1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá cả 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 02, 2024, Là 930,212 TRY.
Bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY?
05 02, 2024
1,000 CLF = 930,212 TRY
▼ -0.22 %
1,000 TRY = 1.08 CLF
1 CLF = 930.21 TRY
Lịch sử thay đổi giá 1,000 CLF trong TRY
Thống kê chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 905,455 TRY |
Tối đa | 948,619 TRY |
Bình quân gia quyền | 934,593 TRY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 867,555 TRY |
Tối đa | 949,954 TRY |
Bình quân gia quyền | 910,281 TRY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 668,655 TRY |
Tối đa | 949,954 TRY |
Bình quân gia quyền | 867,638 TRY |
Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến TRY trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) giá bán 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 2.73% (905,455 TRY — 930,212 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến TRY trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 4.78% (887,791 TRY — 930,212 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến TRY trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 39.22% (668,144 TRY — 930,212 TRY)
Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến TRY trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 02, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại lira Thổ Nhĩ Kỳ thay đổi bởi 324.37% (219,197 TRY — 930,212 TRY)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CLF trong TRY
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày tới*
03/05 | 938,893 TRY | ▲ 0.93 % |
04/05 | 951,642 TRY | ▲ 1.36 % |
05/05 | 955,222 TRY | ▲ 0.38 % |
06/05 | 952,833 TRY | ▼ -0.25 % |
07/05 | 958,125 TRY | ▲ 0.56 % |
08/05 | 960,940 TRY | ▲ 0.29 % |
09/05 | 964,923 TRY | ▲ 0.41 % |
10/05 | 962,425 TRY | ▼ -0.26 % |
11/05 | 957,894 TRY | ▼ -0.47 % |
12/05 | 948,113 TRY | ▼ -1.02 % |
13/05 | 949,235 TRY | ▲ 0.12 % |
14/05 | 955,448 TRY | ▲ 0.65 % |
15/05 | 934,760 TRY | ▼ -2.17 % |
16/05 | 926,260 TRY | ▼ -0.91 % |
17/05 | 928,773 TRY | ▲ 0.27 % |
18/05 | 935,210 TRY | ▲ 0.69 % |
19/05 | 951,587 TRY | ▲ 1.75 % |
20/05 | 951,332 TRY | ▼ -0.03 % |
21/05 | 949,366 TRY | ▼ -0.21 % |
22/05 | 958,977 TRY | ▲ 1.01 % |
23/05 | 962,027 TRY | ▲ 0.32 % |
24/05 | 960,452 TRY | ▼ -0.16 % |
25/05 | 964,594 TRY | ▲ 0.43 % |
26/05 | 965,872 TRY | ▲ 0.13 % |
27/05 | 961,846 TRY | ▼ -0.42 % |
28/05 | 962,346 TRY | ▲ 0.05 % |
29/05 | 965,113 TRY | ▲ 0.29 % |
30/05 | 959,663 TRY | ▼ -0.56 % |
31/05 | 956,421 TRY | ▼ -0.34 % |
01/06 | 945,409 TRY | ▼ -1.15 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 929,116 TRY | ▼ -0.12 % |
13/05 — 19/05 | 920,657 TRY | ▼ -0.91 % |
20/05 — 26/05 | 940,747 TRY | ▲ 2.18 % |
27/05 — 02/06 | 955,996 TRY | ▲ 1.62 % |
03/06 — 09/06 | 990,048 TRY | ▲ 3.56 % |
10/06 — 16/06 | 931,495 TRY | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 935,397 TRY | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 961,477 TRY | ▲ 2.79 % |
01/07 — 07/07 | 937,105 TRY | ▼ -2.53 % |
08/07 — 14/07 | 962,574 TRY | ▲ 2.72 % |
15/07 — 21/07 | 970,311 TRY | ▲ 0.8 % |
22/07 — 28/07 | 950,371 TRY | ▼ -2.06 % |
Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm sau*
06/2024 | 931,572 TRY | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 922,202 TRY | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 903,365 TRY | ▼ -2.04 % |
08/2024 | 874,587 TRY | ▼ -3.19 % |
09/2024 | 904,370 TRY | ▲ 3.41 % |
10/2024 | 970,448 TRY | ▲ 7.31 % |
11/2024 | 967,959 TRY | ▼ -0.26 % |
12/2024 | 945,836 TRY | ▼ -2.29 % |
01/2025 | 941,325 TRY | ▼ -0.48 % |
02/2025 | 956,071 TRY | ▲ 1.57 % |
03/2025 | 1,002,221 TRY | ▲ 4.83 % |
04/2025 | 990,734 TRY | ▼ -1.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CLF/TRY
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY hôm nay, 05 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ Là - 930,212 TRY
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY Ngày mai 2024.05.03?
Ngày mai 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ sẽ có giá - 938,893 try
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong TRY trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến lira Thổ Nhĩ Kỳ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.