50 Bancor đến won Triều Tiên
Giá cả 50 Bancor đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 31,368 KPW.
Bao nhiêu 50 BNT trong KPW?
06 16, 2024
50 BNT = 31,368 KPW
▲ 1.07 %
50 KPW = 0.07970014 BNT
1 BNT = 627.35 KPW
Lịch sử thay đổi giá 50 BNT trong KPW
Thống kê chi phí 50 Bancor trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,256 KPW |
Tối đa | 37,750 KPW |
Bình quân gia quyền | 34,705 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,181 KPW |
Tối đa | 41,373 KPW |
Bình quân gia quyền | 34,437 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,861 KPW |
Tối đa | 86,544 KPW |
Bình quân gia quyền | 29,155 KPW |
Thay đổi chi phí 50 BNT đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 50 Bancor chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -4.65% (32,898 KPW — 31,368 KPW)
Thay đổi chi phí 50 BNT đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 50 Bancor chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -14.08% (36,506 KPW — 31,368 KPW)
Thay đổi chi phí 50 BNT đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 50 Bancor chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 92.81% (16,269 KPW — 31,368 KPW)
Thay đổi chi phí 50 BNT đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 50 Bancor chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 283.94% (8,170 KPW — 31,368 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 BNT trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bancor (BNT) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bancor (BNT) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Bancor trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Bancor trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
17/06 | 31,956 KPW | ▲ 1.88 % |
18/06 | 31,866 KPW | ▼ -0.28 % |
19/06 | 33,090 KPW | ▲ 3.84 % |
20/06 | 34,620 KPW | ▲ 4.62 % |
21/06 | 34,469 KPW | ▼ -0.44 % |
22/06 | 34,031 KPW | ▼ -1.27 % |
23/06 | 35,086 KPW | ▲ 3.1 % |
24/06 | 35,300 KPW | ▲ 0.61 % |
25/06 | 35,567 KPW | ▲ 0.76 % |
26/06 | 36,093 KPW | ▲ 1.48 % |
27/06 | 36,001 KPW | ▼ -0.26 % |
28/06 | 35,398 KPW | ▼ -1.67 % |
29/06 | 35,209 KPW | ▼ -0.54 % |
30/06 | 35,244 KPW | ▲ 0.1 % |
01/07 | 35,553 KPW | ▲ 0.88 % |
02/07 | 35,341 KPW | ▼ -0.6 % |
03/07 | 35,693 KPW | ▲ 1 % |
04/07 | 35,922 KPW | ▲ 0.64 % |
05/07 | 36,451 KPW | ▲ 1.47 % |
06/07 | 35,437 KPW | ▼ -2.78 % |
07/07 | 33,696 KPW | ▼ -4.91 % |
08/07 | 32,566 KPW | ▼ -3.35 % |
09/07 | 31,624 KPW | ▼ -2.89 % |
10/07 | 31,760 KPW | ▲ 0.43 % |
11/07 | 30,591 KPW | ▼ -3.68 % |
12/07 | 30,590 KPW | ▼ -0 % |
13/07 | 30,104 KPW | ▼ -1.59 % |
14/07 | 29,333 KPW | ▼ -2.56 % |
15/07 | 29,233 KPW | ▼ -0.34 % |
16/07 | 29,428 KPW | ▲ 0.67 % |
* — Giá ước tính của 50 Bancor trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bancor trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Bancor trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 30,400 KPW | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 30,768 KPW | ▲ 1.21 % |
01/07 — 07/07 | 22,692 KPW | ▼ -26.25 % |
08/07 — 14/07 | 23,215 KPW | ▲ 2.31 % |
15/07 — 21/07 | 22,121 KPW | ▼ -4.72 % |
22/07 — 28/07 | 22,711 KPW | ▲ 2.67 % |
29/07 — 04/08 | 21,654 KPW | ▼ -4.65 % |
05/08 — 11/08 | 24,449 KPW | ▲ 12.91 % |
12/08 — 18/08 | 26,102 KPW | ▲ 6.76 % |
19/08 — 25/08 | 25,763 KPW | ▼ -1.3 % |
26/08 — 01/09 | 23,102 KPW | ▼ -10.33 % |
02/09 — 08/09 | 21,958 KPW | ▼ -4.95 % |
Giá ước tính của 50 Bancor trong won Triều Tiên cho năm sau*
07/2024 | 31,072 KPW | ▼ -0.94 % |
08/2024 | 34,282 KPW | ▲ 10.33 % |
09/2024 | 34,175 KPW | ▼ -0.31 % |
10/2024 | 43,756 KPW | ▲ 28.04 % |
11/2024 | 69,611 KPW | ▲ 59.09 % |
12/2024 | 68,917 KPW | ▼ -1 % |
01/2025 | 61,991 KPW | ▼ -10.05 % |
02/2025 | 82,970 KPW | ▲ 33.84 % |
03/2025 | 82,959 KPW | ▼ -0.01 % |
04/2025 | 66,077 KPW | ▼ -20.35 % |
05/2025 | 77,643 KPW | ▲ 17.5 % |
06/2025 | 66,882 KPW | ▼ -13.86 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BNT/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 50 BNT trong KPW hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bancor đến won Triều Tiên Là - 31,368 KPW
Nó có giá bao nhiêu 50 BNT trong KPW Ngày mai 2024.06.17?
Ngày mai 50 Bancor đến won Triều Tiên sẽ có giá - 31,956 kpw
Nó có giá bao nhiêu 50 BNT trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bancor đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 BNT trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bancor đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 BNT trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bancor đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.