1,000 Belize dollar đến dinar Algérie
Giá cả 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 66,641 DZD.
Bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD?
05 15, 2024
1,000 BZD = 66,641 DZD
▼ -0.02 %
1,000 DZD = 15.01 BZD
1 BZD = 66.64 DZD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BZD trong DZD
Thống kê chi phí 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,403 DZD |
Tối đa | 67,087 DZD |
Bình quân gia quyền | 66,746 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,138 DZD |
Tối đa | 67,145 DZD |
Bình quân gia quyền | 66,782 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66,130 DZD |
Tối đa | 68,569 DZD |
Bình quân gia quyền | 67,191 DZD |
Thay đổi chi phí 1,000 BZD đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 1,000 Belize dollar chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 0.01% (66,635 DZD — 66,641 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 BZD đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Belize dollar chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -0.41% (66,917 DZD — 66,641 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 BZD đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Belize dollar chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -1.08% (67,371 DZD — 66,641 DZD)
Thay đổi chi phí 1,000 BZD đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 1,000 Belize dollar chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 4.29% (63,902 DZD — 66,641 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BZD trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Belize dollar (BZD) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Belize dollar (BZD) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
16/05 | 66,585 DZD | ▼ -0.08 % |
17/05 | 66,702 DZD | ▲ 0.17 % |
18/05 | 66,701 DZD | ▼ -0 % |
19/05 | 66,585 DZD | ▼ -0.17 % |
20/05 | 66,795 DZD | ▲ 0.31 % |
21/05 | 66,795 DZD | ▼ -0 % |
22/05 | 66,627 DZD | ▼ -0.25 % |
23/05 | 66,612 DZD | ▼ -0.02 % |
24/05 | 66,823 DZD | ▲ 0.32 % |
25/05 | 66,687 DZD | ▼ -0.2 % |
26/05 | 66,643 DZD | ▼ -0.07 % |
27/05 | 66,219 DZD | ▼ -0.64 % |
28/05 | 66,219 DZD | ▲ 0 % |
29/05 | 66,509 DZD | ▲ 0.44 % |
30/05 | 66,590 DZD | ▲ 0.12 % |
31/05 | 66,454 DZD | ▼ -0.2 % |
01/06 | 66,672 DZD | ▲ 0.33 % |
02/06 | 66,587 DZD | ▼ -0.13 % |
03/06 | 66,733 DZD | ▲ 0.22 % |
04/06 | 66,733 DZD | ▲ 0 % |
05/06 | 66,569 DZD | ▼ -0.25 % |
06/06 | 66,512 DZD | ▼ -0.09 % |
07/06 | 66,468 DZD | ▼ -0.07 % |
08/06 | 66,535 DZD | ▲ 0.1 % |
09/06 | 66,702 DZD | ▲ 0.25 % |
10/06 | 66,575 DZD | ▼ -0.19 % |
11/06 | 66,554 DZD | ▼ -0.03 % |
12/06 | 66,506 DZD | ▼ -0.07 % |
13/06 | 66,481 DZD | ▼ -0.04 % |
14/06 | 66,704 DZD | ▲ 0.34 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,458 DZD | ▼ -0.27 % |
27/05 — 02/06 | 66,271 DZD | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 66,214 DZD | ▼ -0.09 % |
10/06 — 16/06 | 66,497 DZD | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 66,628 DZD | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 66,496 DZD | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 66,500 DZD | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 66,468 DZD | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 66,335 DZD | ▼ -0.2 % |
22/07 — 28/07 | 66,427 DZD | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 66,383 DZD | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 66,558 DZD | ▲ 0.26 % |
Giá ước tính của 1,000 Belize dollar trong dinar Algérie cho năm sau*
06/2024 | 66,826 DZD | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 66,543 DZD | ▼ -0.42 % |
08/2024 | 67,337 DZD | ▲ 1.19 % |
09/2024 | 67,539 DZD | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 67,205 DZD | ▼ -0.5 % |
11/2024 | 66,687 DZD | ▼ -0.77 % |
12/2024 | 66,198 DZD | ▼ -0.73 % |
01/2025 | 66,564 DZD | ▲ 0.55 % |
02/2025 | 66,587 DZD | ▲ 0.03 % |
03/2025 | 66,816 DZD | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 66,462 DZD | ▼ -0.53 % |
05/2025 | 66,733 DZD | ▲ 0.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BZD/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD hôm nay, 05 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie Là - 66,641 DZD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD Ngày mai 2024.05.16?
Ngày mai 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie sẽ có giá - 66,585 dzd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BZD trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Belize dollar đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.