Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/DCN
Lịch sử thay đổi trong TNB/DCN tỷ giá
TNB/DCN tỷ giá
08 25, 2023
1 TNB = 28.1211 DCN
▼ -4.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -84.91% (186.4 DCN — 28.1211 DCN)
Thay đổi trong TNB/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 21, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -81.75% (154.11 DCN — 28.1211 DCN)
Thay đổi trong TNB/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 27, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -98.67% (2,116 DCN — 28.1211 DCN)
Thay đổi trong TNB/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -88.18% (237.81 DCN — 28.1211 DCN)
Time New Bank/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/06 | 29.0946 DCN | ▲ 3.46 % |
23/06 | 29.1317 DCN | ▲ 0.13 % |
24/06 | 20.569 DCN | ▼ -29.39 % |
25/06 | 23.0763 DCN | ▲ 12.19 % |
26/06 | 24.1743 DCN | ▲ 4.76 % |
27/06 | 27.9115 DCN | ▲ 15.46 % |
28/06 | 29.9073 DCN | ▲ 7.15 % |
29/06 | 27.5657 DCN | ▼ -7.83 % |
30/06 | 27.5338 DCN | ▼ -0.12 % |
01/07 | 19.3442 DCN | ▼ -29.74 % |
02/07 | 11.0175 DCN | ▼ -43.05 % |
03/07 | 2.714147 DCN | ▼ -75.37 % |
04/07 | 2.619839 DCN | ▼ -3.47 % |
05/07 | 2.550754 DCN | ▼ -2.64 % |
06/07 | 2.684142 DCN | ▲ 5.23 % |
07/07 | 3.618789 DCN | ▲ 34.82 % |
08/07 | 3.006653 DCN | ▼ -16.92 % |
09/07 | 3.027169 DCN | ▲ 0.68 % |
10/07 | 3.131257 DCN | ▲ 3.44 % |
11/07 | 2.952746 DCN | ▼ -5.7 % |
12/07 | 2.978762 DCN | ▲ 0.88 % |
13/07 | 3.610258 DCN | ▲ 21.2 % |
14/07 | 3.370444 DCN | ▼ -6.64 % |
15/07 | 2.878841 DCN | ▼ -14.59 % |
16/07 | 2.789836 DCN | ▼ -3.09 % |
17/07 | 3.145182 DCN | ▲ 12.74 % |
18/07 | 3.003773 DCN | ▼ -4.5 % |
19/07 | 2.772931 DCN | ▼ -7.69 % |
20/07 | 2.816507 DCN | ▲ 1.57 % |
21/07 | 3.064574 DCN | ▲ 8.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 27.375 DCN | ▼ -2.65 % |
01/07 — 07/07 | 35.5954 DCN | ▲ 30.03 % |
08/07 — 14/07 | 37.1098 DCN | ▲ 4.25 % |
15/07 — 21/07 | 39.3957 DCN | ▲ 6.16 % |
22/07 — 28/07 | 32.3861 DCN | ▼ -17.79 % |
29/07 — 04/08 | 32.9398 DCN | ▲ 1.71 % |
05/08 — 11/08 | 31.5486 DCN | ▼ -4.22 % |
12/08 — 18/08 | 27.8886 DCN | ▼ -11.6 % |
19/08 — 25/08 | 7.289262 DCN | ▼ -73.86 % |
26/08 — 01/09 | 7.966893 DCN | ▲ 9.3 % |
02/09 — 08/09 | 8.227226 DCN | ▲ 3.27 % |
09/09 — 15/09 | 7.884307 DCN | ▼ -4.17 % |
Time New Bank/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 31.8844 DCN | ▲ 13.38 % |
08/2024 | 8.097311 DCN | ▼ -74.6 % |
09/2024 | 9.828664 DCN | ▲ 21.38 % |
10/2024 | 7.63228 DCN | ▼ -22.35 % |
11/2024 | 6.734832 DCN | ▼ -11.76 % |
12/2024 | 6.558816 DCN | ▼ -2.61 % |
01/2025 | 4.759778 DCN | ▼ -27.43 % |
02/2025 | 4.921708 DCN | ▲ 3.4 % |
03/2025 | 5.010678 DCN | ▲ 1.81 % |
04/2025 | 5.62572 DCN | ▲ 12.27 % |
05/2025 | 0.70436732 DCN | ▼ -87.48 % |
06/2025 | 0.27469352 DCN | ▼ -61 % |
Time New Bank/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.3103 DCN |
Tối đa | 183.82 DCN |
Bình quân gia quyền | 59.4447 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.3103 DCN |
Tối đa | 295.17 DCN |
Bình quân gia quyền | 122.46 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.3103 DCN |
Tối đa | 3,500 DCN |
Bình quân gia quyền | 302.98 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: