Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/NXT
Lịch sử thay đổi trong KES/NXT tỷ giá
KES/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 KES = 2.934389 NXT
▲ 5.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (3.422969 NXT — 2.934389 NXT)
Thay đổi trong KES/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 19.34% (2.458775 NXT — 2.934389 NXT)
Thay đổi trong KES/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 15.78% (2.534416 NXT — 2.934389 NXT)
Thay đổi trong KES/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 184.88% (1.030061 NXT — 2.934389 NXT)
shilling Kenya/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.713435 NXT | ▼ -7.53 % |
21/05 | 2.520224 NXT | ▼ -7.12 % |
22/05 | 2.59934 NXT | ▲ 3.14 % |
23/05 | 2.952431 NXT | ▲ 13.58 % |
24/05 | 3.233052 NXT | ▲ 9.5 % |
25/05 | 3.120592 NXT | ▼ -3.48 % |
26/05 | 3.151963 NXT | ▲ 1.01 % |
27/05 | 2.880809 NXT | ▼ -8.6 % |
28/05 | 2.894186 NXT | ▲ 0.46 % |
29/05 | 2.957771 NXT | ▲ 2.2 % |
30/05 | 3.098504 NXT | ▲ 4.76 % |
31/05 | 3.033222 NXT | ▼ -2.11 % |
01/06 | 2.926333 NXT | ▼ -3.52 % |
02/06 | 2.714436 NXT | ▼ -7.24 % |
03/06 | 2.782283 NXT | ▲ 2.5 % |
04/06 | 2.842369 NXT | ▲ 2.16 % |
05/06 | 2.829707 NXT | ▼ -0.45 % |
06/06 | 2.764038 NXT | ▼ -2.32 % |
07/06 | 2.714256 NXT | ▼ -1.8 % |
08/06 | 2.651431 NXT | ▼ -2.31 % |
09/06 | 2.767728 NXT | ▲ 4.39 % |
10/06 | 2.679567 NXT | ▼ -3.19 % |
11/06 | 2.64915 NXT | ▼ -1.14 % |
12/06 | 2.542873 NXT | ▼ -4.01 % |
13/06 | 2.508663 NXT | ▼ -1.35 % |
14/06 | 2.548989 NXT | ▲ 1.61 % |
15/06 | 2.567691 NXT | ▲ 0.73 % |
16/06 | 2.430731 NXT | ▼ -5.33 % |
17/06 | 2.255411 NXT | ▼ -7.21 % |
18/06 | 2.419925 NXT | ▲ 7.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.932922 NXT | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 3.460174 NXT | ▲ 17.98 % |
03/06 — 09/06 | 3.416764 NXT | ▼ -1.25 % |
10/06 — 16/06 | 3.614481 NXT | ▲ 5.79 % |
17/06 — 23/06 | 3.879471 NXT | ▲ 7.33 % |
24/06 — 30/06 | 4.007002 NXT | ▲ 3.29 % |
01/07 — 07/07 | 3.922386 NXT | ▼ -2.11 % |
08/07 — 14/07 | 4.408583 NXT | ▲ 12.4 % |
15/07 — 21/07 | 4.049603 NXT | ▼ -8.14 % |
22/07 — 28/07 | 3.812539 NXT | ▼ -5.85 % |
29/07 — 04/08 | 3.750248 NXT | ▼ -1.63 % |
05/08 — 11/08 | 3.520499 NXT | ▼ -6.13 % |
shilling Kenya/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.95414 NXT | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 2.819652 NXT | ▼ -4.55 % |
08/2024 | 2.45557 NXT | ▼ -12.91 % |
09/2024 | 2.764139 NXT | ▲ 12.57 % |
10/2024 | 2.551778 NXT | ▼ -7.68 % |
11/2024 | 1.949177 NXT | ▼ -23.61 % |
12/2024 | 1.953278 NXT | ▲ 0.21 % |
01/2025 | 2.103105 NXT | ▲ 7.67 % |
02/2025 | 2.546257 NXT | ▲ 21.07 % |
03/2025 | 3.207119 NXT | ▲ 25.95 % |
04/2025 | 4.152251 NXT | ▲ 29.47 % |
05/2025 | 3.416174 NXT | ▼ -17.73 % |
shilling Kenya/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.783289 NXT |
Tối đa | 3.669671 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.224643 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.331097 NXT |
Tối đa | 3.669671 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.916271 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.732603 NXT |
Tối đa | 3.700538 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.472313 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến KES/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: