1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain

Giá cả 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 4,046,996 WTC.

Bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC?

06 15, 2024
1,000 CLF = 4,046,996 WTC
▼ -63.94 %
1,000 WTC = 0.25 CLF
1 CLF = 4,047 WTC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 CLF trong WTC

Thống kê chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,966,358 WTC
Tối đa 14,229,549 WTC
Bình quân gia quyền 5,921,498 WTC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,619,564 WTC
Tối đa 14,229,549 WTC
Bình quân gia quyền 3,543,475 WTC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 177,406 WTC
Tối đa 14,229,549 WTC
Bình quân gia quyền 1,619,953 WTC

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến WTC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại Waltonchain thay đổi bởi 37.53% (2,942,651 WTC — 4,046,996 WTC)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến WTC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại Waltonchain thay đổi bởi 164.05% (1,532,670 WTC — 4,046,996 WTC)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến WTC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại Waltonchain thay đổi bởi 1623.29% (234,841 WTC — 4,046,996 WTC)

Thay đổi chi phí 1,000 CLF đến WTC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile chống lại Waltonchain thay đổi bởi 2786.38% (140,210 WTC — 4,046,996 WTC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 CLF trong WTC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong Waltonchain (WTC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile (CLF) trong Waltonchain (WTC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain trong 30 ngày tới*

17/06 4,099,846 WTC ▲ 1.31 %
18/06 4,112,238 WTC ▲ 0.3 %
19/06 4,076,417 WTC ▼ -0.87 %
20/06 4,739,886 WTC ▲ 16.28 %
21/06 5,702,787 WTC ▲ 20.31 %
22/06 6,852,955 WTC ▲ 20.17 %
23/06 7,777,657 WTC ▲ 13.49 %
24/06 8,807,250 WTC ▲ 13.24 %
25/06 8,789,185 WTC ▼ -0.21 %
26/06 8,768,580 WTC ▼ -0.23 %
27/06 8,824,930 WTC ▲ 0.64 %
28/06 8,887,559 WTC ▲ 0.71 %
29/06 8,895,785 WTC ▲ 0.09 %
30/06 10,454,470 WTC ▲ 17.52 %
01/07 12,430,195 WTC ▲ 18.9 %
02/07 9,290,444 WTC ▼ -25.26 %
03/07 6,344,348 WTC ▼ -31.71 %
04/07 6,807,596 WTC ▲ 7.3 %
05/07 4,751,434 WTC ▼ -30.2 %
06/07 9,500,179 WTC ▲ 99.94 %
07/07 21,454,243 WTC ▲ 125.83 %
08/07 15,384,036 WTC ▼ -28.29 %
09/07 8,102,393 WTC ▼ -47.33 %
10/07 8,084,642 WTC ▼ -0.22 %
11/07 6,427,783 WTC ▼ -20.49 %
12/07 5,638,149 WTC ▼ -12.28 %
13/07 3,874,289 WTC ▼ -31.28 %
14/07 3,912,396 WTC ▲ 0.98 %
15/07 7,590,027 WTC ▲ 94 %
16/07 12,718,130 WTC ▲ 67.56 %

* — Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 4,185,255 WTC ▲ 3.42 %
24/06 — 30/06 4,987,965 WTC ▲ 19.18 %
01/07 — 07/07 5,585,663 WTC ▲ 11.98 %
08/07 — 14/07 5,287,778 WTC ▼ -5.33 %
15/07 — 21/07 5,625,017 WTC ▲ 6.38 %
22/07 — 28/07 6,316,817 WTC ▲ 12.3 %
29/07 — 04/08 6,430,119 WTC ▲ 1.79 %
05/08 — 11/08 8,135,807 WTC ▲ 26.53 %
12/08 — 18/08 12,997,969 WTC ▲ 59.76 %
19/08 — 25/08 9,626,601 WTC ▼ -25.94 %
26/08 — 01/09 10,475,287 WTC ▲ 8.82 %
02/09 — 08/09 20,955,286 WTC ▲ 100.04 %

Giá ước tính của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile trong Waltonchain cho năm sau*

07/2024 4,037,676 WTC ▼ -0.23 %
08/2024 4,443,545 WTC ▲ 10.05 %
09/2024 3,555,073 WTC ▼ -19.99 %
10/2024 3,756,171 WTC ▲ 5.66 %
11/2024 10,169,004 WTC ▲ 170.73 %
12/2024 51,028,639 WTC ▲ 401.81 %
01/2025 61,276,016 WTC ▲ 20.08 %
02/2025 50,115,671 WTC ▼ -18.21 %
03/2025 41,726,719 WTC ▼ -16.74 %
04/2025 54,879,245 WTC ▲ 31.52 %
05/2025 107,809,463 WTC ▲ 96.45 %
06/2025 188,413,901 WTC ▲ 74.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain Là - 4,046,996 WTC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain sẽ có giá - 4,099,846 wtc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 CLF trong WTC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đơn vị tài khoản Chile đến Waltonchain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu