10 peso Cuba đến Enjin Coin
Giá cả 10 peso Cuba đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 49.1374 ENJ.
Bao nhiêu 10 CUC trong ENJ?
06 26, 2024
10 CUC = 49.1374 ENJ
▲ 1.02 %
10 ENJ = 2.04 CUC
1 CUC = 4.913743 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 10 CUC trong ENJ
Thống kê chi phí 10 peso Cuba trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.3847 ENJ |
Tối đa | 51.5375 ENJ |
Bình quân gia quyền | 41.2406 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.2973 ENJ |
Tối đa | 51.5375 ENJ |
Bình quân gia quyền | 33.2654 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.8844 ENJ |
Tối đa | 51.5375 ENJ |
Bình quân gia quyền | 33.7784 ENJ |
Thay đổi chi phí 10 CUC đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 10 peso Cuba chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 90.4% (25.8081 ENJ — 49.1374 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 CUC đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 10 peso Cuba chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 144.47% (20.0997 ENJ — 49.1374 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 CUC đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 10 peso Cuba chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 45.38% (33.7996 ENJ — 49.1374 ENJ)
Thay đổi chi phí 10 CUC đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 10 peso Cuba chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -52.27% (102.95 ENJ — 49.1374 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 CUC trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Cuba (CUC) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 peso Cuba (CUC) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 peso Cuba trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 peso Cuba trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
27/06 | 46.6558 ENJ | ▼ -5.05 % |
28/06 | 48.0872 ENJ | ▲ 3.07 % |
29/06 | 48.7022 ENJ | ▲ 1.28 % |
30/06 | 53.2927 ENJ | ▲ 9.43 % |
01/07 | 56.4733 ENJ | ▲ 5.97 % |
02/07 | 58.4648 ENJ | ▲ 3.53 % |
03/07 | 59.123 ENJ | ▲ 1.13 % |
04/07 | 60.5012 ENJ | ▲ 2.33 % |
05/07 | 59.894 ENJ | ▼ -1 % |
06/07 | 59.8658 ENJ | ▼ -0.05 % |
07/07 | 64.0467 ENJ | ▲ 6.98 % |
08/07 | 70.1959 ENJ | ▲ 9.6 % |
09/07 | 71.559 ENJ | ▲ 1.94 % |
10/07 | 71.9409 ENJ | ▲ 0.53 % |
11/07 | 75.5547 ENJ | ▲ 5.02 % |
12/07 | 77.6022 ENJ | ▲ 2.71 % |
13/07 | 79.0019 ENJ | ▲ 1.8 % |
14/07 | 83.8846 ENJ | ▲ 6.18 % |
15/07 | 85.2759 ENJ | ▲ 1.66 % |
16/07 | 84.6657 ENJ | ▼ -0.72 % |
17/07 | 86.8489 ENJ | ▲ 2.58 % |
18/07 | 97.6707 ENJ | ▲ 12.46 % |
19/07 | 99.8304 ENJ | ▲ 2.21 % |
20/07 | 98.38 ENJ | ▼ -1.45 % |
21/07 | 98.0605 ENJ | ▼ -0.32 % |
22/07 | 98.3342 ENJ | ▲ 0.28 % |
23/07 | 99.9678 ENJ | ▲ 1.66 % |
24/07 | 98.8512 ENJ | ▼ -1.12 % |
25/07 | 92.8548 ENJ | ▼ -6.07 % |
26/07 | 92.4514 ENJ | ▼ -0.43 % |
* — Giá ước tính của 10 peso Cuba trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 peso Cuba trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 peso Cuba trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 47.2799 ENJ | ▼ -3.78 % |
08/07 — 14/07 | 45.2533 ENJ | ▼ -4.29 % |
15/07 — 21/07 | 53.8884 ENJ | ▲ 19.08 % |
22/07 — 28/07 | 52.6846 ENJ | ▼ -2.23 % |
29/07 — 04/08 | 60.0439 ENJ | ▲ 13.97 % |
05/08 — 11/08 | 52.6011 ENJ | ▼ -12.4 % |
12/08 — 18/08 | 45.2984 ENJ | ▼ -13.88 % |
19/08 — 25/08 | 51.9382 ENJ | ▲ 14.66 % |
26/08 — 01/09 | 60.8075 ENJ | ▲ 17.08 % |
02/09 — 08/09 | 75.1106 ENJ | ▲ 23.52 % |
09/09 — 15/09 | 84.495 ENJ | ▲ 12.49 % |
16/09 — 22/09 | 80.9532 ENJ | ▼ -4.19 % |
Giá ước tính của 10 peso Cuba trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 49.6316 ENJ | ▲ 1.01 % |
08/2024 | 62.3168 ENJ | ▲ 25.56 % |
09/2024 | 63.296 ENJ | ▲ 1.57 % |
10/2024 | 55.9866 ENJ | ▼ -11.55 % |
11/2024 | 47.2213 ENJ | ▼ -15.66 % |
12/2024 | 32.9916 ENJ | ▼ -30.13 % |
01/2025 | 42.623 ENJ | ▲ 29.19 % |
02/2025 | 27.2152 ENJ | ▼ -36.15 % |
03/2025 | 24.9547 ENJ | ▼ -8.31 % |
04/2025 | 43.2682 ENJ | ▲ 73.39 % |
05/2025 | 39.414 ENJ | ▼ -8.91 % |
06/2025 | 63.8989 ENJ | ▲ 62.12 % |
Phổ biến số lượng trao đổi CUC/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 CUC trong ENJ hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 peso Cuba đến Enjin Coin Là - 49.1374 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 10 CUC trong ENJ Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 10 peso Cuba đến Enjin Coin sẽ có giá - 47 enj
Nó có giá bao nhiêu 10 CUC trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Cuba đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CUC trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Cuba đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 CUC trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 peso Cuba đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.