10 Bangladeshi taka đến Power Ledger

Giá cả 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.3408368 POWR.

Bao nhiêu 10 BDT trong POWR?

06 14, 2024
10 BDT = 0.3408368 POWR
▲ 0.13 %
10 POWR = 293.4 BDT
1 BDT = 0.03408368 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 BDT trong POWR

Thống kê chi phí 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2666628 POWR
Tối đa 0.3386047 POWR
Bình quân gia quyền 0.2884729 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2227072 POWR
Tối đa 0.3386047 POWR
Bình quân gia quyền 0.27688721 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0022267 POWR
Tối đa 0.7486382 POWR
Bình quân gia quyền 0.3973078 POWR

Thay đổi chi phí 10 BDT đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 10 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 24.01% (0.2748567 POWR — 0.3408368 POWR)

Thay đổi chi phí 10 BDT đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 10 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 40.18% (0.2431395 POWR — 0.3408368 POWR)

Thay đổi chi phí 10 BDT đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 10 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -55.27% (0.7619727 POWR — 0.3408368 POWR)

Thay đổi chi phí 10 BDT đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 10 Bangladeshi taka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.67% (2.08775 POWR — 0.3408368 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 BDT trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Bangladeshi taka (BDT) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Bangladeshi taka (BDT) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

15/06 0.33105942 POWR ▼ -2.87 %
16/06 0.32496683 POWR ▼ -1.84 %
17/06 0.32359206 POWR ▼ -0.42 %
18/06 0.33421655 POWR ▲ 3.28 %
19/06 0.33042027 POWR ▼ -1.14 %
20/06 0.31778585 POWR ▼ -3.82 %
21/06 0.32392573 POWR ▲ 1.93 %
22/06 0.33779849 POWR ▲ 4.28 %
23/06 0.33483162 POWR ▼ -0.88 %
24/06 0.33137534 POWR ▼ -1.03 %
25/06 0.3315867 POWR ▲ 0.06 %
26/06 0.33149478 POWR ▼ -0.03 %
27/06 0.32935417 POWR ▼ -0.65 %
28/06 0.32964425 POWR ▲ 0.09 %
29/06 0.33021041 POWR ▲ 0.17 %
30/06 0.33937521 POWR ▲ 2.78 %
01/07 0.34129909 POWR ▲ 0.57 %
02/07 0.34325894 POWR ▲ 0.57 %
03/07 0.34559324 POWR ▲ 0.68 %
04/07 0.3511444 POWR ▲ 1.61 %
05/07 0.34254781 POWR ▼ -2.45 %
06/07 0.34024761 POWR ▼ -0.67 %
07/07 0.3628804 POWR ▲ 6.65 %
08/07 0.38430238 POWR ▲ 5.9 %
09/07 0.3885884 POWR ▲ 1.12 %
10/07 0.38842823 POWR ▼ -0.04 %
11/07 0.40375825 POWR ▲ 3.95 %
12/07 0.40735913 POWR ▲ 0.89 %
13/07 0.41248388 POWR ▲ 1.26 %
14/07 0.41828103 POWR ▲ 1.41 %

* — Giá ước tính của 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.35615181 POWR ▲ 4.49 %
24/06 — 30/06 0.36692705 POWR ▲ 3.03 %
01/07 — 07/07 0.50496676 POWR ▲ 37.62 %
08/07 — 14/07 0.48298709 POWR ▼ -4.35 %
15/07 — 21/07 0.49827711 POWR ▲ 3.17 %
22/07 — 28/07 0.48889108 POWR ▼ -1.88 %
29/07 — 04/08 0.44145502 POWR ▼ -9.7 %
05/08 — 11/08 0.45050413 POWR ▲ 2.05 %
12/08 — 18/08 0.4548779 POWR ▲ 0.97 %
19/08 — 25/08 0.47296278 POWR ▲ 3.98 %
26/08 — 01/09 0.529439 POWR ▲ 11.94 %
02/09 — 08/09 0.58369287 POWR ▲ 10.25 %

Giá ước tính của 10 Bangladeshi taka trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.33005806 POWR ▼ -3.16 %
08/2024 0.41412494 POWR ▲ 25.47 %
09/2024 0.31822274 POWR ▼ -23.16 %
10/2024 0.21349425 POWR ▼ -32.91 %
11/2024 0.19134899 POWR ▼ -10.37 %
12/2024 0.14776376 POWR ▼ -22.78 %
01/2025 0.16871693 POWR ▲ 14.18 %
02/2025 0.13551906 POWR ▼ -19.68 %
03/2025 0.12377414 POWR ▼ -8.67 %
04/2025 0.17982626 POWR ▲ 45.29 %
05/2025 0.15838569 POWR ▼ -11.92 %
06/2025 0.18772168 POWR ▲ 18.52 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 BDT trong POWR hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger Là - 0.3408368 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 BDT trong POWR Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 BDT trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 BDT trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 BDT trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bangladeshi taka đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu