1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen
Giá cả 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 91,730 JPY.
Bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY?
05 16, 2024
1,000 AZN = 91,730 JPY
▲ 1.08 %
1,000 JPY = 10.9 AZN
1 AZN = 91.73 JPY
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AZN trong JPY
Thống kê chi phí 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,158 JPY |
Tối đa | 93,032 JPY |
Bình quân gia quyền | 91,261 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85,964 JPY |
Tối đa | 93,032 JPY |
Bình quân gia quyền | 89,440 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 79,572 JPY |
Tối đa | 93,032 JPY |
Bình quân gia quyền | 86,418 JPY |
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến JPY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Japanese yen thay đổi bởi 0.67% (91,121 JPY — 91,730 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến JPY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Japanese yen thay đổi bởi 4.05% (88,162 JPY — 91,730 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến JPY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Japanese yen thay đổi bởi 13.25% (81,001 JPY — 91,730 JPY)
Thay đổi chi phí 1,000 AZN đến JPY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 16, 2024) giá của 1,000 Manat Azerbaijan chống lại Japanese yen thay đổi bởi 43.45% (63,946 JPY — 91,730 JPY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AZN trong JPY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Japanese yen (JPY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan (AZN) trong Japanese yen (JPY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen trong 30 ngày tới*
17/05 | 91,791 JPY | ▲ 0.07 % |
18/05 | 91,928 JPY | ▲ 0.15 % |
19/05 | 91,438 JPY | ▼ -0.53 % |
20/05 | 91,391 JPY | ▼ -0.05 % |
21/05 | 91,788 JPY | ▲ 0.43 % |
22/05 | 91,623 JPY | ▼ -0.18 % |
23/05 | 91,818 JPY | ▲ 0.21 % |
24/05 | 91,991 JPY | ▲ 0.19 % |
25/05 | 92,172 JPY | ▲ 0.2 % |
26/05 | 93,087 JPY | ▲ 0.99 % |
27/05 | 93,825 JPY | ▲ 0.79 % |
28/05 | 93,986 JPY | ▲ 0.17 % |
29/05 | 93,282 JPY | ▼ -0.75 % |
30/05 | 93,494 JPY | ▲ 0.23 % |
31/05 | 93,079 JPY | ▼ -0.44 % |
01/06 | 92,150 JPY | ▼ -1 % |
02/06 | 90,785 JPY | ▼ -1.48 % |
03/06 | 90,798 JPY | ▲ 0.01 % |
04/06 | 90,778 JPY | ▼ -0.02 % |
05/06 | 90,797 JPY | ▲ 0.02 % |
06/06 | 91,934 JPY | ▲ 1.25 % |
07/06 | 92,344 JPY | ▲ 0.45 % |
08/06 | 92,239 JPY | ▼ -0.11 % |
09/06 | 92,146 JPY | ▼ -0.1 % |
10/06 | 92,378 JPY | ▲ 0.25 % |
11/06 | 92,420 JPY | ▲ 0.04 % |
12/06 | 92,853 JPY | ▲ 0.47 % |
13/06 | 93,054 JPY | ▲ 0.22 % |
14/06 | 92,526 JPY | ▼ -0.57 % |
15/06 | 91,631 JPY | ▼ -0.97 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 92,169 JPY | ▲ 0.48 % |
27/05 — 02/06 | 89,939 JPY | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 91,792 JPY | ▲ 2.06 % |
10/06 — 16/06 | 93,423 JPY | ▲ 1.78 % |
17/06 — 23/06 | 93,305 JPY | ▼ -0.13 % |
24/06 — 30/06 | 93,479 JPY | ▲ 0.19 % |
01/07 — 07/07 | 94,662 JPY | ▲ 1.27 % |
08/07 — 14/07 | 95,377 JPY | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 96,883 JPY | ▲ 1.58 % |
22/07 — 28/07 | 93,928 JPY | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 96,766 JPY | ▲ 3.02 % |
05/08 — 11/08 | 95,446 JPY | ▼ -1.36 % |
Giá ước tính của 1,000 Manat Azerbaijan trong Japanese yen cho năm sau*
06/2024 | 91,403 JPY | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 90,913 JPY | ▼ -0.54 % |
08/2024 | 92,253 JPY | ▲ 1.47 % |
09/2024 | 94,939 JPY | ▲ 2.91 % |
10/2024 | 95,674 JPY | ▲ 0.77 % |
11/2024 | 93,316 JPY | ▼ -2.46 % |
12/2024 | 89,785 JPY | ▼ -3.78 % |
01/2025 | 94,290 JPY | ▲ 5.02 % |
02/2025 | 97,431 JPY | ▲ 3.33 % |
03/2025 | 98,188 JPY | ▲ 0.78 % |
04/2025 | 101,253 JPY | ▲ 3.12 % |
05/2025 | 99,541 JPY | ▼ -1.69 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AZN/JPY
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY hôm nay, 05 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen Là - 91,730 JPY
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY Ngày mai 2024.05.17?
Ngày mai 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen sẽ có giá - 91,791 jpy
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AZN trong JPY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Manat Azerbaijan đến Japanese yen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.