Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/MED
Lịch sử thay đổi trong AFN/MED tỷ giá
AFN/MED tỷ giá
05 21, 2024
1 AFN = 1.102309 MED
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 10.38% (0.9986499 MED — 1.102309 MED)
Thay đổi trong AFN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -3.97% (1.147895 MED — 1.102309 MED)
Thay đổi trong AFN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 34.23% (0.82121771 MED — 1.102309 MED)
Thay đổi trong AFN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -78.86% (5.214904 MED — 1.102309 MED)
Afghani/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.11488 MED | ▲ 1.14 % |
23/05 | 1.113494 MED | ▼ -0.12 % |
24/05 | 1.135047 MED | ▲ 1.94 % |
25/05 | 1.170295 MED | ▲ 3.11 % |
26/05 | 1.178163 MED | ▲ 0.67 % |
27/05 | 1.191262 MED | ▲ 1.11 % |
28/05 | 1.145185 MED | ▼ -3.87 % |
29/05 | 1.185242 MED | ▲ 3.5 % |
30/05 | 1.226961 MED | ▲ 3.52 % |
31/05 | 1.277475 MED | ▲ 4.12 % |
01/06 | 1.281001 MED | ▲ 0.28 % |
02/06 | 1.240748 MED | ▼ -3.14 % |
03/06 | 1.213101 MED | ▼ -2.23 % |
04/06 | 1.20721 MED | ▼ -0.49 % |
05/06 | 1.215163 MED | ▲ 0.66 % |
06/06 | 1.23693 MED | ▲ 1.79 % |
07/06 | 1.261473 MED | ▲ 1.98 % |
08/06 | 1.274131 MED | ▲ 1 % |
09/06 | 1.27702 MED | ▲ 0.23 % |
10/06 | 1.285398 MED | ▲ 0.66 % |
11/06 | 1.286977 MED | ▲ 0.12 % |
12/06 | 1.313101 MED | ▲ 2.03 % |
13/06 | 1.309432 MED | ▼ -0.28 % |
14/06 | 1.293415 MED | ▼ -1.22 % |
15/06 | 1.278729 MED | ▼ -1.14 % |
16/06 | 1.283984 MED | ▲ 0.41 % |
17/06 | 1.263643 MED | ▼ -1.58 % |
18/06 | 1.270198 MED | ▲ 0.52 % |
19/06 | 1.273066 MED | ▲ 0.23 % |
20/06 | 1.235339 MED | ▼ -2.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.100638 MED | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 1.287124 MED | ▲ 16.94 % |
10/06 — 16/06 | 1.159107 MED | ▼ -9.95 % |
17/06 — 23/06 | 1.202366 MED | ▲ 3.73 % |
24/06 — 30/06 | 1.231831 MED | ▲ 2.45 % |
01/07 — 07/07 | 1.531493 MED | ▲ 24.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.458976 MED | ▼ -4.74 % |
15/07 — 21/07 | 1.580714 MED | ▲ 8.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.634583 MED | ▲ 3.41 % |
29/07 — 04/08 | 1.79006 MED | ▲ 9.51 % |
05/08 — 11/08 | 1.730184 MED | ▼ -3.34 % |
12/08 — 18/08 | 1.685369 MED | ▼ -2.59 % |
Afghani/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.084048 MED | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 0.99422883 MED | ▼ -8.29 % |
08/2024 | 1.740856 MED | ▲ 75.1 % |
09/2024 | 1.607724 MED | ▼ -7.65 % |
10/2024 | 1.489153 MED | ▼ -7.38 % |
11/2024 | 1.355373 MED | ▼ -8.98 % |
12/2024 | 1.268654 MED | ▼ -6.4 % |
01/2025 | 1.441043 MED | ▲ 13.59 % |
02/2025 | 0.89129695 MED | ▼ -38.15 % |
03/2025 | 0.81318545 MED | ▼ -8.76 % |
04/2025 | 1.120714 MED | ▲ 37.82 % |
05/2025 | 1.088374 MED | ▼ -2.89 % |
Afghani/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99901939 MED |
Tối đa | 1.153561 MED |
Bình quân gia quyền | 1.096625 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71046508 MED |
Tối đa | 1.153561 MED |
Bình quân gia quyền | 0.96011608 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23183641 MED |
Tối đa | 1.542058 MED |
Bình quân gia quyền | 1.120154 MED |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: