Tỷ giá hối đoái Exchange Union chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XUC/DLT
Lịch sử thay đổi trong XUC/DLT tỷ giá
XUC/DLT tỷ giá
11 21, 2020
1 XUC = 33.7537 DLT
▼ -5.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Exchange Union/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Exchange Union chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XUC/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XUC/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Exchange Union/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XUC/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -6.67% (36.1643 DLT — 33.7537 DLT)
Thay đổi trong XUC/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 85.21% (18.2243 DLT — 33.7537 DLT)
Thay đổi trong XUC/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -4.93% (35.5033 DLT — 33.7537 DLT)
Thay đổi trong XUC/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Exchange Union tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -4.93% (35.5033 DLT — 33.7537 DLT)
Exchange Union/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Exchange Union/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 35.7097 DLT | ▲ 5.79 % |
30/06 | 35.9072 DLT | ▲ 0.55 % |
01/07 | 36.827 DLT | ▲ 2.56 % |
02/07 | 35.6161 DLT | ▼ -3.29 % |
03/07 | 36.1086 DLT | ▲ 1.38 % |
04/07 | 39.8674 DLT | ▲ 10.41 % |
05/07 | 36.7615 DLT | ▼ -7.79 % |
06/07 | 35.2003 DLT | ▼ -4.25 % |
07/07 | 36.8942 DLT | ▲ 4.81 % |
08/07 | 35.3089 DLT | ▼ -4.3 % |
09/07 | 34.5965 DLT | ▼ -2.02 % |
10/07 | 32.584 DLT | ▼ -5.82 % |
11/07 | 31.2827 DLT | ▼ -3.99 % |
12/07 | 31.4696 DLT | ▲ 0.6 % |
13/07 | 31.6505 DLT | ▲ 0.57 % |
14/07 | 33.6282 DLT | ▲ 6.25 % |
15/07 | 34.6822 DLT | ▲ 3.13 % |
16/07 | 34.6614 DLT | ▼ -0.06 % |
17/07 | 36.3602 DLT | ▲ 4.9 % |
18/07 | 35.0188 DLT | ▼ -3.69 % |
19/07 | 28.1243 DLT | ▼ -19.69 % |
20/07 | 27.3828 DLT | ▼ -2.64 % |
21/07 | 29.9305 DLT | ▲ 9.3 % |
22/07 | 30.311 DLT | ▲ 1.27 % |
23/07 | 26.6508 DLT | ▼ -12.08 % |
24/07 | 23.672 DLT | ▼ -11.18 % |
25/07 | 21.8901 DLT | ▼ -7.53 % |
26/07 | 33.2036 DLT | ▲ 51.68 % |
27/07 | 32.6539 DLT | ▼ -1.66 % |
28/07 | 32.4419 DLT | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Exchange Union/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Exchange Union/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 34.1872 DLT | ▲ 1.28 % |
08/07 — 14/07 | 146.38 DLT | ▲ 328.18 % |
15/07 — 21/07 | 128.63 DLT | ▼ -12.13 % |
22/07 — 28/07 | 78.8803 DLT | ▼ -38.68 % |
29/07 — 04/08 | 76.3076 DLT | ▼ -3.26 % |
05/08 — 11/08 | 68.107 DLT | ▼ -10.75 % |
12/08 — 18/08 | 59.6566 DLT | ▼ -12.41 % |
19/08 — 25/08 | 61.631 DLT | ▲ 3.31 % |
26/08 — 01/09 | 52.8164 DLT | ▼ -14.3 % |
02/09 — 08/09 | 50.4165 DLT | ▼ -4.54 % |
09/09 — 15/09 | 56.3377 DLT | ▲ 11.74 % |
16/09 — 22/09 | 55.2865 DLT | ▼ -1.87 % |
Exchange Union/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.5018 DLT | ▼ -24.45 % |
08/2024 | 21.3644 DLT | ▼ -16.22 % |
09/2024 | 23.574 DLT | ▲ 10.34 % |
10/2024 | 20.9515 DLT | ▼ -11.12 % |
11/2024 | 92.2355 DLT | ▲ 340.23 % |
12/2024 | 50.0099 DLT | ▼ -45.78 % |
01/2025 | 43.1429 DLT | ▼ -13.73 % |
02/2025 | 39.65 DLT | ▼ -8.1 % |
Exchange Union/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.58 DLT |
Tối đa | 40.1921 DLT |
Bình quân gia quyền | 33.8778 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0758 DLT |
Tối đa | 76.915 DLT |
Bình quân gia quyền | 44.0742 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.8439 DLT |
Tối đa | 76.915 DLT |
Bình quân gia quyền | 31.6225 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến XUC/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Exchange Union (XUC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: