5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan
Giá cả 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 114,483 KGS.
Bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS?
05 30, 2024
5,000 BLZ = 114,483 KGS
▲ 0.74 %
5,000 KGS = 218.37 BLZ
1 BLZ = 22.9 KGS
Lịch sử thay đổi giá 5,000 BLZ trong KGS
Thống kê chi phí 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109,654 KGS |
Tối đa | 170,841 KGS |
Bình quân gia quyền | 145,144 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 109,654 KGS |
Tối đa | 214,240 KGS |
Bình quân gia quyền | 160,505 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,428 KGS |
Tối đa | 214,240 KGS |
Bình quân gia quyền | 104,795 KGS |
Thay đổi chi phí 5,000 BLZ đến KGS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 5,000 Bluzelle chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -20% (143,108 KGS — 114,483 KGS)
Thay đổi chi phí 5,000 BLZ đến KGS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Bluzelle chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi -32.26% (169,000 KGS — 114,483 KGS)
Thay đổi chi phí 5,000 BLZ đến KGS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Bluzelle chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 312.4% (27,760 KGS — 114,483 KGS)
Thay đổi chi phí 5,000 BLZ đến KGS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 5,000 Bluzelle chống lại som Kyrgyzstan thay đổi bởi 1915.48% (5,680 KGS — 114,483 KGS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 BLZ trong KGS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bluzelle (BLZ) trong som Kyrgyzstan (KGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Bluzelle (BLZ) trong som Kyrgyzstan (KGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày tới*
31/05 | 113,706 KGS | ▼ -0.68 % |
01/06 | 123,661 KGS | ▲ 8.76 % |
02/06 | 130,466 KGS | ▲ 5.5 % |
03/06 | 132,856 KGS | ▲ 1.83 % |
04/06 | 133,324 KGS | ▲ 0.35 % |
05/06 | 134,192 KGS | ▲ 0.65 % |
06/06 | 131,832 KGS | ▼ -1.76 % |
07/06 | 130,811 KGS | ▼ -0.77 % |
08/06 | 134,288 KGS | ▲ 2.66 % |
09/06 | 130,428 KGS | ▼ -2.87 % |
10/06 | 131,359 KGS | ▲ 0.71 % |
11/06 | 132,937 KGS | ▲ 1.2 % |
12/06 | 132,175 KGS | ▼ -0.57 % |
13/06 | 133,989 KGS | ▲ 1.37 % |
14/06 | 133,094 KGS | ▼ -0.67 % |
15/06 | 130,671 KGS | ▼ -1.82 % |
16/06 | 128,225 KGS | ▼ -1.87 % |
17/06 | 122,650 KGS | ▼ -4.35 % |
18/06 | 110,736 KGS | ▼ -9.71 % |
19/06 | 104,248 KGS | ▼ -5.86 % |
20/06 | 108,293 KGS | ▲ 3.88 % |
21/06 | 104,765 KGS | ▼ -3.26 % |
22/06 | 95,151 KGS | ▼ -9.18 % |
23/06 | 91,866 KGS | ▼ -3.45 % |
24/06 | 92,618 KGS | ▲ 0.82 % |
25/06 | 90,613 KGS | ▼ -2.17 % |
26/06 | 90,568 KGS | ▼ -0.05 % |
27/06 | 91,135 KGS | ▲ 0.63 % |
28/06 | 91,969 KGS | ▲ 0.92 % |
29/06 | 90,015 KGS | ▼ -2.12 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 113,940 KGS | ▼ -0.47 % |
10/06 — 16/06 | 135,750 KGS | ▲ 19.14 % |
17/06 — 23/06 | 137,161 KGS | ▲ 1.04 % |
24/06 — 30/06 | 149,642 KGS | ▲ 9.1 % |
01/07 — 07/07 | 121,925 KGS | ▼ -18.52 % |
08/07 — 14/07 | 127,730 KGS | ▲ 4.76 % |
15/07 — 21/07 | 111,954 KGS | ▼ -12.35 % |
22/07 — 28/07 | 130,353 KGS | ▲ 16.43 % |
29/07 — 04/08 | 128,049 KGS | ▼ -1.77 % |
05/08 — 11/08 | 99,668 KGS | ▼ -22.16 % |
12/08 — 18/08 | 91,629 KGS | ▼ -8.07 % |
19/08 — 25/08 | 91,341 KGS | ▼ -0.31 % |
Giá ước tính của 5,000 Bluzelle trong som Kyrgyzstan cho năm sau*
06/2024 | 117,677 KGS | ▲ 2.79 % |
07/2024 | 107,165 KGS | ▼ -8.93 % |
08/2024 | 255,088 KGS | ▲ 138.03 % |
09/2024 | 354,659 KGS | ▲ 39.03 % |
10/2024 | 628,855 KGS | ▲ 77.31 % |
11/2024 | 523,954 KGS | ▼ -16.68 % |
12/2024 | 765,825 KGS | ▲ 46.16 % |
01/2025 | 654,783 KGS | ▼ -14.5 % |
02/2025 | 892,457 KGS | ▲ 36.3 % |
03/2025 | 949,605 KGS | ▲ 6.4 % |
04/2025 | 798,146 KGS | ▼ -15.95 % |
05/2025 | 626,062 KGS | ▼ -21.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BLZ/KGS
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan Là - 114,483 KGS
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan sẽ có giá - 113,706 kgs
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 BLZ trong KGS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Bluzelle đến som Kyrgyzstan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.