Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/ZEN

Lịch sử thay đổi trong VET/ZEN tỷ giá

VET/ZEN tỷ giá

06 20, 2024
1 VET = 0.00402529 ZEN
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 22, 2024 — 06 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -1.65% (0.00409269 ZEN — 0.00402529 ZEN)

Thay đổi trong VET/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 23, 2024 — 06 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 32.31% (0.00304221 ZEN — 0.00402529 ZEN)

Thay đổi trong VET/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 22, 2023 — 06 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 65.66% (0.00242988 ZEN — 0.00402529 ZEN)

Thay đổi trong VET/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 04, 2018 — 06 20, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -93.61% (0.06301483 ZEN — 0.00402529 ZEN)

VeChain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/06 0.00388775 ZEN ▼ -3.42 %
22/06 0.00372972 ZEN ▼ -4.06 %
23/06 0.00362628 ZEN ▼ -2.77 %
24/06 0.00366652 ZEN ▲ 1.11 %
25/06 0.00371151 ZEN ▲ 1.23 %
26/06 0.00371993 ZEN ▲ 0.23 %
27/06 0.00365419 ZEN ▼ -1.77 %
28/06 0.0035875 ZEN ▼ -1.82 %
29/06 0.00359359 ZEN ▲ 0.17 %
30/06 0.00351804 ZEN ▼ -2.1 %
01/07 0.00350382 ZEN ▼ -0.4 %
02/07 0.00358847 ZEN ▲ 2.42 %
03/07 0.00363445 ZEN ▲ 1.28 %
04/07 0.00362945 ZEN ▼ -0.14 %
05/07 0.00368929 ZEN ▲ 1.65 %
06/07 0.00384557 ZEN ▲ 4.24 %
07/07 0.00387546 ZEN ▲ 0.78 %
08/07 0.00391157 ZEN ▲ 0.93 %
09/07 0.00400435 ZEN ▲ 2.37 %
10/07 0.00393676 ZEN ▼ -1.69 %
11/07 0.00386811 ZEN ▼ -1.74 %
12/07 0.00389593 ZEN ▲ 0.72 %
13/07 0.00395895 ZEN ▲ 1.62 %
14/07 0.00391832 ZEN ▼ -1.03 %
15/07 0.00388845 ZEN ▼ -0.76 %
16/07 0.00399302 ZEN ▲ 2.69 %
17/07 0.00399181 ZEN ▼ -0.03 %
18/07 0.00400444 ZEN ▲ 0.32 %
19/07 0.00402551 ZEN ▲ 0.53 %
20/07 0.00397583 ZEN ▼ -1.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.00425126 ZEN ▲ 5.61 %
01/07 — 07/07 0.00643988 ZEN ▲ 51.48 %
08/07 — 14/07 0.00603507 ZEN ▼ -6.29 %
15/07 — 21/07 0.0060447 ZEN ▲ 0.16 %
22/07 — 28/07 0.00538176 ZEN ▼ -10.97 %
29/07 — 04/08 0.00539398 ZEN ▲ 0.23 %
05/08 — 11/08 0.00540304 ZEN ▲ 0.17 %
12/08 — 18/08 0.00478107 ZEN ▼ -11.51 %
19/08 — 25/08 0.00462139 ZEN ▼ -3.34 %
26/08 — 01/09 0.00518604 ZEN ▲ 12.22 %
02/09 — 08/09 0.00521319 ZEN ▲ 0.52 %
09/09 — 15/09 0.00519215 ZEN ▼ -0.4 %

VeChain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00395968 ZEN ▼ -1.63 %
08/2024 0.00404448 ZEN ▲ 2.14 %
09/2024 0.0042103 ZEN ▲ 4.1 %
10/2024 0.00401016 ZEN ▼ -4.75 %
11/2024 0.00418612 ZEN ▲ 4.39 %
12/2024 0.00776904 ZEN ▲ 85.59 %
01/2025 0.007197 ZEN ▼ -7.36 %
02/2025 0.00822282 ZEN ▲ 14.25 %
03/2025 0.00631966 ZEN ▼ -23.14 %
04/2025 0.0084214 ZEN ▲ 33.26 %
05/2025 0.00645425 ZEN ▼ -23.36 %
06/2025 0.0072422 ZEN ▲ 12.21 %

VeChain/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00353508 ZEN
Tối đa 0.004058 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00382677 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00304221 ZEN
Tối đa 0.00509522 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00393945 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0017913 ZEN
Tối đa 0.0057017 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00303046 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến VET/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu