1,000 franc Burundi đến Obyte

Giá cả 1,000 franc Burundi đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 0.03743 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE?

05 15, 2024
1,000 BIF = 0.03743 GBYTE
▼ -5.24 %
1,000 GBYTE = 26,716,538 BIF
1 BIF = 0.00003743 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BIF trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 franc Burundi trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03592 GBYTE
Tối đa 0.04001 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.03782233 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02886 GBYTE
Tối đa 0.05032 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.03665542 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02886 GBYTE
Tối đa 0.09819 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0372144 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 1,000 franc Burundi chống lại Obyte thay đổi bởi -3.03% (0.0386 GBYTE — 0.03743 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Obyte thay đổi bởi 4.32% (0.03588 GBYTE — 0.03743 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Obyte thay đổi bởi 19.55% (0.03131 GBYTE — 0.03743 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 BIF đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 1,000 franc Burundi chống lại Obyte thay đổi bởi 27.27% (0.02941 GBYTE — 0.03743 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BIF trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Burundi (BIF) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Burundi trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Obyte trong 30 ngày tới*

16/05 0.03748254 GBYTE ▲ 0.14 %
17/05 0.0377506 GBYTE ▲ 0.72 %
18/05 0.03686516 GBYTE ▼ -2.35 %
19/05 0.036506 GBYTE ▼ -0.97 %
20/05 0.03653866 GBYTE ▲ 0.09 %
21/05 0.03488457 GBYTE ▼ -4.53 %
22/05 0.03598835 GBYTE ▲ 3.16 %
23/05 0.03700077 GBYTE ▲ 2.81 %
24/05 0.0386587 GBYTE ▲ 4.48 %
25/05 0.03700306 GBYTE ▼ -4.28 %
26/05 0.0364161 GBYTE ▼ -1.59 %
27/05 0.03595464 GBYTE ▼ -1.27 %
28/05 0.03588825 GBYTE ▼ -0.18 %
29/05 0.03571912 GBYTE ▼ -0.47 %
30/05 0.03576131 GBYTE ▲ 0.12 %
31/05 0.03670995 GBYTE ▲ 2.65 %
01/06 0.03684256 GBYTE ▲ 0.36 %
02/06 0.03542301 GBYTE ▼ -3.85 %
03/06 0.0347559 GBYTE ▼ -1.88 %
04/06 0.03598669 GBYTE ▲ 3.54 %
05/06 0.03912807 GBYTE ▲ 8.73 %
06/06 0.0409587 GBYTE ▲ 4.68 %
07/06 0.04058494 GBYTE ▼ -0.91 %
08/06 0.03941548 GBYTE ▼ -2.88 %
09/06 0.03757153 GBYTE ▼ -4.68 %
10/06 0.03936571 GBYTE ▲ 4.78 %
11/06 0.0384913 GBYTE ▼ -2.22 %
12/06 0.03843341 GBYTE ▼ -0.15 %
13/06 0.03894525 GBYTE ▲ 1.33 %
14/06 0.03652756 GBYTE ▼ -6.21 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Burundi trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Obyte trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03792894 GBYTE ▲ 1.33 %
27/05 — 02/06 0.04475621 GBYTE ▲ 18 %
03/06 — 09/06 0.05051923 GBYTE ▲ 12.88 %
10/06 — 16/06 0.04973815 GBYTE ▼ -1.55 %
17/06 — 23/06 0.04588279 GBYTE ▼ -7.75 %
24/06 — 30/06 0.04783556 GBYTE ▲ 4.26 %
01/07 — 07/07 0.04766848 GBYTE ▼ -0.35 %
08/07 — 14/07 0.04553136 GBYTE ▼ -4.48 %
15/07 — 21/07 0.04535368 GBYTE ▼ -0.39 %
22/07 — 28/07 0.04832161 GBYTE ▲ 6.54 %
29/07 — 04/08 0.04725563 GBYTE ▼ -2.21 %
05/08 — 11/08 0.04523443 GBYTE ▼ -4.28 %

Giá ước tính của 1,000 franc Burundi trong Obyte cho năm sau*

06/2024 0.0373703 GBYTE ▼ -0.16 %
07/2024 0.0404357 GBYTE ▲ 8.2 %
08/2024 0.0413603 GBYTE ▲ 2.29 %
09/2024 0.04061282 GBYTE ▼ -1.81 %
10/2024 0.03938849 GBYTE ▼ -3.01 %
11/2024 0.08875837 GBYTE ▲ 125.34 %
12/2024 0.01569121 GBYTE ▼ -82.32 %
01/2025 0.01538501 GBYTE ▼ -1.95 %
02/2025 0.01247978 GBYTE ▼ -18.88 %
03/2025 0.01584547 GBYTE ▲ 26.97 %
04/2025 0.01608629 GBYTE ▲ 1.52 %
05/2025 0.01581949 GBYTE ▼ -1.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Burundi đến Obyte Là - 0.03743 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 1,000 franc Burundi đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BIF trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Burundi đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu