5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique
Giá cả 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 349,934 MZN.
Bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN?
05 09, 2024
5,000 CHF = 349,934 MZN
▲ 0.07 %
5,000 MZN = 71.44 CHF
1 CHF = 69.99 MZN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 CHF trong MZN
Thống kê chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 344,836 MZN |
Tối đa | 352,287 MZN |
Bình quân gia quyền | 348,615 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 344,836 MZN |
Tối đa | 363,130 MZN |
Bình quân gia quyền | 354,583 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,513 MZN |
Tối đa | 378,674 MZN |
Bình quân gia quyền | 348,220 MZN |
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -0.33% (351,104 MZN — 349,934 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -3.57% (362,891 MZN — 349,934 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -1.47% (355,145 MZN — 349,934 MZN)
Thay đổi chi phí 5,000 CHF đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 5,000 franc Thụy Sĩ chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 0.89% (346,832 MZN — 349,934 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 CHF trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ (CHF) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
10/05 | 347,716 MZN | ▼ -0.63 % |
11/05 | 346,840 MZN | ▼ -0.25 % |
12/05 | 346,127 MZN | ▼ -0.21 % |
13/05 | 345,663 MZN | ▼ -0.13 % |
14/05 | 346,019 MZN | ▲ 0.1 % |
15/05 | 346,235 MZN | ▲ 0.06 % |
16/05 | 346,213 MZN | ▼ -0.01 % |
17/05 | 346,629 MZN | ▲ 0.12 % |
18/05 | 346,772 MZN | ▲ 0.04 % |
19/05 | 347,315 MZN | ▲ 0.16 % |
20/05 | 346,952 MZN | ▼ -0.1 % |
21/05 | 347,011 MZN | ▲ 0.02 % |
22/05 | 346,696 MZN | ▼ -0.09 % |
23/05 | 346,599 MZN | ▼ -0.03 % |
24/05 | 345,939 MZN | ▼ -0.19 % |
25/05 | 345,855 MZN | ▼ -0.02 % |
26/05 | 345,592 MZN | ▼ -0.08 % |
27/05 | 347,044 MZN | ▲ 0.42 % |
28/05 | 347,369 MZN | ▲ 0.09 % |
29/05 | 346,425 MZN | ▼ -0.27 % |
30/05 | 344,351 MZN | ▼ -0.6 % |
31/05 | 343,482 MZN | ▼ -0.25 % |
01/06 | 345,860 MZN | ▲ 0.69 % |
02/06 | 348,241 MZN | ▲ 0.69 % |
03/06 | 349,989 MZN | ▲ 0.5 % |
04/06 | 349,388 MZN | ▼ -0.17 % |
05/06 | 349,111 MZN | ▼ -0.08 % |
06/06 | 348,072 MZN | ▼ -0.3 % |
07/06 | 347,880 MZN | ▼ -0.06 % |
08/06 | 347,847 MZN | ▼ -0.01 % |
* — Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 350,042 MZN | ▲ 0.03 % |
20/05 — 26/05 | 348,163 MZN | ▼ -0.54 % |
27/05 — 02/06 | 350,641 MZN | ▲ 0.71 % |
03/06 — 09/06 | 346,421 MZN | ▼ -1.2 % |
10/06 — 16/06 | 342,581 MZN | ▼ -1.11 % |
17/06 — 23/06 | 340,982 MZN | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 340,284 MZN | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 336,171 MZN | ▼ -1.21 % |
08/07 — 14/07 | 336,771 MZN | ▲ 0.18 % |
15/07 — 21/07 | 336,807 MZN | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 339,461 MZN | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 337,958 MZN | ▼ -0.44 % |
Giá ước tính của 5,000 franc Thụy Sĩ trong metical Mozambique cho năm sau*
06/2024 | 350,554 MZN | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 359,567 MZN | ▲ 2.57 % |
08/2024 | 354,089 MZN | ▼ -1.52 % |
09/2024 | 344,295 MZN | ▼ -2.77 % |
10/2024 | 348,312 MZN | ▲ 1.17 % |
11/2024 | 50,841 MZN | ▼ -85.4 % |
12/2024 | 209,062 MZN | ▲ 311.2 % |
01/2025 | 204,741 MZN | ▼ -2.07 % |
02/2025 | 199,725 MZN | ▼ -2.45 % |
03/2025 | 196,289 MZN | ▼ -1.72 % |
04/2025 | 193,785 MZN | ▼ -1.28 % |
05/2025 | 196,065 MZN | ▲ 1.18 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CHF/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique Là - 349,934 MZN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique sẽ có giá - 347,716 mzn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 CHF trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 franc Thụy Sĩ đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.