Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại loti Lesotho
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/LSL
Lịch sử thay đổi trong XPT/LSL tỷ giá
XPT/LSL tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.4 LSL
▲ 0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/loti Lesotho, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong loti Lesotho.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/LSL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/LSL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/loti Lesotho, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/LSL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 106.92% (0.19 LSL — 0.4 LSL)
Thay đổi trong XPT/LSL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 140.43% (0.17 LSL — 0.4 LSL)
Thay đổi trong XPT/LSL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi -70.08% (1.34 LSL — 0.4 LSL)
Thay đổi trong XPT/LSL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi -70.08% (1.34 LSL — 0.4 LSL)
bạch kim/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 0.42 LSL | ▲ 4.75 % |
30/06 | 0.39 LSL | ▼ -6.43 % |
01/07 | 0.42 LSL | ▲ 7.15 % |
02/07 | 0.43 LSL | ▲ 1.6 % |
03/07 | 0.48 LSL | ▲ 10.78 % |
04/07 | 0.5 LSL | ▲ 5.92 % |
05/07 | 0.48 LSL | ▼ -4.66 % |
06/07 | 0.48 LSL | ▲ 0.98 % |
07/07 | 0.52 LSL | ▲ 7.06 % |
08/07 | 0.53 LSL | ▲ 1.62 % |
09/07 | 0.53 LSL | ▼ -0.33 % |
10/07 | 0.55 LSL | ▲ 4.79 % |
11/07 | 0.62 LSL | ▲ 11.71 % |
12/07 | 0.63 LSL | ▲ 2.25 % |
13/07 | 0.6 LSL | ▼ -5.14 % |
14/07 | 0.65 LSL | ▲ 9.42 % |
15/07 | 0.63 LSL | ▼ -2.92 % |
16/07 | 0.67 LSL | ▲ 6.43 % |
17/07 | 0.78 LSL | ▲ 15.68 % |
18/07 | 0.98 LSL | ▲ 25.24 % |
19/07 | 1.04 LSL | ▲ 6.33 % |
20/07 | 1.06 LSL | ▲ 1.68 % |
21/07 | 1.12 LSL | ▲ 5.75 % |
22/07 | 1.14 LSL | ▲ 2.06 % |
23/07 | 1.14 LSL | ▲ 0.33 % |
24/07 | 1.13 LSL | ▼ -1.62 % |
25/07 | 1.12 LSL | ▼ -0.14 % |
26/07 | 1.1 LSL | ▼ -2.14 % |
27/07 | 1.04 LSL | ▼ -5.08 % |
28/07 | 0.99 LSL | ▼ -5.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/loti Lesotho cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.34 LSL | ▼ -15.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.33 LSL | ▼ -2.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.34 LSL | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.5 LSL | ▲ 49.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.42 LSL | ▼ -16.65 % |
05/08 — 11/08 | 0.44 LSL | ▲ 4.28 % |
12/08 — 18/08 | 0.42 LSL | ▼ -3.4 % |
19/08 — 25/08 | 0.37 LSL | ▼ -12.06 % |
26/08 — 01/09 | 0.49 LSL | ▲ 31.57 % |
02/09 — 08/09 | 0.63 LSL | ▲ 27.95 % |
09/09 — 15/09 | 1.22 LSL | ▲ 94.82 % |
16/09 — 22/09 | 1.1 LSL | ▼ -9.75 % |
bạch kim/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.04 LSL | ▼ -90.53 % |
08/2024 | 0.03 LSL | ▼ -24.77 % |
09/2024 | 0.02 LSL | ▼ -34.16 % |
10/2024 | 0.03 LSL | ▲ 70.18 % |
11/2024 | 0.01 LSL | ▼ -65.27 % |
12/2024 | 0.02 LSL | ▲ 63.38 % |
01/2025 | 0.02 LSL | ▼ -16.98 % |
02/2025 | 0.03 LSL | ▲ 92.91 % |
bạch kim/loti Lesotho thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14 LSL |
Tối đa | 0.5 LSL |
Bình quân gia quyền | 0.3 LSL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12 LSL |
Tối đa | 0.5 LSL |
Bình quân gia quyền | 0.22 LSL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12 LSL |
Tối đa | 1.34 LSL |
Bình quân gia quyền | 0.23 LSL |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/LSL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: