | ▼ -2.12 % |
08/07 | 0.00007746 XEM | ▼ -0.62 % |
09/07 | 0.00007943 XEM | ▲ 2.54 % |
10/07 | 0.00008114 XEM | ▲ 2.16 % |
11/07 | 0.00007733 XEM | ▼ -4.71 % |
12/07 | 0.00007456 XEM | ▼ -3.58 % |
13/07 | 0.00007343 XEM | ▼ -1.51 % |
14/07 | 0.00007198 XEM | ▼ -1.98 % |
15/07 | 0.00007028 XEM | ▼ -2.36 % |
16/07 | 0.00007045 XEM | ▲ 0.24 % |
17/07 | 0.00007043 XEM | ▼ -0.02 % |
18/07 | 0.00007208 XEM | ▲ 2.34 % |
19/07 | 0.00006791 XEM | ▼ -5.79 % |
20/07 | 0.00006708 XEM | ▼ -1.23 % |
21/07 | 0.00006748 XEM | ▲ 0.61 % |
22/07 | 0.00009975 XEM | ▲ 47.81 % |
23/07 | 0.00014741 XEM | ▲ 47.78 % |
24/07 | 0.00015746 XEM | ▲ 6.82 % |
25/07 | 0.00016418 XEM | ▲ 4.27 % |
26/07 | 0.00016173 XEM | ▼ -1.49 % |
27/07 | 0.00016416 XEM | ▲ 1.5 % |
28/07 | 0.00017011 XEM | ▲ 3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storiqa/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storiqa/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00007108 XEM | ▼ -5.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000372 XEM | ▼ -94.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000262 XEM | ▼ -29.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000233 XEM | ▼ -11.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000229 XEM | ▼ -1.7 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000248 XEM | ▲ 8.15 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000027 XEM | ▲ 8.92 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000324 XEM | ▲ 20.31 % |
26/08 — 01/09 | 0.00000325 XEM | ▲ 0.19 % |
02/09 — 08/09 | 0.00000291 XEM | ▼ -10.44 % |
09/09 — 15/09 | 0.00000273 XEM | ▼ -6.36 % |
16/09 — 22/09 | 0.00000599 XEM | ▲ 119.7 % |
Storiqa/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00006714 XEM | ▼ -10.45 % |
08/2024 | 0.00003225 XEM | ▼ -51.97 % |
09/2024 | 0.00003237 XEM | ▲ 0.38 % |
10/2024 | 0.00007708 XEM | ▲ 138.13 % |
11/2024 | -0.0000195 XEM | ▼ -125.3 % |
12/2024 | -0.00001227 XEM | ▼ -37.1 % |
01/2025 | -0.00001556 XEM | ▲ 26.79 % |
02/2025 | -0.00003177 XEM | ▲ 104.22 % |
Storiqa/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003389 XEM |
Tối đa | 0.00008295 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00004676 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002888 XEM |
Tối đa | 0.00055997 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00005299 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002888 XEM |
Tối đa | 0.00102754 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00026326 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến STQ/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storiqa (STQ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storiqa (STQ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: