50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique
Giá cả 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 95,501 MZN.
Bao nhiêu 50 CLF trong MZN?
05 30, 2024
50 CLF = 95,501 MZN
▼ -0.71 %
50 MZN = 0.03 CLF
1 CLF = 1,910 MZN
Lịch sử thay đổi giá 50 CLF trong MZN
Thống kê chi phí 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 91,224 MZN |
Tối đa | 98,693 MZN |
Bình quân gia quyền | 95,552 MZN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88,634 MZN |
Tối đa | 98,693 MZN |
Bình quân gia quyền | 92,562 MZN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 88,634 MZN |
Tối đa | 110,938 MZN |
Bình quân gia quyền | 97,891 MZN |
Thay đổi chi phí 50 CLF đến MZN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 50 Đơn vị tài khoản Chile chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 3.32% (92,431 MZN — 95,501 MZN)
Thay đổi chi phí 50 CLF đến MZN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 50 Đơn vị tài khoản Chile chống lại metical Mozambique thay đổi bởi 4.49% (91,394 MZN — 95,501 MZN)
Thay đổi chi phí 50 CLF đến MZN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 50 Đơn vị tài khoản Chile chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -11.34% (107,714 MZN — 95,501 MZN)
Thay đổi chi phí 50 CLF đến MZN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 50 Đơn vị tài khoản Chile chống lại metical Mozambique thay đổi bởi -13.16% (109,976 MZN — 95,501 MZN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 CLF trong MZN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong metical Mozambique (MZN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong metical Mozambique (MZN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique trong 30 ngày tới*
31/05 | 95,011 MZN | ▼ -0.51 % |
01/06 | 95,022 MZN | ▲ 0.01 % |
02/06 | 96,172 MZN | ▲ 1.21 % |
03/06 | 96,436 MZN | ▲ 0.27 % |
04/06 | 96,382 MZN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 96,802 MZN | ▲ 0.44 % |
06/06 | 97,008 MZN | ▲ 0.21 % |
07/06 | 96,574 MZN | ▼ -0.45 % |
08/06 | 97,367 MZN | ▲ 0.82 % |
09/06 | 97,583 MZN | ▲ 0.22 % |
10/06 | 97,582 MZN | ▼ -0 % |
11/06 | 97,830 MZN | ▲ 0.25 % |
12/06 | 97,900 MZN | ▲ 0.07 % |
13/06 | 98,579 MZN | ▲ 0.69 % |
14/06 | 99,972 MZN | ▲ 1.41 % |
15/06 | 100,898 MZN | ▲ 0.93 % |
16/06 | 101,627 MZN | ▲ 0.72 % |
17/06 | 101,941 MZN | ▲ 0.31 % |
18/06 | 101,790 MZN | ▼ -0.15 % |
19/06 | 102,265 MZN | ▲ 0.47 % |
20/06 | 102,412 MZN | ▲ 0.14 % |
21/06 | 101,836 MZN | ▼ -0.56 % |
22/06 | 100,332 MZN | ▼ -1.48 % |
23/06 | 99,773 MZN | ▼ -0.56 % |
24/06 | 99,812 MZN | ▲ 0.04 % |
25/06 | 99,723 MZN | ▼ -0.09 % |
26/06 | 100,119 MZN | ▲ 0.4 % |
27/06 | 100,315 MZN | ▲ 0.2 % |
28/06 | 100,154 MZN | ▼ -0.16 % |
29/06 | 99,094 MZN | ▼ -1.06 % |
* — Giá ước tính của 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 94,998 MZN | ▼ -0.53 % |
10/06 — 16/06 | 90,864 MZN | ▼ -4.35 % |
17/06 — 23/06 | 90,708 MZN | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 94,336 MZN | ▲ 4 % |
01/07 — 07/07 | 91,571 MZN | ▼ -2.93 % |
08/07 — 14/07 | 92,960 MZN | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 93,919 MZN | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 95,257 MZN | ▲ 1.42 % |
29/07 — 04/08 | 96,357 MZN | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 99,926 MZN | ▲ 3.7 % |
12/08 — 18/08 | 98,756 MZN | ▼ -1.17 % |
19/08 — 25/08 | 98,086 MZN | ▼ -0.68 % |
Giá ước tính của 50 Đơn vị tài khoản Chile trong metical Mozambique cho năm sau*
06/2024 | 95,601 MZN | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 90,901 MZN | ▼ -4.92 % |
08/2024 | 89,766 MZN | ▼ -1.25 % |
09/2024 | 83,049 MZN | ▼ -7.48 % |
10/2024 | 83,487 MZN | ▲ 0.53 % |
11/2024 | 86,647 MZN | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 84,134 MZN | ▼ -2.9 % |
01/2025 | 79,784 MZN | ▼ -5.17 % |
02/2025 | 75,752 MZN | ▼ -5.05 % |
03/2025 | 74,494 MZN | ▼ -1.66 % |
04/2025 | 76,393 MZN | ▲ 2.55 % |
05/2025 | 80,039 MZN | ▲ 4.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CLF/MZN
FAQ
Giá bao nhiêu 50 CLF trong MZN hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique Là - 95,501 MZN
Nó có giá bao nhiêu 50 CLF trong MZN Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique sẽ có giá - 95,011 mzn
Nó có giá bao nhiêu 50 CLF trong MZN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 CLF trong MZN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 CLF trong MZN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Đơn vị tài khoản Chile đến metical Mozambique cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.