1,000 franc Burundi đến Einsteinium
Giá cả 1,000 franc Burundi đến Einsteinium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 33.201 EMC2.
Bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2?
07 20, 2023
1,000 BIF = 33.201 EMC2
▲ 1.66 %
1,000 EMC2 = 30,120 BIF
1 BIF = 0.03320099 EMC2
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong EMC2
Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Einsteinium
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.201 EMC2 |
Tối đa | 48.9969 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 43.4323 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.201 EMC2 |
Tối đa | 70.1967 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 48.2388 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.201 EMC2 |
Tối đa | 86.6962 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 56.8358 EMC2 |
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến EMC2 trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Einsteinium thay đổi bởi -30.95% (48.0823 EMC2 — 33.201 EMC2)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến EMC2 trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Einsteinium thay đổi bởi -49.14% (65.2836 EMC2 — 33.201 EMC2)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến EMC2 trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Einsteinium thay đổi bởi -37.82% (53.3966 EMC2 — 33.201 EMC2)
Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến EMC2 trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Einsteinium thay đổi bởi 151.37% (13.2079 EMC2 — 33.201 EMC2)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong EMC2
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Einsteinium (EMC2) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Einsteinium (EMC2) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Einsteinium
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Einsteinium trong 30 ngày tới*
26/05 | 32.5306 EMC2 | ▼ -2.02 % |
27/05 | 33.3948 EMC2 | ▲ 2.66 % |
28/05 | 33.8706 EMC2 | ▲ 1.42 % |
29/05 | 31.6347 EMC2 | ▼ -6.6 % |
30/05 | 31.3985 EMC2 | ▼ -0.75 % |
31/05 | 29.165 EMC2 | ▼ -7.11 % |
01/06 | 28.5012 EMC2 | ▼ -2.28 % |
02/06 | 29.0607 EMC2 | ▲ 1.96 % |
03/06 | 29.5961 EMC2 | ▲ 1.84 % |
04/06 | 30.0475 EMC2 | ▲ 1.52 % |
05/06 | 29.817 EMC2 | ▼ -0.77 % |
06/06 | 28.9551 EMC2 | ▼ -2.89 % |
07/06 | 25.7031 EMC2 | ▼ -11.23 % |
08/06 | 26.0426 EMC2 | ▲ 1.32 % |
09/06 | 26.5888 EMC2 | ▲ 2.1 % |
10/06 | 27.3234 EMC2 | ▲ 2.76 % |
11/06 | 28.1636 EMC2 | ▲ 3.08 % |
12/06 | 28.0382 EMC2 | ▼ -0.45 % |
13/06 | 29.1552 EMC2 | ▲ 3.98 % |
14/06 | 28.7731 EMC2 | ▼ -1.31 % |
15/06 | 27.5962 EMC2 | ▼ -4.09 % |
16/06 | 25.6088 EMC2 | ▼ -7.2 % |
17/06 | 26.3314 EMC2 | ▲ 2.82 % |
18/06 | 26.3291 EMC2 | ▼ -0.01 % |
19/06 | 26.8507 EMC2 | ▲ 1.98 % |
20/06 | 25.2992 EMC2 | ▼ -5.78 % |
21/06 | 22.8711 EMC2 | ▼ -9.6 % |
22/06 | 21.3257 EMC2 | ▼ -6.76 % |
23/06 | 20.4581 EMC2 | ▼ -4.07 % |
24/06 | 20.7787 EMC2 | ▲ 1.57 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Einsteinium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Einsteinium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Einsteinium trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.365 EMC2 | ▲ 9.53 % |
03/06 — 09/06 | 39.8347 EMC2 | ▲ 9.54 % |
10/06 — 16/06 | 28.1313 EMC2 | ▼ -29.38 % |
17/06 — 23/06 | 23.0191 EMC2 | ▼ -18.17 % |
24/06 — 30/06 | 24.2672 EMC2 | ▲ 5.42 % |
01/07 — 07/07 | 25.2649 EMC2 | ▲ 4.11 % |
08/07 — 14/07 | 30.106 EMC2 | ▲ 19.16 % |
15/07 — 21/07 | 25.8115 EMC2 | ▼ -14.26 % |
22/07 — 28/07 | 23.5417 EMC2 | ▼ -8.79 % |
29/07 — 04/08 | 25.9469 EMC2 | ▲ 10.22 % |
05/08 — 11/08 | 21.8281 EMC2 | ▼ -15.87 % |
12/08 — 18/08 | 19.0842 EMC2 | ▼ -12.57 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Einsteinium cho năm sau*
06/2024 | 34.9939 EMC2 | ▲ 5.4 % |
07/2024 | 34.4629 EMC2 | ▼ -1.52 % |
08/2024 | 32.2274 EMC2 | ▼ -6.49 % |
09/2024 | 41.1716 EMC2 | ▲ 27.75 % |
10/2024 | 54.1611 EMC2 | ▲ 31.55 % |
11/2024 | 28.0088 EMC2 | ▼ -48.29 % |
12/2024 | 31.4727 EMC2 | ▲ 12.37 % |
01/2025 | 27.4497 EMC2 | ▼ -12.78 % |
02/2025 | 36.8098 EMC2 | ▲ 34.1 % |
03/2025 | 29.2395 EMC2 | ▼ -20.57 % |
04/2025 | 25.7004 EMC2 | ▼ -12.1 % |
05/2025 | 18.9259 EMC2 | ▼ -26.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BIF/EMC2
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2 hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Einsteinium Là - 33.201 EMC2
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2 Ngày mai 2024.05.26?
Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Einsteinium sẽ có giá - 33 emc2
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2 trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Einsteinium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2 trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Einsteinium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong EMC2 trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Einsteinium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.