1,000 Bangladeshi taka đến Obyte

Giá cả 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 0.91392 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE?

05 25, 2024
1,000 BDT = 0.91392 GBYTE
▼ -0.21 %
1,000 GBYTE = 1,094,188 BDT
1 BDT = 0.00091392 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BDT trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.88752 GBYTE
Tối đa 1.04563 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.9484415 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75296 GBYTE
Tối đa 1.04563 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.94624139 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00343 GBYTE
Tối đa 2.53309 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.96542001 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 1,000 Bangladeshi taka chống lại Obyte thay đổi bởi -5.89% (0.97112 GBYTE — 0.91392 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Obyte thay đổi bởi 6.89% (0.855 GBYTE — 0.91392 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Obyte thay đổi bởi 8.36% (0.84339 GBYTE — 0.91392 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BDT đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bangladeshi taka chống lại Obyte thay đổi bởi 38.14% (0.66159 GBYTE — 0.91392 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BDT trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bangladeshi taka (BDT) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte trong 30 ngày tới*

26/05 0.89394506 GBYTE ▼ -2.19 %
27/05 0.88589691 GBYTE ▼ -0.9 %
28/05 0.88466388 GBYTE ▼ -0.14 %
29/05 0.88303004 GBYTE ▼ -0.18 %
30/05 0.88366859 GBYTE ▲ 0.07 %
31/05 0.91489186 GBYTE ▲ 3.53 %
01/06 0.91926924 GBYTE ▲ 0.48 %
02/06 0.89005245 GBYTE ▼ -3.18 %
03/06 0.87872416 GBYTE ▼ -1.27 %
04/06 0.89918412 GBYTE ▲ 2.33 %
05/06 0.97128516 GBYTE ▲ 8.02 %
06/06 1.004447 GBYTE ▲ 3.41 %
07/06 0.99569208 GBYTE ▼ -0.87 %
08/06 0.95164934 GBYTE ▼ -4.42 %
09/06 0.88283286 GBYTE ▼ -7.23 %
10/06 0.92975097 GBYTE ▲ 5.31 %
11/06 0.90038114 GBYTE ▼ -3.16 %
12/06 0.89977609 GBYTE ▼ -0.07 %
13/06 0.91769225 GBYTE ▲ 1.99 %
14/06 0.86543437 GBYTE ▼ -5.69 %
15/06 0.87296798 GBYTE ▲ 0.87 %
16/06 0.85905825 GBYTE ▼ -1.59 %
17/06 0.8480667 GBYTE ▼ -1.28 %
18/06 0.85678058 GBYTE ▲ 1.03 %
19/06 0.84275013 GBYTE ▼ -1.64 %
20/06 0.83853796 GBYTE ▼ -0.5 %
21/06 0.83827314 GBYTE ▼ -0.03 %
22/06 0.85436617 GBYTE ▲ 1.92 %
23/06 0.86353797 GBYTE ▲ 1.07 %
24/06 0.85749046 GBYTE ▼ -0.7 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.92787513 GBYTE ▲ 1.53 %
03/06 — 09/06 0.96424362 GBYTE ▲ 3.92 %
10/06 — 16/06 1.062859 GBYTE ▲ 10.23 %
17/06 — 23/06 1.002915 GBYTE ▼ -5.64 %
24/06 — 30/06 1.067238 GBYTE ▲ 6.41 %
01/07 — 07/07 1.064707 GBYTE ▼ -0.24 %
08/07 — 14/07 1.004138 GBYTE ▼ -5.69 %
15/07 — 21/07 0.99911696 GBYTE ▼ -0.5 %
22/07 — 28/07 1.086088 GBYTE ▲ 8.7 %
29/07 — 04/08 0.99393578 GBYTE ▼ -8.48 %
05/08 — 11/08 0.9486898 GBYTE ▼ -4.55 %
12/08 — 18/08 0.97457815 GBYTE ▲ 2.73 %

Giá ước tính của 1,000 Bangladeshi taka trong Obyte cho năm sau*

06/2024 0.91546999 GBYTE ▲ 0.17 %
07/2024 0.96547966 GBYTE ▲ 5.46 %
08/2024 0.97848912 GBYTE ▲ 1.35 %
09/2024 0.95449402 GBYTE ▼ -2.45 %
10/2024 0.91620517 GBYTE ▼ -4.01 %
11/2024 3.029983 GBYTE ▲ 230.71 %
12/2024 1.57445 GBYTE ▼ -48.04 %
01/2025 1.553921 GBYTE ▼ -1.3 %
02/2025 1.23699 GBYTE ▼ -20.4 %
03/2025 1.534647 GBYTE ▲ 24.06 %
04/2025 1.573778 GBYTE ▲ 2.55 %
05/2025 1.491105 GBYTE ▼ -5.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE hôm nay, 05 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte Là - 0.91392 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte sẽ có giá - 1 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BDT trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bangladeshi taka đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu