100 Barbadian dollar đến franc Burundi
Giá cả 100 Barbadian dollar đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 142,356 BIF.
Bao nhiêu 100 BBD trong BIF?
06 16, 2024
100 BBD = 142,356 BIF
▲ 0 %
100 BIF = 0.07 BBD
1 BBD = 1,424 BIF
Lịch sử thay đổi giá 100 BBD trong BIF
Thống kê chi phí 100 Barbadian dollar trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 142,086 BIF |
Tối đa | 143,578 BIF |
Bình quân gia quyền | 142,334 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 141,674 BIF |
Tối đa | 143,578 BIF |
Bình quân gia quyền | 142,100 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 139,501 BIF |
Tối đa | 143,578 BIF |
Bình quân gia quyền | 141,015 BIF |
Thay đổi chi phí 100 BBD đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 100 Barbadian dollar chống lại franc Burundi thay đổi bởi -0.07% (142,452 BIF — 142,356 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BBD đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 100 Barbadian dollar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.48% (141,674 BIF — 142,356 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BBD đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 100 Barbadian dollar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.91% (141,077 BIF — 142,356 BIF)
Thay đổi chi phí 100 BBD đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 100 Barbadian dollar chống lại franc Burundi thay đổi bởi 50.39% (94,657 BIF — 142,356 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 BBD trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Barbadian dollar (BBD) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Barbadian dollar (BBD) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Barbadian dollar trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Barbadian dollar trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
17/06 | 141,230 BIF | ▼ -0.79 % |
18/06 | 141,245 BIF | ▲ 0.01 % |
19/06 | 140,998 BIF | ▼ -0.17 % |
20/06 | 141,172 BIF | ▲ 0.12 % |
21/06 | 141,131 BIF | ▼ -0.03 % |
22/06 | 141,244 BIF | ▲ 0.08 % |
23/06 | 141,026 BIF | ▼ -0.15 % |
24/06 | 141,027 BIF | ▲ 0 % |
25/06 | 141,029 BIF | ▲ 0 % |
26/06 | 141,028 BIF | ▼ -0 % |
27/06 | 141,001 BIF | ▼ -0.02 % |
28/06 | 141,014 BIF | ▲ 0.01 % |
29/06 | 141,079 BIF | ▲ 0.05 % |
30/06 | 141,220 BIF | ▲ 0.1 % |
01/07 | 141,232 BIF | ▲ 0.01 % |
02/07 | 141,142 BIF | ▼ -0.06 % |
03/07 | 141,142 BIF | ▲ 0 % |
04/07 | 141,397 BIF | ▲ 0.18 % |
05/07 | 141,480 BIF | ▲ 0.06 % |
06/07 | 141,376 BIF | ▼ -0.07 % |
07/07 | 141,328 BIF | ▼ -0.03 % |
08/07 | 141,384 BIF | ▲ 0.04 % |
09/07 | 141,236 BIF | ▼ -0.1 % |
10/07 | 141,236 BIF | ▲ 0 % |
11/07 | 142,119 BIF | ▲ 0.63 % |
12/07 | 142,123 BIF | ▲ 0 % |
13/07 | 141,424 BIF | ▼ -0.49 % |
14/07 | 141,313 BIF | ▼ -0.08 % |
15/07 | 141,395 BIF | ▲ 0.06 % |
16/07 | 141,317 BIF | ▼ -0.06 % |
* — Giá ước tính của 100 Barbadian dollar trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Barbadian dollar trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Barbadian dollar trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 142,363 BIF | ▲ 0 % |
24/06 — 30/06 | 142,409 BIF | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 142,611 BIF | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 142,712 BIF | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 142,761 BIF | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 142,727 BIF | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 142,770 BIF | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 142,882 BIF | ▲ 0.08 % |
12/08 — 18/08 | 142,772 BIF | ▼ -0.08 % |
19/08 — 25/08 | 143,078 BIF | ▲ 0.21 % |
26/08 — 01/09 | 143,601 BIF | ▲ 0.37 % |
02/09 — 08/09 | 143,091 BIF | ▼ -0.35 % |
Giá ước tính của 100 Barbadian dollar trong franc Burundi cho năm sau*
07/2024 | 142,205 BIF | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 142,226 BIF | ▲ 0.01 % |
09/2024 | 142,479 BIF | ▲ 0.18 % |
10/2024 | 142,731 BIF | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 143,006 BIF | ▲ 0.19 % |
12/2024 | 143,210 BIF | ▲ 0.14 % |
01/2025 | 143,645 BIF | ▲ 0.3 % |
02/2025 | 144,138 BIF | ▲ 0.34 % |
03/2025 | 144,151 BIF | ▲ 0.01 % |
04/2025 | 144,350 BIF | ▲ 0.14 % |
05/2025 | 144,483 BIF | ▲ 0.09 % |
06/2025 | 144,598 BIF | ▲ 0.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BBD/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 100 BBD trong BIF hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Barbadian dollar đến franc Burundi Là - 142,356 BIF
Nó có giá bao nhiêu 100 BBD trong BIF Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 100 Barbadian dollar đến franc Burundi sẽ có giá - 141,230 bif
Nó có giá bao nhiêu 100 BBD trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Barbadian dollar đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BBD trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Barbadian dollar đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 BBD trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Barbadian dollar đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.